Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,516,820 -
2. 2,106,575 Vàng I
3. 1,564,812 Vàng I
4. 1,307,321 ngọc lục bảo III
5. 1,201,416 Sắt I
6. 998,494 ngọc lục bảo I
7. 957,148 Bạc III
8. 805,403 -
9. 763,355 Đồng I
10. 746,517 Cao Thủ
11. 744,123 Bạch Kim IV
12. 723,022 Bạch Kim II
13. 703,932 -
14. 644,658 Sắt I
15. 639,517 -
16. 635,352 -
17. 625,766 -
18. 616,404 Bạc IV
19. 611,294 -
20. 601,179 Kim Cương IV
21. 597,756 -
22. 593,363 Bạch Kim IV
23. 574,385 -
24. 569,443 Kim Cương IV
25. 563,750 ngọc lục bảo IV
26. 553,504 Bạc I
27. 535,306 ngọc lục bảo IV
28. 528,823 -
29. 526,186 Bạc I
30. 510,871 -
31. 510,410 -
32. 495,563 ngọc lục bảo IV
33. 493,348 Bạch Kim III
34. 492,363 Cao Thủ
35. 489,304 Bạc IV
36. 482,625 -
37. 478,933 Kim Cương III
38. 478,653 -
39. 468,002 Bạch Kim II
40. 467,613 Bạch Kim III
41. 466,182 -
42. 466,061 -
43. 464,915 Bạch Kim IV
44. 463,426 Bạch Kim IV
45. 461,374 -
46. 460,404 ngọc lục bảo I
47. 457,149 ngọc lục bảo I
48. 454,682 -
49. 445,035 Đồng IV
50. 434,952 -
51. 433,422 -
52. 431,233 Cao Thủ
53. 426,188 Bạch Kim IV
54. 424,620 Vàng II
55. 419,058 Vàng II
56. 412,310 -
57. 409,462 Kim Cương II
58. 405,011 Kim Cương III
59. 404,728 Bạch Kim II
60. 404,718 -
61. 398,983 ngọc lục bảo III
62. 397,400 Vàng III
63. 393,037 Cao Thủ
64. 390,256 ngọc lục bảo II
65. 387,103 ngọc lục bảo III
66. 387,072 Bạc III
67. 381,006 ngọc lục bảo IV
68. 379,755 -
69. 378,726 Kim Cương IV
70. 377,431 Đồng I
71. 377,190 -
72. 370,619 ngọc lục bảo IV
73. 365,611 Bạch Kim III
74. 365,572 Vàng II
75. 364,438 -
76. 360,258 -
77. 358,948 ngọc lục bảo III
78. 358,749 -
79. 357,144 Đồng I
80. 356,248 Vàng III
81. 353,622 -
82. 350,506 -
83. 350,120 Bạch Kim II
84. 348,010 Bạc II
85. 343,435 -
86. 341,858 Vàng II
87. 338,035 -
88. 337,448 Đồng I
89. 337,029 -
90. 332,156 ngọc lục bảo I
91. 331,712 Vàng IV
92. 330,749 -
93. 330,529 -
94. 328,058 Đồng III
95. 321,997 -
96. 321,059 Bạch Kim IV
97. 320,643 -
98. 320,123 ngọc lục bảo IV
99. 319,846 -
100. 316,923 Bạc IV