Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,651,477 Cao Thủ
2. 4,431,251 Kim Cương II
3. 4,082,724 Bạch Kim I
4. 3,579,657 ngọc lục bảo I
5. 3,443,565 -
6. 3,307,979 Sắt I
7. 3,235,334 Vàng III
8. 3,098,281 Bạch Kim IV
9. 3,038,084 -
10. 3,034,909 Kim Cương IV
11. 2,638,439 Đồng IV
12. 2,521,467 Vàng IV
13. 2,388,991 Bạch Kim IV
14. 2,360,004 Cao Thủ
15. 2,352,003 ngọc lục bảo IV
16. 2,195,498 ngọc lục bảo II
17. 2,192,997 ngọc lục bảo III
18. 2,186,257 ngọc lục bảo I
19. 2,175,245 -
20. 2,118,919 Cao Thủ
21. 2,101,682 -
22. 2,022,284 Kim Cương I
23. 2,005,598 -
24. 1,967,601 ngọc lục bảo I
25. 1,949,573 -
26. 1,942,641 ngọc lục bảo I
27. 1,917,575 Kim Cương III
28. 1,873,784 -
29. 1,836,030 Cao Thủ
30. 1,795,806 Bạch Kim IV
31. 1,794,660 -
32. 1,777,531 ngọc lục bảo IV
33. 1,739,913 Vàng III
34. 1,724,175 Kim Cương III
35. 1,702,593 -
36. 1,701,941 -
37. 1,694,479 ngọc lục bảo III
38. 1,685,357 -
39. 1,671,056 Sắt I
40. 1,651,026 Kim Cương IV
41. 1,641,144 -
42. 1,639,003 -
43. 1,638,205 ngọc lục bảo III
44. 1,616,984 Cao Thủ
45. 1,608,092 ngọc lục bảo III
46. 1,580,067 -
47. 1,569,266 Cao Thủ
48. 1,557,555 ngọc lục bảo III
49. 1,554,233 -
50. 1,553,382 Kim Cương IV
51. 1,549,209 Bạch Kim I
52. 1,548,429 ngọc lục bảo III
53. 1,528,526 Kim Cương I
54. 1,524,150 -
55. 1,518,047 -
56. 1,515,387 Bạch Kim III
57. 1,505,144 Đồng III
58. 1,496,886 Bạch Kim III
59. 1,460,613 -
60. 1,457,346 ngọc lục bảo IV
61. 1,447,405 Kim Cương IV
62. 1,432,937 Kim Cương IV
63. 1,406,032 ngọc lục bảo I
64. 1,405,364 Cao Thủ
65. 1,401,440 -
66. 1,395,927 ngọc lục bảo II
67. 1,388,495 Bạch Kim II
68. 1,387,722 Kim Cương IV
69. 1,382,483 -
70. 1,378,023 Đồng IV
71. 1,377,988 ngọc lục bảo I
72. 1,368,131 -
73. 1,360,573 Kim Cương III
74. 1,360,394 ngọc lục bảo I
75. 1,352,955 -
76. 1,340,847 -
77. 1,321,978 ngọc lục bảo IV
78. 1,318,698 ngọc lục bảo III
79. 1,314,826 Kim Cương III
80. 1,314,527 Bạch Kim II
81. 1,309,531 -
82. 1,309,385 ngọc lục bảo IV
83. 1,305,338 Kim Cương I
84. 1,303,603 -
85. 1,300,394 -
86. 1,287,034 ngọc lục bảo III
87. 1,277,996 ngọc lục bảo IV
88. 1,275,455 -
89. 1,269,197 Vàng IV
90. 1,268,986 Vàng I
91. 1,260,359 -
92. 1,259,596 Kim Cương IV
93. 1,256,107 Kim Cương II
94. 1,245,347 Kim Cương III
95. 1,245,078 Bạc II
96. 1,242,171 ngọc lục bảo IV
97. 1,236,031 -
98. 1,235,333 -
99. 1,234,728 Bạch Kim I
100. 1,231,342 Thách Đấu