Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,281,283 -
2. 1,869,002 ngọc lục bảo I
3. 1,504,532 ngọc lục bảo I
4. 1,402,592 Đồng I
5. 1,384,731 -
6. 1,224,178 -
7. 1,181,894 ngọc lục bảo I
8. 1,169,328 -
9. 1,125,765 Kim Cương I
10. 1,120,107 Kim Cương II
11. 1,097,276 -
12. 1,048,546 -
13. 1,016,639 Bạch Kim III
14. 997,265 -
15. 925,378 -
16. 916,163 -
17. 904,147 -
18. 898,685 ngọc lục bảo I
19. 876,529 -
20. 873,988 ngọc lục bảo III
21. 862,233 -
22. 845,381 -
23. 834,843 -
24. 833,684 -
25. 803,239 -
26. 782,849 -
27. 779,773 ngọc lục bảo IV
28. 776,440 -
29. 760,411 -
30. 728,910 Vàng I
31. 720,241 Kim Cương III
32. 716,414 ngọc lục bảo I
33. 715,526 Vàng I
34. 710,665 -
35. 709,872 ngọc lục bảo I
36. 690,382 -
37. 683,895 -
38. 674,573 -
39. 674,457 ngọc lục bảo I
40. 662,277 ngọc lục bảo II
41. 659,794 -
42. 653,294 -
43. 653,225 -
44. 650,955 -
45. 641,542 -
46. 634,910 Đồng IV
47. 629,109 -
48. 626,386 -
49. 621,928 Bạch Kim III
50. 620,387 Bạch Kim II
51. 614,946 -
52. 609,817 Vàng IV
53. 607,991 -
54. 606,417 -
55. 603,878 Vàng IV
56. 601,597 ngọc lục bảo III
57. 601,331 Bạch Kim IV
58. 600,174 Vàng I
59. 595,455 Bạch Kim IV
60. 590,788 -
61. 585,738 Bạch Kim II
62. 578,037 -
63. 572,875 Bạc IV
64. 572,177 Đồng II
65. 569,226 ngọc lục bảo IV
66. 566,352 ngọc lục bảo IV
67. 561,320 -
68. 560,271 -
69. 557,750 -
70. 557,746 ngọc lục bảo III
71. 557,548 -
72. 552,792 -
73. 550,782 Bạch Kim I
74. 545,555 Bạch Kim III
75. 542,179 -
76. 540,352 -
77. 539,553 -
78. 539,083 Bạch Kim IV
79. 538,099 ngọc lục bảo IV
80. 536,955 -
81. 533,937 -
82. 527,522 Bạch Kim IV
83. 524,874 ngọc lục bảo I
84. 522,189 -
85. 518,079 -
86. 516,075 -
87. 510,189 Vàng III
88. 505,090 -
89. 502,416 -
90. 502,253 -
91. 497,751 -
92. 496,222 -
93. 495,130 -
94. 494,578 Bạch Kim IV
95. 494,261 Bạch Kim I
96. 493,593 -
97. 492,399 -
98. 492,284 -
99. 491,499 -
100. 490,066 -