Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,543,885 -
2. 1,339,372 ngọc lục bảo I
3. 1,178,608 Bạch Kim III
4. 1,030,431 ngọc lục bảo III
5. 926,707 Kim Cương IV
6. 889,393 Kim Cương IV
7. 876,763 -
8. 843,816 ngọc lục bảo II
9. 824,926 Kim Cương I
10. 767,662 -
11. 747,816 -
12. 743,174 Đại Cao Thủ
13. 737,877 Kim Cương III
14. 698,312 ngọc lục bảo I
15. 695,200 ngọc lục bảo IV
16. 656,091 ngọc lục bảo IV
17. 652,093 -
18. 626,451 Kim Cương III
19. 620,715 Sắt II
20. 616,998 ngọc lục bảo II
21. 612,319 Bạc II
22. 601,609 Bạch Kim I
23. 598,264 -
24. 598,074 -
25. 596,666 ngọc lục bảo IV
26. 580,888 Đồng IV
27. 573,445 Kim Cương I
28. 569,782 -
29. 552,622 -
30. 532,910 ngọc lục bảo IV
31. 532,789 -
32. 531,429 -
33. 529,908 ngọc lục bảo III
34. 525,253 -
35. 506,254 -
36. 505,103 -
37. 500,903 -
38. 486,757 Đại Cao Thủ
39. 483,741 -
40. 479,521 -
41. 476,599 Đồng III
42. 462,684 -
43. 458,546 Kim Cương IV
44. 450,618 -
45. 448,288 ngọc lục bảo I
46. 438,561 Kim Cương III
47. 431,109 Kim Cương III
48. 430,684 ngọc lục bảo III
49. 425,943 Kim Cương IV
50. 409,445 -
51. 409,303 Kim Cương IV
52. 404,920 Kim Cương IV
53. 403,450 Kim Cương III
54. 401,262 -
55. 396,604 Bạch Kim IV
56. 392,681 Vàng II
57. 392,673 ngọc lục bảo III
58. 388,073 ngọc lục bảo IV
59. 384,598 -
60. 383,769 ngọc lục bảo II
61. 383,536 ngọc lục bảo I
62. 379,745 -
63. 379,526 Bạch Kim II
64. 378,549 Kim Cương III
65. 378,180 Thách Đấu
66. 374,797 Bạch Kim IV
67. 374,667 Bạch Kim II
68. 372,534 -
69. 372,211 ngọc lục bảo I
70. 372,164 Kim Cương I
71. 364,638 -
72. 360,807 Vàng II
73. 360,305 Bạch Kim I
74. 360,088 -
75. 354,444 -
76. 349,117 Kim Cương I
77. 346,555 -
78. 345,526 ngọc lục bảo IV
79. 342,387 -
80. 339,794 -
81. 337,818 -
82. 333,611 Kim Cương II
83. 332,759 Bạch Kim IV
84. 332,360 Vàng IV
85. 331,194 -
86. 329,364 Kim Cương IV
87. 327,848 Kim Cương III
88. 326,933 -
89. 326,932 ngọc lục bảo IV
90. 325,687 Kim Cương III
91. 325,140 ngọc lục bảo I
92. 324,924 Bạch Kim II
93. 324,378 Bạch Kim I
94. 323,681 -
95. 322,436 Đại Cao Thủ
96. 316,920 Bạch Kim III
97. 313,282 -
98. 312,767 Bạch Kim IV
99. 312,181 -
100. 311,912 -