Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,149,464 -
2. 2,916,382 Kim Cương III
3. 2,477,844 ngọc lục bảo III
4. 2,446,480 ngọc lục bảo IV
5. 2,386,244 Kim Cương IV
6. 2,341,215 ngọc lục bảo I
7. 2,284,069 Vàng I
8. 2,013,630 ngọc lục bảo IV
9. 1,991,389 -
10. 1,913,316 ngọc lục bảo II
11. 1,903,218 Kim Cương I
12. 1,883,217 Kim Cương IV
13. 1,859,332 -
14. 1,858,290 Kim Cương I
15. 1,827,633 ngọc lục bảo II
16. 1,816,872 ngọc lục bảo II
17. 1,812,007 Cao Thủ
18. 1,765,821 ngọc lục bảo III
19. 1,754,963 Bạch Kim I
20. 1,730,595 Kim Cương III
21. 1,715,189 ngọc lục bảo II
22. 1,705,473 ngọc lục bảo I
23. 1,678,822 ngọc lục bảo IV
24. 1,606,922 ngọc lục bảo IV
25. 1,589,002 Thách Đấu
26. 1,530,547 -
27. 1,503,696 -
28. 1,496,456 -
29. 1,464,666 Kim Cương I
30. 1,453,220 -
31. 1,451,791 -
32. 1,435,213 Bạch Kim II
33. 1,421,402 -
34. 1,414,596 -
35. 1,379,534 ngọc lục bảo IV
36. 1,378,706 Cao Thủ
37. 1,374,913 Kim Cương I
38. 1,334,878 ngọc lục bảo III
39. 1,316,492 Kim Cương III
40. 1,310,196 Bạch Kim II
41. 1,296,878 -
42. 1,294,404 -
43. 1,290,476 ngọc lục bảo I
44. 1,271,971 -
45. 1,258,578 Bạch Kim II
46. 1,252,508 Kim Cương IV
47. 1,251,175 Kim Cương I
48. 1,233,011 Kim Cương III
49. 1,224,034 Kim Cương II
50. 1,220,536 Bạch Kim IV
51. 1,214,712 Bạch Kim II
52. 1,194,039 Bạch Kim III
53. 1,189,093 Bạch Kim I
54. 1,186,137 ngọc lục bảo II
55. 1,172,620 -
56. 1,164,811 Bạch Kim III
57. 1,160,034 Cao Thủ
58. 1,155,273 Bạch Kim IV
59. 1,149,118 Kim Cương III
60. 1,131,935 Kim Cương III
61. 1,131,429 Bạch Kim I
62. 1,123,539 ngọc lục bảo IV
63. 1,117,404 Kim Cương II
64. 1,115,786 ngọc lục bảo IV
65. 1,110,968 -
66. 1,099,450 ngọc lục bảo II
67. 1,097,601 Kim Cương I
68. 1,096,742 Kim Cương IV
69. 1,091,773 -
70. 1,080,976 Kim Cương IV
71. 1,077,049 -
72. 1,066,379 Kim Cương IV
73. 1,063,999 -
74. 1,063,143 -
75. 1,062,743 Kim Cương IV
76. 1,059,993 -
77. 1,058,513 Bạch Kim IV
78. 1,056,995 Kim Cương IV
79. 1,054,233 Vàng I
80. 1,048,971 Bạch Kim IV
81. 1,048,571 ngọc lục bảo I
82. 1,048,564 Cao Thủ
83. 1,045,573 ngọc lục bảo I
84. 1,044,425 -
85. 1,033,751 Kim Cương IV
86. 1,018,459 ngọc lục bảo III
87. 1,016,247 -
88. 1,015,032 ngọc lục bảo I
89. 1,014,166 ngọc lục bảo I
90. 1,002,820 Cao Thủ
91. 993,482 Bạch Kim IV
92. 991,066 Bạch Kim I
93. 990,707 Bạch Kim II
94. 985,132 Kim Cương I
95. 982,965 Kim Cương I
96. 978,560 -
97. 974,371 Kim Cương II
98. 974,036 Kim Cương II
99. 972,881 -
100. 970,208 Kim Cương II