Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,921,790 ngọc lục bảo II
2. 2,785,341 -
3. 2,118,741 Bạch Kim II
4. 2,053,387 ngọc lục bảo I
5. 2,018,608 Bạch Kim IV
6. 1,787,196 Bạch Kim IV
7. 1,776,313 -
8. 1,712,240 Bạc IV
9. 1,704,099 -
10. 1,673,530 -
11. 1,672,252 Bạc III
12. 1,665,181 -
13. 1,653,139 Bạch Kim II
14. 1,636,987 Bạch Kim IV
15. 1,625,321 -
16. 1,591,064 ngọc lục bảo III
17. 1,565,087 ngọc lục bảo I
18. 1,518,765 -
19. 1,512,711 ngọc lục bảo I
20. 1,501,847 ngọc lục bảo II
21. 1,492,368 Đồng IV
22. 1,408,743 -
23. 1,405,274 Đồng IV
24. 1,384,150 Bạch Kim I
25. 1,383,297 Bạch Kim IV
26. 1,346,769 Bạch Kim IV
27. 1,307,925 Bạch Kim IV
28. 1,283,287 -
29. 1,269,815 ngọc lục bảo IV
30. 1,235,148 -
31. 1,229,675 -
32. 1,227,682 ngọc lục bảo II
33. 1,210,611 Sắt II
34. 1,204,039 -
35. 1,203,840 Sắt II
36. 1,168,387 Vàng II
37. 1,161,630 ngọc lục bảo III
38. 1,149,881 Kim Cương IV
39. 1,140,237 ngọc lục bảo IV
40. 1,137,828 Bạch Kim II
41. 1,112,244 ngọc lục bảo III
42. 1,109,562 -
43. 1,107,324 ngọc lục bảo II
44. 1,089,983 ngọc lục bảo IV
45. 1,089,435 ngọc lục bảo IV
46. 1,088,437 ngọc lục bảo III
47. 1,083,680 ngọc lục bảo I
48. 1,069,557 ngọc lục bảo II
49. 1,064,435 Bạch Kim IV
50. 1,063,747 Bạch Kim I
51. 1,060,854 ngọc lục bảo IV
52. 1,059,826 Bạch Kim I
53. 1,055,916 Cao Thủ
54. 1,055,668 ngọc lục bảo IV
55. 1,054,051 -
56. 1,049,587 Bạc IV
57. 1,049,493 -
58. 1,047,006 Bạc II
59. 1,025,901 -
60. 1,015,106 Bạc II
61. 1,015,027 ngọc lục bảo III
62. 1,011,995 ngọc lục bảo III
63. 1,003,589 Bạc IV
64. 1,000,537 Đồng IV
65. 1,000,190 Kim Cương IV
66. 996,285 Đại Cao Thủ
67. 992,655 Kim Cương IV
68. 990,251 Bạc III
69. 989,246 ngọc lục bảo IV
70. 988,608 Vàng I
71. 986,460 Kim Cương IV
72. 983,761 Bạc IV
73. 981,419 Bạc I
74. 973,998 ngọc lục bảo IV
75. 973,128 -
76. 972,102 -
77. 966,797 Vàng IV
78. 959,884 -
79. 958,203 -
80. 954,866 ngọc lục bảo IV
81. 954,096 Bạc III
82. 952,577 ngọc lục bảo III
83. 950,483 Vàng IV
84. 945,057 Đồng IV
85. 937,081 Sắt II
86. 925,623 -
87. 923,294 Đồng I
88. 920,761 ngọc lục bảo III
89. 916,875 Bạch Kim I
90. 911,008 Bạch Kim IV
91. 910,207 Bạc III
92. 909,961 Bạch Kim II
93. 909,491 ngọc lục bảo II
94. 905,713 ngọc lục bảo IV
95. 904,148 -
96. 901,712 Bạch Kim II
97. 898,315 ngọc lục bảo III
98. 894,659 -
99. 893,890 Bạc IV
100. 891,921 Bạc III