Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,431,702 Bạc IV
2. 5,221,052 ngọc lục bảo II
3. 4,795,424 ngọc lục bảo IV
4. 3,738,206 ngọc lục bảo IV
5. 3,423,120 Kim Cương I
6. 2,682,514 ngọc lục bảo III
7. 2,581,093 Vàng IV
8. 2,234,248 ngọc lục bảo IV
9. 2,226,687 -
10. 2,188,032 Cao Thủ
11. 2,141,988 Kim Cương IV
12. 2,134,527 -
13. 2,109,387 Kim Cương I
14. 2,077,183 ngọc lục bảo I
15. 2,069,866 Sắt I
16. 2,061,737 Vàng II
17. 2,049,969 -
18. 1,951,775 ngọc lục bảo IV
19. 1,934,675 Vàng IV
20. 1,919,828 -
21. 1,907,027 Kim Cương IV
22. 1,841,710 ngọc lục bảo I
23. 1,835,849 Bạc III
24. 1,740,931 Kim Cương IV
25. 1,718,271 -
26. 1,697,121 ngọc lục bảo III
27. 1,674,133 Vàng III
28. 1,664,392 Kim Cương IV
29. 1,663,151 Cao Thủ
30. 1,662,940 ngọc lục bảo III
31. 1,656,032 -
32. 1,623,970 Kim Cương IV
33. 1,622,894 Cao Thủ
34. 1,616,196 Bạch Kim II
35. 1,576,321 -
36. 1,548,465 -
37. 1,540,891 ngọc lục bảo IV
38. 1,503,174 -
39. 1,487,358 Cao Thủ
40. 1,486,725 Đồng I
41. 1,463,949 -
42. 1,462,445 ngọc lục bảo IV
43. 1,452,463 Bạch Kim IV
44. 1,451,584 Bạc I
45. 1,439,279 Bạch Kim I
46. 1,432,951 -
47. 1,426,422 -
48. 1,424,725 Sắt II
49. 1,414,732 -
50. 1,413,519 Bạch Kim I
51. 1,405,374 Vàng II
52. 1,397,019 ngọc lục bảo II
53. 1,392,056 ngọc lục bảo IV
54. 1,391,105 ngọc lục bảo I
55. 1,389,458 Kim Cương II
56. 1,382,673 ngọc lục bảo IV
57. 1,378,231 -
58. 1,374,775 Sắt I
59. 1,364,420 Thách Đấu
60. 1,362,183 Kim Cương II
61. 1,349,264 Vàng III
62. 1,349,141 Cao Thủ
63. 1,344,638 Bạch Kim II
64. 1,342,522 -
65. 1,340,173 ngọc lục bảo III
66. 1,331,369 -
67. 1,325,586 ngọc lục bảo II
68. 1,323,256 Cao Thủ
69. 1,319,005 ngọc lục bảo III
70. 1,318,310 -
71. 1,317,569 Vàng I
72. 1,316,732 ngọc lục bảo IV
73. 1,288,123 -
74. 1,278,026 Bạc II
75. 1,277,725 -
76. 1,276,136 Kim Cương I
77. 1,253,641 Kim Cương I
78. 1,251,005 -
79. 1,247,979 ngọc lục bảo II
80. 1,229,686 ngọc lục bảo II
81. 1,221,474 Kim Cương I
82. 1,218,788 -
83. 1,217,170 Vàng IV
84. 1,211,412 -
85. 1,203,266 -
86. 1,198,193 -
87. 1,181,326 Bạch Kim III
88. 1,178,609 Bạch Kim III
89. 1,175,996 Bạc III
90. 1,175,361 ngọc lục bảo IV
91. 1,174,640 -
92. 1,168,208 -
93. 1,154,649 Vàng III
94. 1,149,404 Bạch Kim II
95. 1,145,893 Kim Cương I
96. 1,143,304 ngọc lục bảo III
97. 1,142,859 ngọc lục bảo IV
98. 1,142,094 ngọc lục bảo II
99. 1,132,266 Kim Cương III
100. 1,129,949 ngọc lục bảo I