Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,013,882 Kim Cương III
2. 1,828,416 Vàng II
3. 1,769,216 ngọc lục bảo IV
4. 1,477,848 Bạch Kim III
5. 1,452,381 ngọc lục bảo II
6. 1,400,131 ngọc lục bảo IV
7. 1,344,948 -
8. 1,320,823 -
9. 1,289,432 -
10. 1,242,087 Cao Thủ
11. 1,215,904 Kim Cương IV
12. 1,207,967 -
13. 1,192,738 Kim Cương III
14. 1,122,787 Bạch Kim I
15. 1,117,106 Bạch Kim I
16. 1,097,046 -
17. 1,088,667 ngọc lục bảo I
18. 1,064,630 -
19. 1,035,403 Vàng II
20. 1,020,012 -
21. 1,012,293 ngọc lục bảo IV
22. 970,690 Đồng II
23. 960,717 -
24. 960,145 ngọc lục bảo IV
25. 911,170 Vàng II
26. 905,134 -
27. 872,556 Kim Cương IV
28. 862,636 -
29. 857,529 Vàng IV
30. 843,408 -
31. 840,392 -
32. 834,904 ngọc lục bảo I
33. 822,341 -
34. 813,765 Cao Thủ
35. 808,064 Bạch Kim II
36. 795,879 -
37. 756,291 Bạch Kim IV
38. 749,514 -
39. 746,490 -
40. 743,876 Đồng II
41. 726,741 -
42. 720,881 -
43. 720,774 Bạch Kim III
44. 701,817 Bạch Kim II
45. 697,985 Cao Thủ
46. 697,207 -
47. 688,517 -
48. 683,432 -
49. 681,672 -
50. 679,119 -
51. 670,785 -
52. 667,138 ngọc lục bảo I
53. 658,589 Vàng IV
54. 655,045 Vàng I
55. 653,369 -
56. 643,406 ngọc lục bảo I
57. 626,287 Bạch Kim IV
58. 624,705 Bạch Kim III
59. 622,669 Bạch Kim II
60. 621,114 Bạc III
61. 620,743 Đồng III
62. 607,422 Kim Cương IV
63. 606,984 -
64. 605,829 -
65. 605,346 -
66. 602,689 Kim Cương IV
67. 596,309 -
68. 595,137 ngọc lục bảo III
69. 589,211 Vàng IV
70. 588,001 -
71. 587,675 Bạch Kim III
72. 579,325 -
73. 572,986 -
74. 569,462 Đồng IV
75. 562,388 -
76. 561,171 Bạch Kim III
77. 560,774 Vàng I
78. 547,409 -
79. 547,397 ngọc lục bảo I
80. 545,143 Bạc III
81. 541,524 ngọc lục bảo IV
82. 536,227 -
83. 534,059 Bạc II
84. 525,596 -
85. 521,805 Bạch Kim II
86. 520,801 Cao Thủ
87. 519,527 -
88. 516,046 -
89. 515,191 Đại Cao Thủ
90. 515,011 Kim Cương IV
91. 513,446 Kim Cương III
92. 513,427 Bạch Kim IV
93. 512,257 -
94. 511,185 -
95. 510,641 Vàng I
96. 509,632 Kim Cương I
97. 508,186 -
98. 507,981 ngọc lục bảo III
99. 506,895 Vàng II
100. 506,616 -