Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,573,684 Vàng II
2. 5,292,171 Vàng II
3. 5,255,099 ngọc lục bảo IV
4. 5,026,953 Kim Cương I
5. 4,803,302 -
6. 4,612,721 Cao Thủ
7. 4,262,721 -
8. 4,190,864 Đồng III
9. 4,176,374 -
10. 4,085,578 -
11. 4,025,514 Cao Thủ
12. 4,013,043 Bạch Kim III
13. 3,980,471 Kim Cương II
14. 3,852,510 -
15. 3,779,259 ngọc lục bảo IV
16. 3,514,507 ngọc lục bảo II
17. 3,394,955 Bạch Kim III
18. 3,347,637 Kim Cương I
19. 3,334,862 ngọc lục bảo I
20. 3,324,794 Vàng I
21. 3,287,843 Bạc III
22. 3,266,745 Bạch Kim II
23. 3,259,817 Kim Cương III
24. 3,250,801 -
25. 3,235,712 Cao Thủ
26. 3,180,527 -
27. 3,141,191 -
28. 3,085,699 -
29. 3,076,676 Kim Cương III
30. 3,046,085 Bạch Kim IV
31. 3,045,464 Kim Cương II
32. 3,028,184 Bạch Kim III
33. 3,009,276 Bạch Kim I
34. 2,984,941 -
35. 2,956,058 -
36. 2,955,304 Bạch Kim I
37. 2,953,577 ngọc lục bảo III
38. 2,946,427 ngọc lục bảo II
39. 2,932,781 Bạc IV
40. 2,932,757 Sắt IV
41. 2,912,446 Kim Cương III
42. 2,891,831 Kim Cương II
43. 2,843,018 Kim Cương III
44. 2,837,375 -
45. 2,788,390 ngọc lục bảo II
46. 2,762,878 Đồng III
47. 2,725,523 Bạch Kim I
48. 2,721,643 -
49. 2,717,459 Kim Cương II
50. 2,704,680 Bạch Kim IV
51. 2,703,926 ngọc lục bảo IV
52. 2,699,724 -
53. 2,691,635 ngọc lục bảo I
54. 2,689,732 -
55. 2,666,979 ngọc lục bảo III
56. 2,655,001 Kim Cương III
57. 2,627,946 Bạch Kim IV
58. 2,626,396 Vàng I
59. 2,605,453 -
60. 2,545,649 Vàng II
61. 2,542,739 Bạch Kim II
62. 2,521,457 Vàng III
63. 2,496,670 Cao Thủ
64. 2,491,173 Bạch Kim I
65. 2,461,833 ngọc lục bảo IV
66. 2,438,739 Kim Cương IV
67. 2,432,777 Kim Cương II
68. 2,406,816 -
69. 2,390,380 Bạch Kim III
70. 2,367,755 Bạch Kim I
71. 2,358,588 -
72. 2,340,538 Bạch Kim II
73. 2,329,071 Vàng IV
74. 2,328,924 -
75. 2,318,523 Kim Cương III
76. 2,312,661 Bạc II
77. 2,309,779 Bạch Kim I
78. 2,303,976 Bạc II
79. 2,303,152 ngọc lục bảo I
80. 2,302,917 Đồng I
81. 2,295,944 Kim Cương I
82. 2,294,562 Sắt III
83. 2,294,249 ngọc lục bảo I
84. 2,290,866 Bạch Kim IV
85. 2,284,735 -
86. 2,282,430 Vàng IV
87. 2,277,156 -
88. 2,268,014 ngọc lục bảo III
89. 2,265,798 Kim Cương III
90. 2,265,455 -
91. 2,265,173 -
92. 2,251,353 -
93. 2,250,197 Đồng IV
94. 2,246,046 Vàng II
95. 2,243,362 Bạch Kim II
96. 2,238,915 Bạch Kim II
97. 2,228,846 -
98. 2,226,587 -
99. 2,226,466 Kim Cương IV
100. 2,217,838 Kim Cương II