Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,327,934 Vàng III
2. 3,656,225 -
3. 3,621,451 -
4. 3,153,431 -
5. 3,037,182 Kim Cương III
6. 2,771,121 -
7. 2,637,838 -
8. 2,619,501 ngọc lục bảo II
9. 2,566,935 Kim Cương IV
10. 2,527,492 Kim Cương IV
11. 2,512,792 Bạch Kim II
12. 2,480,624 Bạch Kim II
13. 2,452,101 -
14. 2,289,801 Cao Thủ
15. 2,180,153 Bạch Kim I
16. 2,022,142 ngọc lục bảo II
17. 1,993,722 -
18. 1,981,846 Kim Cương II
19. 1,960,463 -
20. 1,948,465 Kim Cương IV
21. 1,890,328 -
22. 1,884,240 Bạch Kim III
23. 1,858,148 ngọc lục bảo I
24. 1,856,745 -
25. 1,854,632 -
26. 1,831,945 Bạch Kim II
27. 1,818,223 -
28. 1,813,272 ngọc lục bảo I
29. 1,762,680 -
30. 1,745,961 ngọc lục bảo II
31. 1,735,269 -
32. 1,731,592 Vàng III
33. 1,716,423 Kim Cương IV
34. 1,699,914 Bạch Kim IV
35. 1,668,184 Vàng II
36. 1,637,693 Vàng III
37. 1,599,351 ngọc lục bảo III
38. 1,586,340 Vàng I
39. 1,581,980 Bạch Kim III
40. 1,571,782 Bạch Kim II
41. 1,568,393 Bạch Kim II
42. 1,563,464 Kim Cương IV
43. 1,557,031 Thách Đấu
44. 1,556,996 ngọc lục bảo IV
45. 1,551,332 ngọc lục bảo III
46. 1,548,406 Cao Thủ
47. 1,531,610 ngọc lục bảo II
48. 1,527,543 ngọc lục bảo IV
49. 1,525,843 Cao Thủ
50. 1,522,577 Bạch Kim IV
51. 1,514,802 Bạch Kim II
52. 1,507,389 -
53. 1,480,620 Bạch Kim IV
54. 1,476,888 Kim Cương I
55. 1,461,624 Kim Cương III
56. 1,454,278 -
57. 1,450,061 Bạch Kim III
58. 1,448,232 -
59. 1,436,804 Thách Đấu
60. 1,429,333 Kim Cương III
61. 1,429,071 -
62. 1,421,112 ngọc lục bảo III
63. 1,419,320 ngọc lục bảo IV
64. 1,410,548 Bạch Kim I
65. 1,404,187 Bạc IV
66. 1,387,706 Bạch Kim IV
67. 1,383,287 -
68. 1,365,627 Cao Thủ
69. 1,350,798 -
70. 1,331,851 ngọc lục bảo I
71. 1,325,484 Kim Cương III
72. 1,322,021 Kim Cương IV
73. 1,319,858 -
74. 1,317,816 -
75. 1,317,154 -
76. 1,315,728 -
77. 1,290,877 ngọc lục bảo IV
78. 1,290,234 Bạch Kim II
79. 1,288,381 -
80. 1,285,934 Vàng III
81. 1,283,954 Bạch Kim III
82. 1,274,835 Kim Cương III
83. 1,268,923 -
84. 1,255,196 Đồng III
85. 1,251,288 ngọc lục bảo II
86. 1,247,203 -
87. 1,231,359 -
88. 1,229,974 Bạc IV
89. 1,227,320 -
90. 1,221,497 -
91. 1,220,194 -
92. 1,216,593 ngọc lục bảo II
93. 1,212,586 Cao Thủ
94. 1,207,823 Bạch Kim II
95. 1,200,631 ngọc lục bảo III
96. 1,190,904 -
97. 1,181,462 -
98. 1,173,076 -
99. 1,170,665 -
100. 1,163,824 ngọc lục bảo IV