Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,957,721 Bạch Kim II
2. 4,966,991 Sắt I
3. 4,862,235 Kim Cương I
4. 4,617,981 ngọc lục bảo II
5. 4,550,878 -
6. 4,450,501 Sắt IV
7. 4,023,385 Đồng III
8. 4,015,848 ngọc lục bảo IV
9. 3,867,155 Vàng II
10. 3,785,565 Bạch Kim I
11. 3,573,261 Thách Đấu
12. 3,539,079 -
13. 3,475,679 -
14. 3,425,142 ngọc lục bảo IV
15. 3,344,821 Cao Thủ
16. 3,316,221 Sắt IV
17. 3,300,354 Vàng IV
18. 3,289,380 -
19. 3,272,904 -
20. 2,916,922 Kim Cương I
21. 2,875,526 Kim Cương IV
22. 2,784,723 Kim Cương II
23. 2,729,259 Đồng I
24. 2,724,027 Vàng I
25. 2,692,734 ngọc lục bảo IV
26. 2,655,883 Kim Cương II
27. 2,654,643 -
28. 2,645,530 Đồng I
29. 2,622,338 -
30. 2,618,230 ngọc lục bảo IV
31. 2,607,775 -
32. 2,591,052 ngọc lục bảo IV
33. 2,551,331 Bạc III
34. 2,526,316 ngọc lục bảo IV
35. 2,507,863 ngọc lục bảo I
36. 2,486,980 -
37. 2,453,344 Vàng I
38. 2,445,732 Sắt I
39. 2,420,493 Bạch Kim I
40. 2,403,049 Bạc IV
41. 2,387,653 -
42. 2,385,714 -
43. 2,382,439 Bạch Kim IV
44. 2,367,914 ngọc lục bảo IV
45. 2,331,053 Kim Cương III
46. 2,323,903 Vàng II
47. 2,312,755 Kim Cương IV
48. 2,290,781 Sắt I
49. 2,287,747 ngọc lục bảo II
50. 2,262,019 Bạch Kim II
51. 2,241,816 Bạch Kim II
52. 2,220,705 Vàng I
53. 2,140,509 -
54. 2,137,104 -
55. 2,134,979 ngọc lục bảo IV
56. 2,130,779 Bạch Kim III
57. 2,124,211 -
58. 2,104,667 Bạc I
59. 2,094,241 ngọc lục bảo I
60. 2,076,683 Đồng III
61. 2,073,160 Bạch Kim I
62. 2,062,299 Bạch Kim III
63. 2,060,882 Đồng II
64. 2,057,566 -
65. 2,044,178 Bạc IV
66. 2,027,203 ngọc lục bảo IV
67. 2,016,364 Bạch Kim IV
68. 2,012,284 Kim Cương II
69. 2,006,014 Kim Cương IV
70. 2,000,097 Vàng III
71. 1,973,810 -
72. 1,968,594 -
73. 1,962,406 -
74. 1,961,492 -
75. 1,950,952 -
76. 1,943,676 ngọc lục bảo III
77. 1,942,454 -
78. 1,933,699 Bạch Kim II
79. 1,929,094 ngọc lục bảo IV
80. 1,921,912 ngọc lục bảo II
81. 1,917,289 ngọc lục bảo II
82. 1,917,151 Vàng II
83. 1,915,516 Bạch Kim IV
84. 1,912,790 -
85. 1,892,576 Bạch Kim IV
86. 1,888,946 Bạch Kim III
87. 1,854,189 -
88. 1,841,778 ngọc lục bảo III
89. 1,837,064 -
90. 1,836,303 Đồng II
91. 1,835,131 Bạch Kim III
92. 1,830,928 Bạch Kim III
93. 1,828,471 Đồng II
94. 1,823,841 -
95. 1,815,253 ngọc lục bảo IV
96. 1,812,755 -
97. 1,806,571 -
98. 1,799,381 -
99. 1,766,760 -
100. 1,757,933 Đồng IV