Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.8
4,723,275 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Yasuo
Yasuo
TR
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
Rüzgar Dayı#Wind
TR
4,904,946
Kim Cương II
2.
20 Kalibre#TR1
TR
4,675,467
-
3.
Dark inugami#PGL
TR
4,320,388
-
4.
Wangsoo#EUW
TR
3,851,433
-
5.
Windster#6666
TR
3,497,069
-
6.
Vsag#TR1
TR
3,301,490
-
7.
Sei#Wade
TR
3,254,192
Kim Cương IV
8.
Âlfaa#Wolf
TR
3,251,670
ngọc lục bảo I
9.
Record Holder#TR1
TR
3,150,038
ngọc lục bảo IV
10.
BP97#TR1
TR
3,148,586
ngọc lục bảo I
11.
Véssélâm
TR
3,017,769
-
12.
Ryuguji#GNG
TR
2,989,570
Kim Cương I
13.
Lackadaisical#TR1
TR
2,969,029
Bạc III
14.
ama yani#TR1
TR
2,930,892
-
15.
Bâhtsız Haseki#TR1
TR
2,907,255
Kim Cương III
16.
Liersh#rahat
TR
2,863,428
Kim Cương IV
17.
blackswordsman#xxx
TR
2,854,870
-
18.
QQ BY PRO YASUO#TR1
TR
2,792,532
-
19.
Aki#Chill
TR
2,665,288
Cao Thủ
20.
King Władysław#3060
TR
2,662,568
Đại Cao Thủ
21.
xi0pan
TR
2,611,003
-
22.
ecstacy#3333
TR
2,602,192
-
23.
TranSSensatioN#ARS
TR
2,560,504
ngọc lục bảo III
24.
BH3#TR1
TR
2,544,035
Kim Cương IV
25.
Leon#gxd
TR
2,520,059
Kim Cương II
26.
Le Fury#0001
TR
2,496,859
ngọc lục bảo I
27.
HeLLBoYaSuo33#TR1
TR
2,490,452
-
28.
HoplatanBseAlQnq#YASUO
TR
2,478,817
Bạch Kim II
29.
Loruen#1907
TR
2,410,853
-
30.
Rüzgar#rüz
TR
2,403,288
-
31.
Princêps Vêntis#EUW
TR
2,364,187
-
32.
ƒ R Â#TR1
TR
2,349,159
-
33.
Lamentuo#LMCT
TR
2,340,058
Bạc I
34.
Thè Unforgivèn
TR
2,312,972
-
35.
DoMinating III
TR
2,284,562
-
36.
Rank 1 Irelia#Cna
TR
2,270,082
-
37.
leuren#Yasuo
TR
2,268,397
-
38.
thicc frog#Frog
TR
2,256,045
-
39.
RHN#2005
TR
2,243,037
-
40.
aray#cya
TR
2,231,528
Cao Thủ
41.
奇 迹#澳一劫
TR
2,227,898
-
42.
Ronin#TR7
TR
2,222,895
Kim Cương III
43.
they all cringe#like
TR
2,211,292
Kim Cương IV
44.
jaggernaut
TR
2,198,756
-
45.
Cilekes#EUW
TR
2,173,305
-
46.
Prototype#Zero
TR
2,172,982
Vàng I
47.
wait and bleed#CMW
TR
2,155,335
Kim Cương III
48.
Rurouni Kenshin#JAPAN
TR
2,153,239
Kim Cương II
49.
Yozgat Valisi
TR
2,148,642
-
50.
Nimbus#3975
TR
2,147,233
Vàng I
51.
Liulang jianke#3535
TR
2,131,474
Bạc II
52.
IonianBreeze#old
TR
2,129,850
ngọc lục bảo II
53.
HydrâNİtte
TR
2,127,170
-
54.
SSHH#TR1
TR
2,126,123
Vàng II
55.
TR
2,107,878
-
56.
Kyns
TR
2,105,398
-
57.
Sett#1717
TR
2,097,397
ngọc lục bảo I
58.
Yazessuoo#TR1
TR
2,084,613
Bạch Kim III
59.
blatant#real
TR
2,081,043
-
60.
Ðyłan#TR1
TR
2,033,263
ngọc lục bảo IV
61.
Way of Wanderer#TR1
TR
2,027,017
Kim Cương III
62.
Esri#00000
TR
2,023,606
-
63.
프제짱#11023
TR
2,017,986
ngọc lục bảo I
64.
Aesthetic#CHEST
TR
2,014,998
ngọc lục bảo I
65.
Zien#1112
TR
2,010,915
ngọc lục bảo I
66.
Exrain Kralımdır#TR1
TR
2,008,221
-
67.
EmrediyorumDOMAL#Sülo
TR
2,005,230
Bạch Kim IV
68.
black2swan#TR1
TR
1,996,193
ngọc lục bảo I
69.
ArKaDaTa IV#TR1
TR
1,992,480
-
70.
Lyuen#Nox
TR
1,988,429
Kim Cương I
71.
Japonya#TR1
TR
1,987,166
ngọc lục bảo II
72.
Aizen Sosuke#5617
TR
1,985,749
Kim Cương IV
73.
Twilight Aguilar#TR1
TR
1,980,763
-
74.
Dremora#quiet
TR
1,966,066
Kim Cương IV
75.
Toti#TR17
TR
1,965,781
Bạch Kim II
76.
Sono stanco#EUW
TR
1,956,033
-
77.
Rouzy Raa#TR1
TR
1,937,793
Vàng II
78.
Ephixia#Wind
TR
1,933,710
ngọc lục bảo IV
79.
EDERINOLSUN#TR1
TR
1,929,950
-
80.
just want to die#TR1
TR
1,927,385
-
81.
EfsaneYigido#EFS
TR
1,925,591
ngọc lục bảo I
82.
JAXSİS#TR1
TR
1,922,694
-
83.
Kèn Kanèki#TR1
TR
1,919,021
Kim Cương IV
84.
Rayhang#TR1
TR
1,918,770
Vàng II
85.
Yasushi#Xin
TR
1,907,350
-
86.
Youmas#YS1
TR
1,903,097
ngọc lục bảo I
87.
EYLÜLS#8638
TR
1,901,997
-
88.
Yuzha
TR
1,901,280
-
89.
ArKaDaTa Fear
TR
1,901,280
-
90.
16 06 1971#TR1
TR
1,901,094
ngọc lục bảo II
91.
Schizophrenie#TR1
TR
1,894,903
Vàng II
92.
Keyfîn bilir#TR1
TR
1,887,660
Kim Cương III
93.
R3K7#R3K7
TR
1,885,013
-
94.
Nysuo#Nysuo
TR
1,883,726
-
95.
Alreen Samurai#TR01
TR
1,882,347
ngọc lục bảo IV
96.
DeonTay WiLdeRR#TR1
TR
1,881,448
-
97.
Yasuo#EA25
TR
1,880,976
Bạch Kim III
98.
EFSANE KILIÇ
TR
1,880,227
-
99.
Ryuheí#EUW
TR
1,878,956
-
100.
J3ruce Wayne#TR1
TR
1,873,982
-
1
2
3
4
5
6
>