Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,244,079 Bạc IV
2. 2,619,296 -
3. 2,489,503 ngọc lục bảo I
4. 2,423,844 Bạc II
5. 2,274,096 Bạch Kim III
6. 2,127,098 ngọc lục bảo II
7. 2,104,315 Đồng III
8. 1,956,582 Đồng I
9. 1,941,468 -
10. 1,928,249 Đồng II
11. 1,886,919 Bạch Kim III
12. 1,860,251 Vàng IV
13. 1,848,126 Bạc IV
14. 1,842,023 Cao Thủ
15. 1,739,236 -
16. 1,716,770 -
17. 1,701,809 -
18. 1,683,982 Bạch Kim II
19. 1,681,950 Kim Cương III
20. 1,656,985 Bạc II
21. 1,583,267 Bạch Kim I
22. 1,566,645 Bạch Kim I
23. 1,565,400 -
24. 1,540,931 Đồng III
25. 1,504,883 ngọc lục bảo IV
26. 1,494,707 Bạch Kim III
27. 1,483,623 Đồng I
28. 1,457,937 ngọc lục bảo IV
29. 1,450,511 Đồng IV
30. 1,447,054 Bạch Kim I
31. 1,437,944 -
32. 1,425,567 Bạch Kim IV
33. 1,418,082 Bạch Kim I
34. 1,416,454 Vàng IV
35. 1,382,716 -
36. 1,378,119 Bạc II
37. 1,376,269 -
38. 1,373,705 Bạch Kim III
39. 1,360,910 -
40. 1,352,746 Đồng III
41. 1,342,974 ngọc lục bảo IV
42. 1,337,518 Kim Cương I
43. 1,324,029 -
44. 1,287,966 Bạc IV
45. 1,282,094 -
46. 1,279,136 Cao Thủ
47. 1,273,539 Bạc I
48. 1,258,905 -
49. 1,253,702 -
50. 1,250,701 Đồng III
51. 1,245,724 ngọc lục bảo IV
52. 1,235,924 -
53. 1,232,742 ngọc lục bảo II
54. 1,226,088 Bạch Kim III
55. 1,214,480 Kim Cương III
56. 1,195,736 -
57. 1,188,845 ngọc lục bảo IV
58. 1,187,969 Vàng IV
59. 1,180,044 Bạch Kim IV
60. 1,171,787 -
61. 1,166,004 Bạch Kim I
62. 1,159,316 Bạch Kim II
63. 1,158,835 ngọc lục bảo IV
64. 1,149,584 -
65. 1,148,027 Cao Thủ
66. 1,140,336 Bạch Kim IV
67. 1,139,548 Vàng I
68. 1,133,118 Kim Cương IV
69. 1,129,411 Bạch Kim III
70. 1,113,971 -
71. 1,100,627 Bạc III
72. 1,096,852 -
73. 1,092,870 -
74. 1,087,548 -
75. 1,086,247 -
76. 1,084,249 -
77. 1,067,780 Bạch Kim III
78. 1,060,769 Đồng I
79. 1,058,452 ngọc lục bảo IV
80. 1,054,939 ngọc lục bảo IV
81. 1,046,533 Vàng II
82. 1,040,873 -
83. 1,038,080 Bạc II
84. 1,037,216 Bạch Kim I
85. 1,031,407 ngọc lục bảo III
86. 1,029,260 ngọc lục bảo II
87. 1,024,160 Bạc II
88. 1,023,981 Bạc II
89. 1,019,551 Kim Cương IV
90. 1,016,847 Bạc II
91. 1,015,245 Bạc I
92. 1,001,805 Cao Thủ
93. 997,145 Đồng I
94. 987,599 Bạc III
95. 982,973 Bạc IV
96. 982,188 Vàng IV
97. 981,818 -
98. 977,493 -
99. 973,658 ngọc lục bảo I
100. 970,282 Vàng IV