Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,626,757 Kim Cương IV
2. 3,513,308 -
3. 3,278,736 ngọc lục bảo III
4. 3,116,985 -
5. 3,089,983 Cao Thủ
6. 3,006,633 -
7. 2,874,469 ngọc lục bảo I
8. 2,707,018 -
9. 2,701,889 Bạch Kim III
10. 2,665,927 ngọc lục bảo I
11. 2,636,584 Kim Cương III
12. 2,631,363 Bạch Kim IV
13. 2,586,623 Kim Cương I
14. 2,576,827 -
15. 2,544,052 Cao Thủ
16. 2,483,088 Kim Cương IV
17. 2,476,337 Đồng I
18. 2,444,970 Kim Cương IV
19. 2,423,348 ngọc lục bảo IV
20. 2,419,315 Sắt III
21. 2,409,601 Cao Thủ
22. 2,392,614 -
23. 2,347,204 -
24. 2,336,192 -
25. 2,330,017 Cao Thủ
26. 2,258,642 Bạch Kim I
27. 2,245,761 ngọc lục bảo III
28. 2,234,052 -
29. 2,196,523 -
30. 2,177,336 Vàng II
31. 2,171,501 ngọc lục bảo III
32. 2,165,800 ngọc lục bảo I
33. 2,155,606 Bạch Kim III
34. 2,147,533 ngọc lục bảo II
35. 2,146,426 Vàng IV
36. 2,142,021 ngọc lục bảo I
37. 2,135,820 Bạch Kim III
38. 2,122,777 Kim Cương I
39. 2,113,715 Vàng III
40. 2,113,505 Bạch Kim I
41. 2,097,080 Bạch Kim III
42. 2,093,050 ngọc lục bảo IV
43. 2,080,917 ngọc lục bảo IV
44. 2,076,406 Đồng III
45. 2,065,724 Kim Cương III
46. 2,019,558 ngọc lục bảo III
47. 1,973,925 ngọc lục bảo I
48. 1,972,109 Bạc II
49. 1,944,474 Vàng I
50. 1,941,851 Kim Cương III
51. 1,889,185 Kim Cương I
52. 1,888,515 Cao Thủ
53. 1,877,288 -
54. 1,872,076 ngọc lục bảo IV
55. 1,871,422 -
56. 1,854,784 -
57. 1,853,651 Bạc III
58. 1,852,505 Kim Cương IV
59. 1,845,434 Kim Cương I
60. 1,834,161 Bạc II
61. 1,816,397 ngọc lục bảo I
62. 1,807,175 ngọc lục bảo IV
63. 1,803,015 Đại Cao Thủ
64. 1,769,856 Kim Cương I
65. 1,763,944 ngọc lục bảo II
66. 1,761,589 Bạc IV
67. 1,751,899 -
68. 1,743,841 Kim Cương IV
69. 1,742,651 Bạc I
70. 1,742,286 Bạch Kim III
71. 1,740,765 Bạch Kim III
72. 1,737,526 ngọc lục bảo II
73. 1,729,606 Vàng I
74. 1,722,041 ngọc lục bảo II
75. 1,700,751 ngọc lục bảo IV
76. 1,679,443 ngọc lục bảo I
77. 1,663,311 -
78. 1,642,467 -
79. 1,641,453 ngọc lục bảo IV
80. 1,635,865 ngọc lục bảo IV
81. 1,634,640 Vàng I
82. 1,624,434 ngọc lục bảo III
83. 1,619,740 Bạch Kim III
84. 1,605,134 Kim Cương III
85. 1,601,495 -
86. 1,600,091 ngọc lục bảo III
87. 1,592,124 ngọc lục bảo I
88. 1,591,376 Sắt II
89. 1,590,613 ngọc lục bảo I
90. 1,589,577 Bạch Kim II
91. 1,579,166 Bạch Kim III
92. 1,576,387 ngọc lục bảo II
93. 1,575,314 -
94. 1,574,361 -
95. 1,572,809 ngọc lục bảo IV
96. 1,571,602 Bạch Kim I
97. 1,571,297 Kim Cương IV
98. 1,568,396 ngọc lục bảo IV
99. 1,566,529 Kim Cương III
100. 1,565,638 Kim Cương IV