Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,959,641 Bạch Kim II
2. 2,277,021 -
3. 2,238,308 -
4. 1,770,260 -
5. 1,664,504 ngọc lục bảo IV
6. 1,568,903 Kim Cương I
7. 1,460,230 -
8. 1,313,279 Kim Cương IV
9. 1,282,933 ngọc lục bảo III
10. 1,204,082 Vàng II
11. 1,186,955 ngọc lục bảo IV
12. 1,157,131 Đồng IV
13. 1,156,210 Sắt II
14. 1,127,750 Sắt II
15. 1,087,013 -
16. 1,072,518 Bạch Kim II
17. 995,050 Bạch Kim I
18. 994,444 ngọc lục bảo III
19. 932,277 Kim Cương IV
20. 911,564 -
21. 899,959 -
22. 888,500 Vàng III
23. 874,775 Sắt II
24. 872,727 -
25. 871,944 Vàng IV
26. 870,623 ngọc lục bảo I
27. 865,471 -
28. 854,990 ngọc lục bảo IV
29. 846,952 -
30. 846,154 Bạc IV
31. 844,109 ngọc lục bảo IV
32. 840,345 Kim Cương I
33. 826,438 ngọc lục bảo II
34. 825,973 -
35. 789,702 Bạc II
36. 788,508 Đại Cao Thủ
37. 788,259 ngọc lục bảo II
38. 777,397 -
39. 776,361 -
40. 762,560 ngọc lục bảo I
41. 756,020 Vàng III
42. 746,299 Đại Cao Thủ
43. 722,269 Kim Cương IV
44. 710,728 Kim Cương III
45. 704,272 Bạc III
46. 700,211 ngọc lục bảo IV
47. 678,201 Bạch Kim III
48. 665,907 Kim Cương III
49. 659,697 -
50. 651,393 -
51. 651,269 Kim Cương IV
52. 647,912 ngọc lục bảo I
53. 629,313 ngọc lục bảo III
54. 628,004 Bạch Kim III
55. 625,140 Kim Cương I
56. 623,740 ngọc lục bảo III
57. 614,283 ngọc lục bảo III
58. 605,984 -
59. 603,316 -
60. 594,462 Bạc III
61. 592,158 ngọc lục bảo I
62. 582,718 ngọc lục bảo IV
63. 581,077 -
64. 577,416 -
65. 562,756 -
66. 562,732 -
67. 561,986 Cao Thủ
68. 549,268 -
69. 548,790 -
70. 548,292 -
71. 547,213 Kim Cương IV
72. 541,249 -
73. 529,886 -
74. 522,644 Bạch Kim IV
75. 521,726 Kim Cương IV
76. 520,522 Kim Cương II
77. 516,200 -
78. 515,515 -
79. 514,521 ngọc lục bảo IV
80. 514,008 Cao Thủ
81. 513,664 Sắt II
82. 510,616 ngọc lục bảo I
83. 505,787 ngọc lục bảo I
84. 504,757 Kim Cương I
85. 503,741 Bạch Kim III
86. 502,221 -
87. 493,405 Bạch Kim I
88. 492,484 ngọc lục bảo I
89. 491,628 -
90. 489,281 Bạc II
91. 488,464 -
92. 486,740 Bạc IV
93. 483,857 -
94. 483,158 -
95. 480,964 -
96. 475,535 -
97. 473,841 Sắt II
98. 471,092 Bạch Kim IV
99. 470,976 Sắt II
100. 469,797 -