Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,189,371 ngọc lục bảo II
2. 5,812,465 Đại Cao Thủ
3. 5,489,622 Kim Cương II
4. 5,448,971 ngọc lục bảo I
5. 5,089,404 Bạc III
6. 4,829,614 ngọc lục bảo III
7. 4,804,673 -
8. 4,701,587 Bạc III
9. 4,593,018 Bạch Kim II
10. 4,560,698 ngọc lục bảo I
11. 4,559,730 ngọc lục bảo I
12. 4,340,800 -
13. 4,116,475 -
14. 4,102,226 Đại Cao Thủ
15. 4,063,477 -
16. 4,059,227 -
17. 4,055,925 Bạc IV
18. 4,025,587 Kim Cương III
19. 4,018,947 Kim Cương I
20. 3,984,507 Bạch Kim III
21. 3,968,572 -
22. 3,936,895 ngọc lục bảo I
23. 3,904,887 -
24. 3,842,586 -
25. 3,664,424 Kim Cương IV
26. 3,662,600 -
27. 3,637,328 ngọc lục bảo II
28. 3,450,316 Bạc II
29. 3,412,178 Vàng III
30. 3,402,089 ngọc lục bảo I
31. 3,390,784 Kim Cương IV
32. 3,334,613 -
33. 3,323,401 ngọc lục bảo III
34. 3,303,475 Kim Cương III
35. 3,283,856 -
36. 3,251,642 ngọc lục bảo IV
37. 3,240,451 -
38. 3,236,391 -
39. 3,217,878 -
40. 3,182,075 Đại Cao Thủ
41. 3,179,519 -
42. 3,171,092 -
43. 3,151,789 -
44. 3,141,276 -
45. 3,074,273 ngọc lục bảo IV
46. 3,022,909 Cao Thủ
47. 2,951,861 Bạch Kim II
48. 2,912,522 Kim Cương IV
49. 2,881,658 Bạch Kim II
50. 2,880,302 Bạch Kim IV
51. 2,874,836 ngọc lục bảo II
52. 2,866,735 Vàng II
53. 2,835,970 Kim Cương II
54. 2,809,468 -
55. 2,790,809 -
56. 2,781,633 Bạch Kim III
57. 2,771,690 Kim Cương III
58. 2,738,605 Bạch Kim IV
59. 2,733,222 ngọc lục bảo IV
60. 2,705,133 Bạc IV
61. 2,703,380 Cao Thủ
62. 2,695,911 -
63. 2,685,902 -
64. 2,683,308 -
65. 2,678,856 ngọc lục bảo IV
66. 2,674,678 Bạch Kim I
67. 2,662,142 ngọc lục bảo II
68. 2,660,293 ngọc lục bảo IV
69. 2,658,337 Kim Cương I
70. 2,651,915 Vàng III
71. 2,624,380 -
72. 2,624,287 Bạch Kim III
73. 2,619,711 -
74. 2,618,585 -
75. 2,614,491 Bạch Kim IV
76. 2,606,459 Kim Cương I
77. 2,591,692 Kim Cương III
78. 2,587,691 -
79. 2,586,498 ngọc lục bảo IV
80. 2,584,835 Vàng II
81. 2,571,908 Kim Cương II
82. 2,560,616 -
83. 2,553,696 Kim Cương III
84. 2,540,160 Bạch Kim III
85. 2,526,902 -
86. 2,525,098 -
87. 2,518,998 ngọc lục bảo IV
88. 2,512,372 ngọc lục bảo II
89. 2,510,461 Kim Cương IV
90. 2,492,287 Đồng IV
91. 2,491,615 Bạch Kim IV
92. 2,485,437 ngọc lục bảo I
93. 2,482,857 Bạc IV
94. 2,475,102 -
95. 2,474,629 -
96. 2,466,177 Cao Thủ
97. 2,462,744 Kim Cương III
98. 2,459,588 Cao Thủ
99. 2,444,694 -
100. 2,436,306 Bạc II