Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,022,664 -
2. 2,727,387 Kim Cương IV
3. 2,361,556 ngọc lục bảo I
4. 1,932,323 Kim Cương IV
5. 1,850,937 -
6. 1,690,822 Cao Thủ
7. 1,651,819 Bạc IV
8. 1,414,329 -
9. 1,319,803 Kim Cương I
10. 1,281,879 Bạch Kim I
11. 1,270,083 -
12. 1,254,712 -
13. 1,231,755 ngọc lục bảo IV
14. 1,193,506 Sắt II
15. 1,185,703 -
16. 1,170,074 -
17. 1,157,719 ngọc lục bảo I
18. 1,106,944 Vàng I
19. 1,069,454 Đồng I
20. 1,066,220 -
21. 1,063,010 Cao Thủ
22. 1,048,891 Đồng II
23. 1,009,146 Kim Cương IV
24. 976,175 -
25. 963,404 -
26. 955,773 Bạch Kim IV
27. 938,573 -
28. 917,683 Bạch Kim III
29. 914,712 -
30. 912,605 -
31. 900,957 -
32. 895,275 -
33. 889,006 -
34. 867,055 -
35. 865,647 -
36. 852,799 -
37. 833,357 -
38. 832,418 -
39. 825,071 Vàng IV
40. 799,563 Cao Thủ
41. 795,926 -
42. 794,649 Bạch Kim III
43. 791,040 Bạch Kim III
44. 778,688 ngọc lục bảo III
45. 772,935 -
46. 749,181 ngọc lục bảo III
47. 748,116 -
48. 744,691 Vàng IV
49. 740,058 ngọc lục bảo IV
50. 726,314 Bạch Kim III
51. 721,921 ngọc lục bảo III
52. 718,670 -
53. 695,368 ngọc lục bảo I
54. 693,056 Bạch Kim I
55. 692,959 -
56. 672,133 Bạc IV
57. 662,119 Bạch Kim I
58. 662,103 Vàng IV
59. 652,447 ngọc lục bảo I
60. 649,838 Bạc I
61. 646,586 Đồng I
62. 643,557 Đồng IV
63. 641,294 -
64. 640,388 -
65. 634,330 ngọc lục bảo IV
66. 628,769 Kim Cương IV
67. 627,175 Bạch Kim I
68. 625,695 -
69. 624,766 -
70. 620,886 Vàng III
71. 617,716 Bạch Kim IV
72. 612,463 Bạch Kim II
73. 606,212 -
74. 604,477 -
75. 603,625 -
76. 601,218 Vàng IV
77. 601,162 -
78. 592,477 -
79. 590,248 ngọc lục bảo III
80. 587,178 -
81. 586,734 -
82. 584,031 ngọc lục bảo IV
83. 581,711 Đồng II
84. 577,216 Bạch Kim IV
85. 577,001 ngọc lục bảo III
86. 572,834 Kim Cương IV
87. 566,355 ngọc lục bảo IV
88. 564,054 ngọc lục bảo II
89. 564,032 -
90. 560,985 -
91. 559,740 -
92. 559,615 Bạch Kim III
93. 556,604 -
94. 554,867 Đồng II
95. 551,604 ngọc lục bảo IV
96. 548,721 ngọc lục bảo IV
97. 541,204 Cao Thủ
98. 539,960 Vàng IV
99. 539,852 -
100. 535,244 Cao Thủ