Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,856,333 Bạch Kim I
2. 1,841,461 Cao Thủ
3. 1,823,214 Bạch Kim III
4. 1,713,651 -
5. 1,692,847 ngọc lục bảo III
6. 1,657,408 -
7. 1,559,797 Kim Cương I
8. 1,558,694 Đồng II
9. 1,464,356 Kim Cương IV
10. 1,406,164 Kim Cương IV
11. 1,405,629 Kim Cương I
12. 1,370,626 ngọc lục bảo I
13. 1,359,557 ngọc lục bảo III
14. 1,356,302 ngọc lục bảo I
15. 1,321,468 Cao Thủ
16. 1,296,207 ngọc lục bảo IV
17. 1,283,614 Cao Thủ
18. 1,262,839 Kim Cương I
19. 1,242,212 -
20. 1,223,882 Kim Cương III
21. 1,220,947 Bạch Kim IV
22. 1,203,467 Kim Cương II
23. 1,201,816 Kim Cương I
24. 1,198,050 Kim Cương IV
25. 1,176,861 Kim Cương III
26. 1,175,690 ngọc lục bảo II
27. 1,159,605 Bạch Kim IV
28. 1,155,513 -
29. 1,151,391 -
30. 1,151,048 Cao Thủ
31. 1,143,294 Bạc II
32. 1,103,970 -
33. 1,098,116 Bạch Kim III
34. 1,096,968 Kim Cương IV
35. 1,087,821 ngọc lục bảo IV
36. 1,079,089 Kim Cương III
37. 1,059,244 -
38. 1,059,148 -
39. 1,056,863 Kim Cương I
40. 1,056,114 Kim Cương I
41. 1,055,415 Vàng I
42. 1,047,114 ngọc lục bảo IV
43. 1,031,602 ngọc lục bảo IV
44. 1,031,437 ngọc lục bảo III
45. 1,027,523 -
46. 1,022,919 Cao Thủ
47. 1,001,024 Kim Cương I
48. 991,236 Vàng I
49. 974,908 ngọc lục bảo IV
50. 970,156 Cao Thủ
51. 969,112 -
52. 968,039 -
53. 961,371 ngọc lục bảo I
54. 959,866 Kim Cương III
55. 959,565 Bạch Kim I
56. 941,926 ngọc lục bảo I
57. 925,239 ngọc lục bảo IV
58. 924,752 ngọc lục bảo I
59. 923,608 -
60. 914,377 Đại Cao Thủ
61. 913,031 Đại Cao Thủ
62. 912,064 ngọc lục bảo IV
63. 908,872 Kim Cương II
64. 907,369 -
65. 903,326 Kim Cương III
66. 900,823 Kim Cương IV
67. 892,030 -
68. 887,385 Đại Cao Thủ
69. 877,806 ngọc lục bảo III
70. 870,890 Bạch Kim II
71. 865,655 -
72. 865,234 Đại Cao Thủ
73. 862,599 -
74. 860,582 Bạch Kim III
75. 857,392 Vàng IV
76. 851,074 -
77. 850,263 ngọc lục bảo IV
78. 848,607 -
79. 846,165 -
80. 830,583 ngọc lục bảo I
81. 820,156 ngọc lục bảo I
82. 813,401 -
83. 808,871 Kim Cương IV
84. 807,068 ngọc lục bảo I
85. 803,873 Vàng IV
86. 798,411 -
87. 797,367 Sắt II
88. 791,016 Kim Cương II
89. 781,404 Bạc I
90. 775,675 Kim Cương II
91. 772,037 -
92. 770,114 ngọc lục bảo I
93. 769,758 Bạch Kim II
94. 768,029 ngọc lục bảo III
95. 767,424 -
96. 766,946 ngọc lục bảo I
97. 766,326 ngọc lục bảo I
98. 763,491 ngọc lục bảo II
99. 759,944 Bạch Kim III
100. 754,348 Cao Thủ