Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,494,879 -
2. 2,023,214 -
3. 2,017,817 Bạch Kim III
4. 1,873,899 ngọc lục bảo IV
5. 1,836,498 Bạch Kim III
6. 1,538,026 Bạch Kim II
7. 1,484,480 Kim Cương IV
8. 1,455,397 ngọc lục bảo II
9. 1,422,918 Bạch Kim IV
10. 1,395,448 Kim Cương III
11. 1,362,866 Kim Cương IV
12. 1,346,733 -
13. 1,298,838 Bạch Kim II
14. 1,291,704 Kim Cương IV
15. 1,290,550 Vàng III
16. 1,288,124 ngọc lục bảo I
17. 1,282,778 Đồng I
18. 1,281,622 ngọc lục bảo IV
19. 1,278,486 ngọc lục bảo IV
20. 1,246,467 Bạch Kim IV
21. 1,216,762 Cao Thủ
22. 1,168,903 Kim Cương IV
23. 1,152,702 Bạch Kim IV
24. 1,151,297 Bạch Kim III
25. 1,134,539 -
26. 1,129,418 -
27. 1,119,009 -
28. 1,111,254 Kim Cương IV
29. 1,053,030 ngọc lục bảo I
30. 1,043,592 Sắt I
31. 1,038,669 ngọc lục bảo IV
32. 1,029,475 Kim Cương I
33. 1,022,085 Bạch Kim IV
34. 992,027 ngọc lục bảo II
35. 977,257 -
36. 971,874 ngọc lục bảo III
37. 943,636 Bạc II
38. 939,981 -
39. 914,712 -
40. 901,959 -
41. 887,142 Bạch Kim III
42. 877,198 -
43. 875,026 -
44. 867,108 -
45. 859,506 -
46. 847,474 -
47. 838,035 Bạch Kim I
48. 835,530 -
49. 826,011 Bạc IV
50. 825,973 ngọc lục bảo III
51. 810,283 Bạc III
52. 806,189 -
53. 806,185 Vàng III
54. 793,732 ngọc lục bảo I
55. 781,294 -
56. 771,730 Bạc IV
57. 770,670 -
58. 757,244 Sắt III
59. 755,604 ngọc lục bảo II
60. 752,475 -
61. 750,611 -
62. 747,320 ngọc lục bảo I
63. 728,476 Bạch Kim IV
64. 726,546 -
65. 722,194 Bạc I
66. 719,411 Kim Cương III
67. 718,632 -
68. 708,338 -
69. 707,634 ngọc lục bảo IV
70. 706,106 Bạch Kim III
71. 703,529 -
72. 701,406 Kim Cương IV
73. 700,113 -
74. 695,358 ngọc lục bảo III
75. 688,926 Bạch Kim I
76. 688,653 Vàng II
77. 685,762 -
78. 683,607 Vàng III
79. 681,496 -
80. 673,825 Vàng I
81. 670,743 -
82. 668,843 -
83. 666,084 -
84. 664,252 -
85. 661,944 ngọc lục bảo IV
86. 660,459 -
87. 659,797 -
88. 656,396 -
89. 655,209 -
90. 653,582 -
91. 652,475 ngọc lục bảo IV
92. 650,743 -
93. 647,968 Vàng IV
94. 647,684 Bạch Kim IV
95. 645,718 Vàng IV
96. 644,906 -
97. 644,835 -
98. 640,202 Vàng II
99. 637,773 Bạch Kim III
100. 628,865 Đồng III