Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.8
5,485,797 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Yasuo
Yasuo
KR
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
혼돈 야스오#KR1
KR
6,715,668
-
2.
jjjjjjyyyyjjjjjj#KR1
KR
6,221,894
-
3.
Artmini#KR1
KR
5,538,720
-
4.
커비건들면먹어요#kirby
KR
5,528,815
Kim Cương IV
5.
핑핑이#moon
KR
5,396,925
Kim Cương IV
6.
허접임#KR1
KR
5,028,259
-
7.
못하면 하지를 마#1111
KR
4,882,961
ngọc lục bảo IV
8.
KR
4,327,805
-
9.
32062724del#KR1
KR
4,164,490
-
10.
jihyun341#1234
KR
3,842,759
Bạch Kim III
11.
보스님
KR
3,728,312
-
12.
KUJO JOTARO#KR1
KR
3,707,131
ngọc lục bảo IV
13.
독라분충사냥꾼#KR1
KR
3,704,200
Cao Thủ
14.
제발 살려주세요 제발 형님제발#kr12
KR
3,660,365
Cao Thủ
15.
야 련#0118
KR
3,658,332
Kim Cương I
16.
정 미#정미정미
KR
3,644,826
ngọc lục bảo III
17.
T1 Yasuo#KR1
KR
3,632,985
Kim Cương III
18.
물약몰빵하는촙오#KR1
KR
3,578,091
Sắt IV
19.
냥시스#KR2
KR
3,473,425
Cao Thủ
20.
패왕의 검#신의 검
KR
3,429,345
Bạch Kim II
21.
여왕벌극혐스
KR
3,384,496
-
22.
끝판왕야스오#KR1
KR
3,361,336
Vàng II
23.
잭스하던가렌#KR1
KR
3,313,286
ngọc lục bảo III
24.
바람의검심갓스오#KR1
KR
3,310,280
-
25.
FIRIN#KR1
KR
3,295,018
-
26.
카인더블러드#KR1
KR
3,286,721
-
27.
전설이 된 남자#KR1
KR
3,283,394
Kim Cương IV
28.
구암 허준#KR1
KR
3,265,211
Kim Cương IV
29.
Yasuo#VNG2
KR
3,264,078
Cao Thủ
30.
준도사토루#KR1
KR
3,253,904
Cao Thủ
31.
괴인 가로우#KR1
KR
3,215,576
ngọc lục bảo IV
32.
야 찰#KR1
KR
3,213,332
Bạch Kim IV
33.
증명사진다르네#KR1
KR
3,176,677
-
34.
VIIIII1#KR1
KR
3,152,711
ngọc lục bảo IV
35.
Take Me Dancing#KR1
KR
3,085,169
Bạch Kim IV
36.
Darwin#SKT
KR
3,075,232
ngọc lục bảo II
37.
AbsoluteGEE
KR
3,068,915
-
38.
30대 야스오
KR
3,041,720
-
39.
쌩글빵글#KR2
KR
3,001,179
Cao Thủ
40.
Faker fan2016#KR1
KR
2,998,381
ngọc lục bảo IV
41.
은가뉴#朴炳訓
KR
2,982,906
ngọc lục bảo IV
42.
bsnA86mHTV#KR1
KR
2,979,897
-
43.
잘하고싶다#JP5
KR
2,965,667
Kim Cương II
44.
버 무#3979
KR
2,949,446
Kim Cương II
45.
니뚝배기에단두대#KR1
KR
2,939,907
-
46.
Whshjfdgdsudsfhj#sduif
KR
2,933,330
Kim Cương I
47.
가디언만쓴다#8322
KR
2,927,844
Bạch Kim II
48.
Joie De Vivre
KR
2,916,461
-
49.
UN4GIVEN#KR룰루랄
KR
2,900,230
Sắt III
50.
리누야샤#KR1
KR
2,896,707
Bạch Kim III
51.
Yasuholic#KR1
KR
2,888,218
ngọc lục bảo IV
52.
검 성#剣 聖
KR
2,885,421
-
53.
노빠꾸워리어#KR1
KR
2,876,952
Kim Cương II
54.
밥먹다국엎음#KR1
KR
2,867,641
Kim Cương I
55.
실수없이
KR
2,864,359
-
56.
휴계소회오리감자#5452
KR
2,801,181
Vàng IV
57.
A Quiet Place#777
KR
2,800,409
Đồng IV
58.
pzZZang#5676
KR
2,796,844
Bạch Kim III
59.
비챤릴파아이네징버거고세구주르르#이세돌
KR
2,795,630
Cao Thủ
60.
조선족검객#KR1
KR
2,792,023
Đồng IV
61.
바 람#12135
KR
2,775,183
Kim Cương I
62.
검 좀 다룹니다#KR1
KR
2,767,895
Cao Thủ
63.
희 극#Life
KR
2,758,374
Kim Cương III
64.
팬댄인피 야스오#KR1
KR
2,752,689
Bạch Kim IV
65.
유미구이#KR3
KR
2,749,252
Cao Thủ
66.
zdaorndg#KR12
KR
2,740,155
Kim Cương IV
67.
Matchmaking#KR1
KR
2,721,948
Kim Cương I
68.
asdfasdasd#KR1
KR
2,719,506
ngọc lục bảo IV
69.
고현정#KR1
KR
2,719,269
ngọc lục bảo IV
70.
코지로 사사키#5937
KR
2,713,779
Sắt I
71.
Magekiller#KR1
KR
2,705,302
Bạch Kim IV
72.
꿀따리요#KR1
KR
2,699,442
Đồng II
73.
에리에리#KR1
KR
2,693,200
ngọc lục bảo III
74.
want to love
KR
2,687,454
-
75.
현 빈#3986
KR
2,685,754
-
76.
값 싼#KR1
KR
2,671,596
Kim Cương I
77.
멍 창#KR1
KR
2,661,896
Bạch Kim II
78.
주님또한번갑니다#KR1
KR
2,656,857
Bạc III
79.
이렐야요카
KR
2,647,277
-
80.
The Unf0rgiv2n#KR1
KR
2,643,689
Kim Cương III
81.
liilililililiii#KR1
KR
2,627,947
Kim Cương II
82.
마법소친구#KR1
KR
2,619,979
Vàng IV
83.
초 아#3143
KR
2,599,895
-
84.
효천지구#1937
KR
2,599,154
Bạch Kim IV
85.
녹슬고 부러진 검#KR1
KR
2,588,882
ngọc lục bảo I
86.
그마달성시 닉변
KR
2,587,428
-
87.
Yahookids#KR1
KR
2,586,479
Bạch Kim III
88.
피투짱#KR1
KR
2,579,168
Cao Thủ
89.
천 마#까막룡
KR
2,575,123
ngọc lục bảo I
90.
tmdgl369#검은bck
KR
2,559,886
-
91.
Col1in#콜 린
KR
2,557,845
Kim Cương I
92.
어디한번버려봐#KR1
KR
2,553,347
ngọc lục bảo III
93.
뇌비어스
KR
2,550,350
-
94.
성시경음색소유자#KR1
KR
2,537,292
Bạc IV
95.
지존골리앗몬스터#제짱이횽
KR
2,521,333
Cao Thủ
96.
금쪽이#김재혁
KR
2,508,205
-
97.
ARCHJONG#KR1
KR
2,507,274
-
98.
미나미가#KR1
KR
2,495,070
-
99.
귀스오#KR1
KR
2,491,691
Bạch Kim III
100.
야 현#7973
KR
2,484,854
ngọc lục bảo IV
1
2
3
4
5
6
>