Swain

Người chơi Swain xuất sắc nhất LAN

Người chơi Swain xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Dinosaurio#HAHA
Dinosaurio#HAHA
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.4% 6.5 /
3.7 /
10.9
57
2.
TwentyLotz#Toxic
TwentyLotz#Toxic
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 63.4% 6.8 /
4.4 /
9.4
142
3.
Jeilo Verde xddd#4870
Jeilo Verde xddd#4870
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.0% 5.2 /
6.3 /
13.9
105
4.
Pekopekora#GUCCG
Pekopekora#GUCCG
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 6.7 /
4.6 /
8.4
78
5.
Citizen#LAN
Citizen#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.4 /
5.0 /
10.2
103
6.
MC CILER#LAN
MC CILER#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.5% 3.2 /
6.5 /
13.9
248
7.
Brozco#LAN
Brozco#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 5.9 /
4.5 /
9.5
82
8.
Frost#DK1
Frost#DK1
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.9% 6.7 /
5.7 /
9.0
44
9.
El Capitalismo#BCSPN
El Capitalismo#BCSPN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 6.5 /
4.4 /
9.9
117
10.
Swain Final Boss#LAN
Swain Final Boss#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 6.2 /
6.4 /
8.7
225
11.
Papita asada#TNT
Papita asada#TNT
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 54.8% 5.9 /
3.9 /
9.4
93
12.
Solobolo master#CALY
Solobolo master#CALY
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 6.6 /
3.9 /
9.9
49
13.
T0nyAbu#LAN
T0nyAbu#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 4.6 /
4.9 /
12.0
57
14.
Dr Goloso#LAN
Dr Goloso#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 6.5 /
4.7 /
10.0
103
15.
Popochas Senpai#LAN
Popochas Senpai#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 54.0% 5.8 /
5.6 /
10.5
50
16.
Bolsa Birkin#Noxus
Bolsa Birkin#Noxus
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.0% 6.6 /
5.7 /
10.7
37
17.
jahm#LAN
jahm#LAN
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.9% 6.9 /
4.5 /
10.4
78
18.
Parzival V#LAN
Parzival V#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 4.2 /
5.5 /
13.0
54
19.
shadow3456#LAN
shadow3456#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.5 /
4.0 /
9.5
43
20.
Elyizus#sead
Elyizus#sead
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 51.9% 5.8 /
7.7 /
11.1
349
21.
Teemo diff#LAN
Teemo diff#LAN
LAN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.1% 6.1 /
3.7 /
11.7
143
22.
DaleafVT#12345
DaleafVT#12345
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 5.0 /
6.6 /
8.7
45
23.
Bruce Swain#Tony
Bruce Swain#Tony
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 55.6% 7.0 /
5.5 /
11.5
45
24.
NalgaAsesina#LAN
NalgaAsesina#LAN
LAN (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 76.7% 5.1 /
5.5 /
15.1
43
25.
ArbonKV#Raum
ArbonKV#Raum
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 56.6% 4.9 /
5.3 /
9.8
274
26.
Capitan Trucha#1234
Capitan Trucha#1234
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.2% 4.6 /
6.3 /
15.1
55
27.
robyannini#18892
robyannini#18892
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.1% 6.9 /
4.8 /
11.2
64
28.
MoodyDucky#LAN
MoodyDucky#LAN
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.3% 8.9 /
4.6 /
13.1
60
29.
Shaazzaammm#LAN
Shaazzaammm#LAN
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.1% 4.3 /
3.9 /
11.1
66
30.
KINGS SHADOW#LAN
KINGS SHADOW#LAN
LAN (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 68.1% 4.7 /
5.7 /
12.2
47
31.
La Tonta Texas#TATO
La Tonta Texas#TATO
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.9% 5.6 /
5.6 /
13.9
44
32.
HaterDePICHU#Hater
HaterDePICHU#Hater
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 4.0 /
5.6 /
11.8
41
33.
Chimstastico#LAN
Chimstastico#LAN
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 64.3% 5.7 /
4.5 /
11.0
70
34.
CandidoPromedio#LAN
CandidoPromedio#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 4.5 /
8.0 /
13.1
39
35.
zRyzee#LAN
zRyzee#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.9% 4.0 /
5.0 /
12.5
267
36.
Hizaru#LAN
Hizaru#LAN
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.4% 6.0 /
5.2 /
11.7
42
37.
Malex Morthree#0000
Malex Morthree#0000
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 67.1% 7.5 /
7.1 /
14.9
70
38.
akalicrikoslocos#LAN
akalicrikoslocos#LAN
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.7% 5.7 /
7.7 /
12.8
60
39.
WRG joseixe#BUAP
WRG joseixe#BUAP
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.6% 6.1 /
7.1 /
13.6
109
40.
ROLMO VAAM#LAN
ROLMO VAAM#LAN
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.3% 7.1 /
4.9 /
10.7
126
41.
Ace#火huo
Ace#火huo
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.9% 8.3 /
4.1 /
9.3
36
42.
Predated Dino#LAN
Predated Dino#LAN
LAN (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương III 61.7% 5.2 /
9.8 /
12.2
60
43.
420TENMO#LAN
420TENMO#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.9% 8.9 /
7.2 /
11.7
72
44.
TakTikz#LAN
TakTikz#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 59.5% 7.1 /
3.9 /
10.7
37
45.
SC KrilekUwU#LAN
SC KrilekUwU#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 44.6% 3.6 /
7.6 /
11.8
74
46.
xKillerPixelx#1629
xKillerPixelx#1629
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.7% 4.7 /
6.4 /
13.7
51
47.
Homosexswain#Swain
Homosexswain#Swain
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.1% 6.3 /
4.4 /
8.8
122
48.
Pancit0w0#LAN
Pancit0w0#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 71.4% 9.0 /
6.3 /
11.8
49
49.
al3ho#LAN
al3ho#LAN
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.9% 5.3 /
7.2 /
13.1
72
50.
ÑOCOPLANO#LAN
ÑOCOPLANO#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.4% 6.5 /
5.2 /
9.9
28
51.
K4REP4#000
K4REP4#000
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 9.9 /
7.5 /
10.8
35
52.
Dominik Sandowky#LAN
Dominik Sandowky#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.1% 7.9 /
4.5 /
10.1
130
53.
Maorx#001
Maorx#001
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.4% 8.0 /
4.4 /
11.1
71
54.
Fluffy Foxxo#Zorro
Fluffy Foxxo#Zorro
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.7% 6.2 /
6.4 /
9.5
63
55.
Nomiskhan#LAN
Nomiskhan#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.2% 4.9 /
4.7 /
13.2
171
56.
Renguis#LAN
Renguis#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 57.5% 5.1 /
4.6 /
10.6
40
57.
ADLS245#SIUUU
ADLS245#SIUUU
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.0% 7.5 /
8.5 /
11.7
60
58.
Zamas3107#LAN
Zamas3107#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.8% 3.5 /
6.2 /
12.5
95
59.
Feisher#LAN
Feisher#LAN
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.4% 5.4 /
6.8 /
13.9
156
60.
kasbel#LAN
kasbel#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 70.1% 5.8 /
6.7 /
13.1
67
61.
Yuxis#yuxis
Yuxis#yuxis
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.2% 7.4 /
7.4 /
11.8
83
62.
Bad Levis#GGWP
Bad Levis#GGWP
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.9% 6.0 /
6.2 /
12.8
73
63.
nMarkovich#LAN
nMarkovich#LAN
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.0% 6.0 /
6.2 /
8.7
50
64.
MarcuchoxDD#LAN
MarcuchoxDD#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 65.5% 6.3 /
5.2 /
13.9
55
65.
eteban#LAN
eteban#LAN
LAN (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 66.7% 10.0 /
4.5 /
9.9
57
66.
El santy#LAN
El santy#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 61.6% 8.4 /
4.3 /
10.1
99
67.
BLEACHTER#アレクシス
BLEACHTER#アレクシス
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.8% 7.2 /
6.7 /
10.5
47
68.
Mediniv12#LAN
Mediniv12#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 78.4% 8.3 /
4.0 /
10.5
37
69.
T1 Darknubis#LAN
T1 Darknubis#LAN
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.3% 6.7 /
5.8 /
10.3
58
70.
Mrpatatero055#8549
Mrpatatero055#8549
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương IV 55.8% 4.0 /
8.3 /
15.1
86
71.
Artur MC xD#LAN
Artur MC xD#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 65.1% 3.4 /
5.6 /
14.6
43
72.
xStormFuryx#LAN
xStormFuryx#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 58.8% 4.6 /
6.8 /
11.1
51
73.
SayruzZ#LAN
SayruzZ#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 55.6% 6.3 /
6.3 /
11.1
225
74.
twitch joshy1v9#2002
twitch joshy1v9#2002
LAN (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 90.9% 5.7 /
3.8 /
9.9
11
75.
darkraziel#LAN
darkraziel#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 59.4% 3.9 /
7.5 /
14.2
64
76.
SonaStarGuardian#LAN
SonaStarGuardian#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.6% 4.2 /
7.9 /
16.1
44
77.
DAR SOUL OF KILL#LAN
DAR SOUL OF KILL#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 3.5 /
5.6 /
12.1
35
78.
LEATHERFACE578#LAN
LEATHERFACE578#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.7% 7.3 /
4.5 /
11.0
60
79.
El gran general#Swain
El gran general#Swain
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 47.9% 5.5 /
4.4 /
8.6
447
80.
Yoruko3200#LAN
Yoruko3200#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 7.0 /
2.7 /
11.5
48
81.
Arreador#LAN
Arreador#LAN
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương III 60.4% 7.4 /
6.5 /
12.3
144
82.
AL FOKIN 15#LAN
AL FOKIN 15#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.5 /
5.2 /
10.0
77
83.
Wallac#LAN
Wallac#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 58.9% 6.6 /
9.2 /
12.4
56
84.
Rage in the rain#LAN
Rage in the rain#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD CarryHỗ Trợ ngọc lục bảo I 65.6% 7.3 /
8.6 /
14.6
64
85.
Ossancendar#LAN
Ossancendar#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 65.5% 6.7 /
3.7 /
10.9
55
86.
Alejozea#LAN
Alejozea#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 62.1% 8.3 /
5.4 /
12.5
87
87.
ISAI2498#LAN
ISAI2498#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.3% 5.2 /
6.4 /
9.0
63
88.
JojA#LAN
JojA#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.5% 4.3 /
6.4 /
13.0
101
89.
Liella#LAN
Liella#LAN
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.5% 4.6 /
5.9 /
8.9
103
90.
Mikoko#LAN
Mikoko#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo II 64.0% 8.2 /
6.3 /
9.7
75
91.
AegonIV#LAN
AegonIV#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 59.2% 4.8 /
4.0 /
12.0
218
92.
douthinkboutme#jsoue
douthinkboutme#jsoue
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 51.8% 4.9 /
6.6 /
11.8
56
93.
Le Diable Blanc#Swain
Le Diable Blanc#Swain
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.5% 7.0 /
5.0 /
10.8
123
94.
ElianJMP#LAN
ElianJMP#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 67.6% 8.1 /
4.8 /
13.1
68
95.
Gregor Eisenhor#LAN
Gregor Eisenhor#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.3% 5.4 /
5.4 /
10.4
54
96.
xbet#LAN
xbet#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 4.4 /
5.7 /
13.4
36
97.
Jepeseta#Gpz
Jepeseta#Gpz
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.3 /
5.1 /
10.1
32
98.
MetalRaiden210#LAN
MetalRaiden210#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 3.6 /
4.9 /
10.9
35
99.
Pнoeηix メ#STE
Pнoeηix メ#STE
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.0% 7.5 /
5.5 /
8.4
218
100.
TheOnIyOne#GOD
TheOnIyOne#GOD
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 71.0% 8.8 /
5.6 /
10.9
69