Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,568,809 Kim Cương I
2. 3,401,683 Đồng III
3. 2,656,031 -
4. 2,395,071 Kim Cương IV
5. 2,132,058 -
6. 2,040,712 -
7. 2,028,784 Bạc IV
8. 1,964,202 Kim Cương III
9. 1,852,792 Bạch Kim III
10. 1,653,551 -
11. 1,653,265 Bạc III
12. 1,611,269 -
13. 1,603,562 Bạc III
14. 1,595,136 ngọc lục bảo II
15. 1,549,744 Kim Cương IV
16. 1,543,698 ngọc lục bảo I
17. 1,516,045 -
18. 1,488,248 Kim Cương IV
19. 1,426,333 ngọc lục bảo II
20. 1,415,770 ngọc lục bảo II
21. 1,381,391 -
22. 1,356,975 Bạch Kim IV
23. 1,356,919 Kim Cương IV
24. 1,342,066 Bạch Kim III
25. 1,306,690 Bạc I
26. 1,302,354 ngọc lục bảo IV
27. 1,294,766 ngọc lục bảo III
28. 1,271,486 Bạch Kim IV
29. 1,239,389 Đồng III
30. 1,229,488 ngọc lục bảo IV
31. 1,225,097 Bạc II
32. 1,217,934 Vàng III
33. 1,209,605 Vàng IV
34. 1,196,126 -
35. 1,191,174 Bạch Kim I
36. 1,190,748 ngọc lục bảo III
37. 1,177,290 Bạch Kim I
38. 1,169,253 Đồng III
39. 1,162,080 -
40. 1,146,266 -
41. 1,136,277 Kim Cương IV
42. 1,115,002 Kim Cương IV
43. 1,112,043 Kim Cương III
44. 1,107,353 ngọc lục bảo II
45. 1,101,266 -
46. 1,101,266 -
47. 1,094,479 Bạch Kim II
48. 1,090,120 -
49. 1,085,043 Bạch Kim I
50. 1,081,476 ngọc lục bảo IV
51. 1,081,158 ngọc lục bảo II
52. 1,078,157 Bạch Kim III
53. 1,075,018 ngọc lục bảo I
54. 1,074,340 Vàng I
55. 1,063,614 Cao Thủ
56. 1,057,069 Vàng IV
57. 1,042,531 -
58. 1,037,212 -
59. 1,031,171 Vàng III
60. 1,029,311 Bạch Kim III
61. 1,029,076 ngọc lục bảo III
62. 1,026,767 Kim Cương II
63. 1,026,000 Bạc III
64. 1,019,033 Bạch Kim III
65. 1,011,113 -
66. 1,010,765 Kim Cương IV
67. 1,007,341 Bạc IV
68. 1,006,936 -
69. 1,005,102 Bạch Kim IV
70. 1,003,233 Cao Thủ
71. 1,002,726 -
72. 1,002,587 Bạch Kim I
73. 1,001,788 Bạch Kim II
74. 998,057 Bạch Kim I
75. 997,580 Bạch Kim I
76. 996,103 -
77. 995,153 Bạch Kim II
78. 994,608 Bạch Kim IV
79. 990,801 Bạch Kim III
80. 987,014 -
81. 971,990 Bạch Kim II
82. 969,657 -
83. 967,207 Vàng I
84. 957,706 ngọc lục bảo I
85. 957,528 -
86. 955,719 ngọc lục bảo IV
87. 954,328 -
88. 952,585 ngọc lục bảo IV
89. 946,903 Kim Cương IV
90. 944,484 Vàng I
91. 944,302 Bạch Kim IV
92. 936,018 Bạch Kim II
93. 935,276 Bạch Kim IV
94. 934,035 ngọc lục bảo I
95. 933,534 -
96. 929,842 -
97. 926,297 Kim Cương I
98. 925,859 -
99. 920,299 Vàng I
100. 914,553 -