Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,142,047 Cao Thủ
2. 2,061,031 ngọc lục bảo IV
3. 1,952,848 ngọc lục bảo II
4. 1,944,136 -
5. 1,714,358 ngọc lục bảo III
6. 1,710,067 ngọc lục bảo III
7. 1,604,570 -
8. 1,545,964 -
9. 1,514,329 -
10. 1,509,099 ngọc lục bảo IV
11. 1,483,232 -
12. 1,445,520 Kim Cương IV
13. 1,428,654 -
14. 1,424,474 ngọc lục bảo I
15. 1,326,325 ngọc lục bảo III
16. 1,265,874 ngọc lục bảo IV
17. 1,220,286 Kim Cương IV
18. 1,211,616 Bạc I
19. 1,175,895 ngọc lục bảo II
20. 1,142,797 -
21. 1,108,120 Đồng I
22. 1,100,249 Kim Cương III
23. 1,097,735 -
24. 1,089,915 -
25. 1,079,130 Kim Cương IV
26. 1,066,311 -
27. 1,058,533 -
28. 1,049,663 -
29. 1,031,985 Bạch Kim III
30. 999,855 Bạc III
31. 997,316 -
32. 988,544 -
33. 962,811 Đồng IV
34. 956,793 Kim Cương I
35. 941,548 Bạch Kim II
36. 915,050 Bạc IV
37. 912,717 Kim Cương IV
38. 909,387 Bạc III
39. 901,532 -
40. 898,792 -
41. 891,199 Vàng IV
42. 888,003 Vàng II
43. 853,063 ngọc lục bảo IV
44. 848,363 Bạch Kim III
45. 822,928 ngọc lục bảo II
46. 814,934 -
47. 805,534 -
48. 793,823 -
49. 793,389 ngọc lục bảo III
50. 788,032 -
51. 777,506 Vàng IV
52. 776,119 Vàng I
53. 774,443 -
54. 756,750 -
55. 754,142 Bạch Kim II
56. 752,499 Kim Cương I
57. 751,276 Bạch Kim II
58. 751,016 Kim Cương III
59. 745,110 ngọc lục bảo III
60. 732,679 -
61. 727,826 ngọc lục bảo II
62. 723,546 -
63. 715,442 -
64. 709,423 -
65. 709,228 ngọc lục bảo II
66. 703,539 -
67. 698,681 -
68. 697,360 Kim Cương IV
69. 693,404 -
70. 691,003 ngọc lục bảo IV
71. 690,311 -
72. 689,260 Kim Cương I
73. 682,386 -
74. 681,589 -
75. 679,361 Kim Cương IV
76. 679,110 -
77. 676,033 -
78. 672,296 Vàng IV
79. 665,326 Kim Cương IV
80. 657,202 ngọc lục bảo IV
81. 655,390 -
82. 646,892 ngọc lục bảo IV
83. 646,700 -
84. 641,147 Cao Thủ
85. 639,001 Bạch Kim IV
86. 636,444 -
87. 634,190 ngọc lục bảo II
88. 630,783 -
89. 626,212 -
90. 624,083 -
91. 622,073 Kim Cương IV
92. 621,216 -
93. 618,599 ngọc lục bảo II
94. 618,246 Bạch Kim II
95. 613,810 -
96. 613,101 ngọc lục bảo II
97. 611,764 -
98. 611,380 ngọc lục bảo I
99. 603,219 Sắt II
100. 600,300 -