Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,715,668 -
2. 6,221,894 -
3. 5,538,720 -
4. 5,528,815 Kim Cương IV
5. 5,396,925 Kim Cương IV
6. 5,028,259 -
7. 4,882,961 ngọc lục bảo IV
8. 4,327,805 -
9. 4,164,490 -
10. 3,842,759 Bạch Kim III
11. 3,728,312 -
12. 3,707,131 ngọc lục bảo IV
13. 3,704,200 Cao Thủ
14. 3,660,365 Cao Thủ
15. 3,658,332 Kim Cương I
16. 3,644,826 ngọc lục bảo III
17. 3,632,985 Kim Cương III
18. 3,578,091 Sắt IV
19. 3,473,425 Cao Thủ
20. 3,429,345 Bạch Kim II
21. 3,384,496 -
22. 3,361,336 Vàng II
23. 3,313,286 ngọc lục bảo III
24. 3,310,280 -
25. 3,295,018 -
26. 3,286,721 -
27. 3,283,394 Kim Cương IV
28. 3,265,211 Kim Cương IV
29. 3,264,078 Cao Thủ
30. 3,253,904 Cao Thủ
31. 3,215,576 ngọc lục bảo IV
32. 3,213,332 Bạch Kim IV
33. 3,176,677 -
34. 3,152,711 ngọc lục bảo IV
35. 3,085,169 Bạch Kim IV
36. 3,075,232 ngọc lục bảo II
37. 3,068,915 -
38. 3,041,720 -
39. 3,001,179 Cao Thủ
40. 2,998,381 ngọc lục bảo IV
41. 2,982,906 ngọc lục bảo IV
42. 2,979,897 -
43. 2,965,667 Kim Cương II
44. 2,949,446 Kim Cương II
45. 2,939,907 -
46. 2,933,330 Kim Cương I
47. 2,927,844 Bạch Kim II
48. 2,916,461 -
49. 2,900,230 Sắt III
50. 2,896,707 Bạch Kim III
51. 2,888,218 ngọc lục bảo IV
52. 2,885,421 -
53. 2,876,952 Kim Cương II
54. 2,867,641 Kim Cương I
55. 2,864,359 -
56. 2,801,181 Vàng IV
57. 2,800,409 Đồng IV
58. 2,796,844 Bạch Kim III
59. 2,795,630 Cao Thủ
60. 2,792,023 Đồng IV
61. 2,775,183 Kim Cương I
62. 2,767,895 Cao Thủ
63. 2,758,374 Kim Cương III
64. 2,752,689 Bạch Kim IV
65. 2,749,252 Cao Thủ
66. 2,740,155 Kim Cương IV
67. 2,721,948 Kim Cương I
68. 2,719,506 ngọc lục bảo IV
69. 2,719,269 ngọc lục bảo IV
70. 2,713,779 Sắt I
71. 2,705,302 Bạch Kim IV
72. 2,699,442 Đồng II
73. 2,693,200 ngọc lục bảo III
74. 2,687,454 -
75. 2,685,754 -
76. 2,671,596 Kim Cương I
77. 2,661,896 Bạch Kim II
78. 2,656,857 Bạc III
79. 2,647,277 -
80. 2,643,689 Kim Cương III
81. 2,627,947 Kim Cương II
82. 2,619,979 Vàng IV
83. 2,599,895 -
84. 2,599,154 Bạch Kim IV
85. 2,588,882 ngọc lục bảo I
86. 2,587,428 -
87. 2,586,479 Bạch Kim III
88. 2,579,168 Cao Thủ
89. 2,575,123 ngọc lục bảo I
90. 2,559,886 -
91. 2,557,845 Kim Cương I
92. 2,553,347 ngọc lục bảo III
93. 2,550,350 -
94. 2,537,292 Bạc IV
95. 2,521,333 Cao Thủ
96. 2,508,205 -
97. 2,507,274 -
98. 2,495,070 -
99. 2,491,691 Bạch Kim III
100. 2,484,854 ngọc lục bảo IV