Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,255,245 Bạc IV
2. 2,188,805 Cao Thủ
3. 2,112,817 Vàng III
4. 1,691,461 ngọc lục bảo II
5. 1,685,878 -
6. 1,676,106 Đồng IV
7. 1,669,570 Bạc II
8. 1,666,865 -
9. 1,588,539 -
10. 1,529,340 ngọc lục bảo IV
11. 1,488,426 ngọc lục bảo I
12. 1,476,542 Kim Cương I
13. 1,473,667 ngọc lục bảo IV
14. 1,457,196 Bạch Kim I
15. 1,288,175 Kim Cương IV
16. 1,262,709 Bạc I
17. 1,214,397 Bạch Kim I
18. 1,202,600 Đồng III
19. 1,176,373 ngọc lục bảo I
20. 1,127,042 ngọc lục bảo III
21. 1,124,464 ngọc lục bảo III
22. 1,122,949 Kim Cương II
23. 1,115,795 Kim Cương III
24. 1,115,729 Kim Cương III
25. 1,106,733 ngọc lục bảo IV
26. 1,101,431 -
27. 1,073,985 -
28. 1,048,421 Kim Cương IV
29. 1,030,569 -
30. 1,004,724 -
31. 995,670 ngọc lục bảo III
32. 990,191 -
33. 967,964 Đại Cao Thủ
34. 954,586 Kim Cương IV
35. 949,907 Kim Cương I
36. 922,253 -
37. 894,713 Cao Thủ
38. 891,651 -
39. 866,667 -
40. 860,150 -
41. 850,743 -
42. 845,180 Vàng III
43. 840,652 Kim Cương IV
44. 834,402 Kim Cương II
45. 829,014 ngọc lục bảo I
46. 827,464 -
47. 826,501 -
48. 813,451 -
49. 806,628 Bạch Kim II
50. 803,028 -
51. 801,270 Bạch Kim IV
52. 798,963 -
53. 785,904 -
54. 776,740 Đồng IV
55. 772,146 Bạch Kim I
56. 770,915 Bạch Kim IV
57. 765,527 -
58. 764,733 -
59. 751,351 -
60. 751,098 ngọc lục bảo II
61. 739,769 Đồng III
62. 739,655 Vàng II
63. 738,300 -
64. 736,536 Bạc III
65. 735,814 Kim Cương IV
66. 735,088 -
67. 726,862 Cao Thủ
68. 725,590 -
69. 720,690 ngọc lục bảo III
70. 709,550 ngọc lục bảo IV
71. 705,276 -
72. 702,838 Cao Thủ
73. 702,702 Kim Cương II
74. 697,409 -
75. 695,818 Bạch Kim IV
76. 692,271 -
77. 687,376 -
78. 681,806 Bạch Kim II
79. 677,314 ngọc lục bảo II
80. 676,417 -
81. 671,858 ngọc lục bảo I
82. 670,786 -
83. 667,386 -
84. 665,708 -
85. 660,489 -
86. 652,628 ngọc lục bảo II
87. 645,889 Bạch Kim I
88. 642,576 -
89. 634,990 ngọc lục bảo IV
90. 633,717 -
91. 633,706 Đồng II
92. 632,657 -
93. 632,130 -
94. 631,970 ngọc lục bảo I
95. 631,493 -
96. 631,397 -
97. 628,390 ngọc lục bảo I
98. 626,509 -
99. 625,549 -
100. 620,989 -