Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,129,431 Sắt IV
2. 2,787,025 Bạc I
3. 2,624,737 ngọc lục bảo I
4. 2,344,321 ngọc lục bảo IV
5. 1,937,789 Kim Cương I
6. 1,866,633 Kim Cương III
7. 1,682,701 Vàng IV
8. 1,639,846 Bạch Kim IV
9. 1,611,096 ngọc lục bảo IV
10. 1,574,994 -
11. 1,558,144 ngọc lục bảo I
12. 1,488,613 -
13. 1,463,419 Bạch Kim II
14. 1,423,854 Kim Cương II
15. 1,397,452 ngọc lục bảo I
16. 1,395,754 -
17. 1,343,539 Vàng IV
18. 1,341,385 Bạch Kim I
19. 1,338,248 ngọc lục bảo II
20. 1,330,514 ngọc lục bảo II
21. 1,309,978 -
22. 1,288,455 ngọc lục bảo IV
23. 1,252,269 Bạch Kim I
24. 1,242,150 -
25. 1,229,168 ngọc lục bảo III
26. 1,209,051 Kim Cương IV
27. 1,205,476 -
28. 1,203,132 -
29. 1,199,777 Bạch Kim I
30. 1,149,541 Vàng II
31. 1,110,309 -
32. 1,083,799 ngọc lục bảo IV
33. 1,077,064 ngọc lục bảo I
34. 1,075,663 ngọc lục bảo IV
35. 1,045,173 Vàng II
36. 1,045,163 ngọc lục bảo I
37. 1,044,377 ngọc lục bảo IV
38. 1,040,193 ngọc lục bảo IV
39. 1,039,700 Bạch Kim II
40. 1,029,586 -
41. 1,017,369 Bạch Kim I
42. 1,009,947 -
43. 1,006,886 Sắt IV
44. 995,218 ngọc lục bảo III
45. 979,882 -
46. 975,999 ngọc lục bảo IV
47. 975,329 Đồng I
48. 953,778 ngọc lục bảo IV
49. 948,371 ngọc lục bảo IV
50. 939,036 Kim Cương I
51. 929,987 ngọc lục bảo IV
52. 929,077 Đồng I
53. 927,180 ngọc lục bảo IV
54. 922,134 Bạch Kim III
55. 917,800 Kim Cương III
56. 913,628 ngọc lục bảo IV
57. 907,881 Bạch Kim IV
58. 900,928 -
59. 892,826 Vàng IV
60. 890,890 Bạc II
61. 887,182 Bạch Kim I
62. 887,140 -
63. 876,771 -
64. 872,997 -
65. 867,523 ngọc lục bảo III
66. 854,777 Bạch Kim II
67. 853,880 ngọc lục bảo III
68. 851,057 Bạc I
69. 845,813 Bạch Kim I
70. 830,297 Bạch Kim II
71. 825,031 Bạch Kim II
72. 822,551 ngọc lục bảo II
73. 819,148 -
74. 812,376 Bạch Kim II
75. 809,686 Bạch Kim I
76. 808,550 Kim Cương IV
77. 808,458 Kim Cương III
78. 808,140 Bạc IV
79. 807,249 -
80. 803,445 ngọc lục bảo II
81. 803,207 Bạch Kim IV
82. 799,957 ngọc lục bảo I
83. 794,823 ngọc lục bảo IV
84. 790,593 Kim Cương IV
85. 789,827 Kim Cương IV
86. 788,663 Vàng IV
87. 788,518 Kim Cương II
88. 788,467 -
89. 787,356 Vàng IV
90. 785,869 Vàng III
91. 782,103 ngọc lục bảo I
92. 779,674 ngọc lục bảo IV
93. 774,709 ngọc lục bảo I
94. 773,545 Vàng I
95. 765,139 Vàng I
96. 763,665 Bạc II
97. 762,780 -
98. 761,408 Vàng IV
99. 757,710 Sắt I
100. 756,369 -