Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,719,685 -
2. 3,827,093 Sắt III
3. 3,558,461 Vàng I
4. 3,509,311 ngọc lục bảo III
5. 3,272,219 -
6. 3,182,683 Sắt II
7. 3,173,901 ngọc lục bảo IV
8. 3,007,787 -
9. 2,978,931 Bạch Kim III
10. 2,974,037 Bạch Kim III
11. 2,963,021 -
12. 2,962,968 Bạch Kim III
13. 2,902,247 -
14. 2,876,729 -
15. 2,794,143 -
16. 2,785,967 Bạch Kim IV
17. 2,609,267 Vàng III
18. 2,603,522 Kim Cương III
19. 2,465,848 ngọc lục bảo IV
20. 2,437,434 ngọc lục bảo III
21. 2,389,868 -
22. 2,368,972 Bạch Kim IV
23. 2,351,603 Kim Cương III
24. 2,306,691 Kim Cương III
25. 2,270,266 Bạch Kim I
26. 2,230,470 Đồng II
27. 2,230,360 Kim Cương IV
28. 2,194,587 ngọc lục bảo IV
29. 2,097,662 Kim Cương III
30. 2,087,860 Vàng III
31. 2,019,071 Bạc II
32. 2,017,562 Bạch Kim IV
33. 1,956,521 -
34. 1,946,336 Bạch Kim IV
35. 1,943,459 ngọc lục bảo II
36. 1,922,251 ngọc lục bảo IV
37. 1,878,043 ngọc lục bảo III
38. 1,875,577 Bạc IV
39. 1,856,176 Bạch Kim I
40. 1,853,662 -
41. 1,790,853 Đồng II
42. 1,786,551 Bạch Kim II
43. 1,785,251 Vàng III
44. 1,780,720 Vàng I
45. 1,778,141 ngọc lục bảo I
46. 1,775,367 -
47. 1,767,311 Đồng IV
48. 1,738,765 Đồng I
49. 1,705,397 Vàng IV
50. 1,705,074 ngọc lục bảo IV
51. 1,698,263 Bạc IV
52. 1,687,583 ngọc lục bảo IV
53. 1,683,705 ngọc lục bảo IV
54. 1,676,151 -
55. 1,669,666 Đồng IV
56. 1,667,548 -
57. 1,665,710 Kim Cương III
58. 1,663,991 -
59. 1,647,089 Bạc III
60. 1,646,677 -
61. 1,646,076 -
62. 1,641,759 Bạch Kim IV
63. 1,639,711 -
64. 1,638,981 -
65. 1,615,498 -
66. 1,603,196 Vàng III
67. 1,602,910 Bạch Kim IV
68. 1,581,651 -
69. 1,570,166 Bạc I
70. 1,569,261 Bạch Kim II
71. 1,565,262 -
72. 1,555,372 -
73. 1,554,987 -
74. 1,552,846 -
75. 1,550,528 Bạch Kim IV
76. 1,550,480 -
77. 1,547,133 -
78. 1,537,293 ngọc lục bảo IV
79. 1,530,566 ngọc lục bảo II
80. 1,529,859 Bạc II
81. 1,527,803 -
82. 1,500,871 ngọc lục bảo I
83. 1,483,202 ngọc lục bảo II
84. 1,481,497 -
85. 1,475,848 Bạc II
86. 1,468,673 Đại Cao Thủ
87. 1,460,335 ngọc lục bảo I
88. 1,444,938 Đồng III
89. 1,443,106 -
90. 1,437,193 Cao Thủ
91. 1,436,923 -
92. 1,436,887 -
93. 1,428,741 Bạch Kim I
94. 1,421,900 Vàng IV
95. 1,418,991 Kim Cương II
96. 1,418,042 Bạc III
97. 1,414,956 -
98. 1,410,619 Vàng IV
99. 1,404,476 ngọc lục bảo III
100. 1,402,464 -