Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,802,389 Kim Cương IV
2. 4,352,369 -
3. 4,289,589 Cao Thủ
4. 4,167,804 Kim Cương II
5. 3,971,855 Kim Cương II
6. 3,753,955 -
7. 3,658,920 Cao Thủ
8. 3,640,436 Đồng I
9. 3,564,930 Cao Thủ
10. 3,451,702 -
11. 3,450,478 Cao Thủ
12. 3,427,706 -
13. 3,403,243 Đồng IV
14. 3,402,066 Vàng IV
15. 3,242,836 ngọc lục bảo III
16. 3,010,319 -
17. 2,995,614 Bạch Kim IV
18. 2,976,348 -
19. 2,972,735 Kim Cương IV
20. 2,897,293 -
21. 2,874,681 -
22. 2,865,463 ngọc lục bảo IV
23. 2,842,331 -
24. 2,829,835 Kim Cương IV
25. 2,824,905 Vàng II
26. 2,816,841 Vàng IV
27. 2,809,547 -
28. 2,806,300 -
29. 2,791,090 ngọc lục bảo I
30. 2,790,674 Bạch Kim IV
31. 2,777,606 Cao Thủ
32. 2,752,850 Bạch Kim III
33. 2,717,945 Kim Cương I
34. 2,713,475 ngọc lục bảo II
35. 2,639,063 Vàng III
36. 2,592,715 Bạc IV
37. 2,591,741 Đồng IV
38. 2,573,316 -
39. 2,569,913 Đồng I
40. 2,537,262 Bạch Kim I
41. 2,535,813 Vàng III
42. 2,534,265 Bạch Kim II
43. 2,483,800 -
44. 2,479,065 Kim Cương IV
45. 2,476,699 Bạch Kim III
46. 2,453,486 ngọc lục bảo I
47. 2,426,450 -
48. 2,392,577 -
49. 2,356,289 Đồng III
50. 2,354,374 Cao Thủ
51. 2,345,791 Kim Cương IV
52. 2,326,276 -
53. 2,325,460 Sắt I
54. 2,317,636 Vàng II
55. 2,315,326 Vàng I
56. 2,314,180 Kim Cương II
57. 2,307,660 Vàng IV
58. 2,299,649 -
59. 2,296,730 Vàng I
60. 2,289,684 Vàng IV
61. 2,287,949 Bạch Kim IV
62. 2,275,201 ngọc lục bảo III
63. 2,260,430 -
64. 2,223,753 -
65. 2,223,113 Kim Cương IV
66. 2,211,424 Vàng II
67. 2,206,142 Bạc IV
68. 2,205,340 ngọc lục bảo IV
69. 2,192,890 -
70. 2,190,701 ngọc lục bảo IV
71. 2,190,380 Cao Thủ
72. 2,187,640 Kim Cương I
73. 2,173,417 Đồng IV
74. 2,161,497 Bạch Kim III
75. 2,159,189 Kim Cương IV
76. 2,153,791 Cao Thủ
77. 2,149,150 -
78. 2,145,206 ngọc lục bảo IV
79. 2,144,514 Kim Cương II
80. 2,143,500 Bạch Kim IV
81. 2,139,554 Vàng II
82. 2,138,953 Kim Cương IV
83. 2,130,765 ngọc lục bảo IV
84. 2,128,577 ngọc lục bảo I
85. 2,122,106 ngọc lục bảo II
86. 2,115,244 Bạc II
87. 2,113,562 Bạch Kim IV
88. 2,111,592 Vàng II
89. 2,099,796 Bạch Kim IV
90. 2,099,494 -
91. 2,087,792 ngọc lục bảo III
92. 2,084,813 Kim Cương IV
93. 2,079,243 ngọc lục bảo IV
94. 2,071,842 Cao Thủ
95. 2,063,859 -
96. 2,060,562 Bạch Kim II
97. 2,051,082 ngọc lục bảo II
98. 2,044,570 Bạc IV
99. 2,030,128 Bạc I
100. 2,014,884 -