Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,303,221 Cao Thủ
2. 3,059,117 ngọc lục bảo II
3. 2,753,743 Bạch Kim III
4. 2,737,297 ngọc lục bảo I
5. 2,696,058 -
6. 2,552,757 ngọc lục bảo II
7. 2,495,194 Kim Cương I
8. 2,331,198 -
9. 2,279,198 Kim Cương I
10. 2,233,150 Kim Cương II
11. 2,216,061 -
12. 2,195,809 Kim Cương IV
13. 2,174,498 ngọc lục bảo III
14. 2,168,946 -
15. 2,146,734 Cao Thủ
16. 2,058,861 ngọc lục bảo II
17. 2,030,841 ngọc lục bảo III
18. 2,013,469 Đại Cao Thủ
19. 1,997,027 -
20. 1,989,951 Vàng IV
21. 1,984,030 ngọc lục bảo II
22. 1,946,014 -
23. 1,908,516 Kim Cương I
24. 1,891,028 Đại Cao Thủ
25. 1,866,071 Kim Cương IV
26. 1,854,886 Bạch Kim IV
27. 1,845,836 Đồng I
28. 1,844,100 Kim Cương I
29. 1,827,781 ngọc lục bảo IV
30. 1,750,849 Đại Cao Thủ
31. 1,712,822 Kim Cương IV
32. 1,702,606 Kim Cương IV
33. 1,682,416 Cao Thủ
34. 1,681,812 Cao Thủ
35. 1,657,142 Bạch Kim II
36. 1,645,877 Kim Cương II
37. 1,627,626 ngọc lục bảo II
38. 1,615,318 Kim Cương II
39. 1,605,615 Kim Cương IV
40. 1,600,552 -
41. 1,586,638 Vàng IV
42. 1,580,894 Cao Thủ
43. 1,555,755 Bạch Kim III
44. 1,531,016 -
45. 1,513,465 Bạch Kim II
46. 1,510,959 ngọc lục bảo III
47. 1,506,462 ngọc lục bảo III
48. 1,485,492 Bạch Kim I
49. 1,483,588 Kim Cương III
50. 1,483,204 ngọc lục bảo I
51. 1,455,714 ngọc lục bảo I
52. 1,441,452 Cao Thủ
53. 1,441,168 Vàng I
54. 1,432,095 ngọc lục bảo I
55. 1,430,283 Kim Cương III
56. 1,429,627 -
57. 1,422,558 Kim Cương IV
58. 1,407,574 ngọc lục bảo IV
59. 1,405,501 ngọc lục bảo III
60. 1,389,553 ngọc lục bảo II
61. 1,377,768 ngọc lục bảo IV
62. 1,357,536 Kim Cương IV
63. 1,347,860 Kim Cương IV
64. 1,341,308 Cao Thủ
65. 1,317,987 -
66. 1,297,087 ngọc lục bảo III
67. 1,296,638 ngọc lục bảo I
68. 1,294,512 -
69. 1,293,618 Kim Cương III
70. 1,290,198 Cao Thủ
71. 1,281,947 -
72. 1,272,386 ngọc lục bảo IV
73. 1,266,047 -
74. 1,261,925 -
75. 1,253,619 Bạch Kim I
76. 1,252,626 Vàng IV
77. 1,237,898 Kim Cương III
78. 1,237,828 Kim Cương II
79. 1,236,293 Cao Thủ
80. 1,233,827 Kim Cương IV
81. 1,231,703 Cao Thủ
82. 1,227,985 Bạch Kim III
83. 1,226,076 ngọc lục bảo III
84. 1,223,627 Bạch Kim IV
85. 1,223,449 ngọc lục bảo IV
86. 1,213,355 ngọc lục bảo I
87. 1,210,884 ngọc lục bảo I
88. 1,202,410 Bạch Kim II
89. 1,198,171 ngọc lục bảo II
90. 1,196,876 Bạch Kim IV
91. 1,184,513 ngọc lục bảo II
92. 1,181,576 ngọc lục bảo III
93. 1,175,768 Vàng III
94. 1,175,677 -
95. 1,173,242 -
96. 1,172,234 Đồng III
97. 1,169,798 Kim Cương IV
98. 1,162,225 Kim Cương IV
99. 1,161,658 ngọc lục bảo IV
100. 1,159,471 Cao Thủ