Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,531,424 -
2. 3,526,295 ngọc lục bảo IV
3. 3,159,862 Cao Thủ
4. 2,649,234 Bạch Kim I
5. 2,340,349 Kim Cương IV
6. 2,339,103 -
7. 2,286,707 Cao Thủ
8. 2,260,285 -
9. 2,124,874 -
10. 2,120,715 ngọc lục bảo II
11. 2,118,998 ngọc lục bảo III
12. 2,032,961 Kim Cương III
13. 1,889,143 Bạc II
14. 1,886,939 ngọc lục bảo IV
15. 1,860,472 -
16. 1,825,894 Kim Cương III
17. 1,819,285 Bạch Kim II
18. 1,776,864 Bạch Kim IV
19. 1,748,486 Bạch Kim II
20. 1,742,930 ngọc lục bảo III
21. 1,710,114 ngọc lục bảo I
22. 1,696,200 -
23. 1,647,935 Kim Cương IV
24. 1,622,987 Kim Cương IV
25. 1,607,345 Kim Cương IV
26. 1,540,509 ngọc lục bảo II
27. 1,489,750 -
28. 1,476,763 ngọc lục bảo I
29. 1,464,587 ngọc lục bảo II
30. 1,437,770 Kim Cương IV
31. 1,432,820 Bạch Kim III
32. 1,420,367 ngọc lục bảo II
33. 1,406,000 Bạch Kim II
34. 1,394,922 ngọc lục bảo I
35. 1,362,141 -
36. 1,357,228 Đồng III
37. 1,349,221 -
38. 1,344,307 Cao Thủ
39. 1,343,469 Cao Thủ
40. 1,343,129 Kim Cương II
41. 1,334,487 Cao Thủ
42. 1,333,221 -
43. 1,327,702 Kim Cương I
44. 1,326,938 Cao Thủ
45. 1,323,979 ngọc lục bảo III
46. 1,319,602 ngọc lục bảo II
47. 1,303,698 ngọc lục bảo III
48. 1,288,344 -
49. 1,287,514 -
50. 1,286,687 -
51. 1,286,003 Bạc IV
52. 1,275,828 -
53. 1,254,282 Kim Cương IV
54. 1,252,839 ngọc lục bảo IV
55. 1,247,480 ngọc lục bảo IV
56. 1,246,409 Kim Cương IV
57. 1,246,168 Vàng II
58. 1,241,538 Kim Cương IV
59. 1,236,619 -
60. 1,234,537 ngọc lục bảo I
61. 1,218,900 Kim Cương III
62. 1,212,470 Cao Thủ
63. 1,205,769 Cao Thủ
64. 1,202,384 ngọc lục bảo III
65. 1,198,339 -
66. 1,184,109 ngọc lục bảo II
67. 1,180,121 Kim Cương IV
68. 1,175,319 Bạch Kim IV
69. 1,172,672 -
70. 1,169,379 Kim Cương III
71. 1,166,699 -
72. 1,166,099 -
73. 1,161,798 -
74. 1,154,193 Kim Cương I
75. 1,149,929 Đồng I
76. 1,141,153 ngọc lục bảo IV
77. 1,139,470 -
78. 1,130,219 ngọc lục bảo I
79. 1,129,649 -
80. 1,126,851 Bạch Kim I
81. 1,124,358 ngọc lục bảo III
82. 1,121,870 -
83. 1,111,671 ngọc lục bảo III
84. 1,095,522 Kim Cương IV
85. 1,092,066 Đại Cao Thủ
86. 1,091,973 ngọc lục bảo I
87. 1,089,832 Cao Thủ
88. 1,072,857 Bạch Kim I
89. 1,070,625 -
90. 1,064,104 -
91. 1,063,173 Bạch Kim III
92. 1,062,679 Kim Cương III
93. 1,060,966 ngọc lục bảo IV
94. 1,058,384 -
95. 1,051,913 ngọc lục bảo I
96. 1,049,715 Bạch Kim I
97. 1,048,258 Kim Cương IV
98. 1,044,685 Bạch Kim III
99. 1,043,870 Sắt I
100. 1,038,596 Cao Thủ