Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,521,905 -
2. 3,775,586 -
3. 3,034,551 Kim Cương I
4. 2,888,537 -
5. 2,682,106 Vàng IV
6. 2,662,947 Bạch Kim III
7. 2,449,057 Kim Cương I
8. 2,417,626 -
9. 2,391,242 Đồng III
10. 2,387,052 Bạch Kim III
11. 2,335,250 ngọc lục bảo IV
12. 2,228,611 -
13. 2,206,297 -
14. 2,184,888 -
15. 1,969,016 Kim Cương III
16. 1,968,918 ngọc lục bảo IV
17. 1,906,067 -
18. 1,885,215 Vàng III
19. 1,847,292 ngọc lục bảo II
20. 1,842,911 Kim Cương I
21. 1,834,535 Bạch Kim III
22. 1,827,180 -
23. 1,822,045 -
24. 1,802,865 ngọc lục bảo IV
25. 1,774,138 Kim Cương II
26. 1,734,704 -
27. 1,718,859 ngọc lục bảo IV
28. 1,712,550 Cao Thủ
29. 1,625,394 -
30. 1,619,859 Kim Cương II
31. 1,578,827 -
32. 1,574,100 Đồng I
33. 1,573,852 Cao Thủ
34. 1,555,084 -
35. 1,521,635 Kim Cương II
36. 1,521,419 -
37. 1,519,782 -
38. 1,508,695 ngọc lục bảo II
39. 1,500,559 ngọc lục bảo III
40. 1,488,467 -
41. 1,484,031 Đồng IV
42. 1,476,200 Đồng IV
43. 1,473,524 ngọc lục bảo II
44. 1,460,121 Vàng I
45. 1,454,964 -
46. 1,454,950 ngọc lục bảo II
47. 1,454,453 ngọc lục bảo I
48. 1,449,716 -
49. 1,447,045 -
50. 1,441,633 ngọc lục bảo I
51. 1,438,479 ngọc lục bảo II
52. 1,410,817 -
53. 1,399,630 -
54. 1,398,631 Bạch Kim IV
55. 1,374,856 Bạch Kim I
56. 1,374,118 -
57. 1,370,418 -
58. 1,367,255 Đồng I
59. 1,359,149 -
60. 1,358,005 Bạch Kim III
61. 1,353,838 -
62. 1,353,667 -
63. 1,352,799 Kim Cương IV
64. 1,349,300 ngọc lục bảo I
65. 1,347,331 -
66. 1,344,356 ngọc lục bảo III
67. 1,341,987 ngọc lục bảo I
68. 1,338,920 -
69. 1,324,206 ngọc lục bảo I
70. 1,313,836 Bạch Kim IV
71. 1,312,109 ngọc lục bảo IV
72. 1,303,489 Bạch Kim IV
73. 1,301,724 -
74. 1,289,767 -
75. 1,287,546 ngọc lục bảo III
76. 1,267,932 -
77. 1,266,846 -
78. 1,259,735 -
79. 1,257,422 -
80. 1,255,288 -
81. 1,255,021 Vàng II
82. 1,254,588 ngọc lục bảo IV
83. 1,246,760 ngọc lục bảo I
84. 1,246,753 Vàng III
85. 1,241,607 ngọc lục bảo II
86. 1,241,335 ngọc lục bảo II
87. 1,228,779 Vàng III
88. 1,221,788 -
89. 1,214,877 -
90. 1,214,163 -
91. 1,212,663 -
92. 1,211,881 Kim Cương I
93. 1,210,982 Vàng IV
94. 1,209,682 Vàng IV
95. 1,206,988 Bạch Kim III
96. 1,206,633 Bạc II
97. 1,204,144 Kim Cương I
98. 1,204,072 Vàng III
99. 1,203,651 ngọc lục bảo I
100. 1,203,542 ngọc lục bảo IV