Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất LAN

Người chơi Skarner xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lobito Ártico#Wolfy
Lobito Ártico#Wolfy
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.5% 5.7 /
3.5 /
8.4
53
2.
LeoDecko#LAN
LeoDecko#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 5.5 /
3.8 /
11.7
53
3.
ArtistBuilds#LAN
ArtistBuilds#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.0 /
4.7 /
9.5
57
4.
Yami Sukehiro#llll
Yami Sukehiro#llll
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.1% 6.3 /
5.2 /
8.6
55
5.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.0% 5.7 /
4.1 /
11.3
111
6.
Γ6LaBruxiaΓ6#G6G6
Γ6LaBruxiaΓ6#G6G6
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 6.6 /
6.3 /
10.0
49
7.
Kochou Shìnobu#LAN
Kochou Shìnobu#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 6.3 /
4.9 /
12.1
65
8.
Disgusting Top#LAN
Disgusting Top#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 5.6 /
6.1 /
9.9
51
9.
Kshatri La Penta#FTA
Kshatri La Penta#FTA
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.3 /
4.9 /
12.1
61
10.
Ac cum ulation#Worth
Ac cum ulation#Worth
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 3.2 /
5.0 /
16.3
52
11.
Toqui#MBDTF
Toqui#MBDTF
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 4.0 /
4.6 /
10.3
61
12.
LunasKnight#HELP
LunasKnight#HELP
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.2 /
3.9 /
9.3
63
13.
Don Gragas#TSM
Don Gragas#TSM
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 6.9 /
5.9 /
12.7
74
14.
Mr GARCIA#8718
Mr GARCIA#8718
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 5.2 /
3.8 /
8.9
102
15.
MENTALLY OKAY#LOL40
MENTALLY OKAY#LOL40
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.2% 6.0 /
4.2 /
9.8
42
16.
SOLO SMOLDICK#KAnye
SOLO SMOLDICK#KAnye
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 9.0 /
5.1 /
12.7
40
17.
Dzarkna#555
Dzarkna#555
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 6.6 /
5.5 /
11.5
55
18.
fernes#1908
fernes#1908
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 5.3 /
4.9 /
10.8
138
19.
AzuraExpresso#LAN
AzuraExpresso#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.7 /
4.3 /
8.9
110
20.
enchiladasx#LAN
enchiladasx#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.2 /
6.1 /
13.0
60
21.
Mercy#ノーマーシ
Mercy#ノーマーシ
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.6% 5.7 /
3.1 /
12.1
41
22.
KlNG BEAR#LAN
KlNG BEAR#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 53.8% 4.5 /
5.3 /
11.5
52
23.
Amigo poker#203
Amigo poker#203
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.8% 4.6 /
3.7 /
9.0
52
24.
MMRstuck#Carry
MMRstuck#Carry
LAN (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.9% 7.3 /
6.7 /
13.3
79
25.
darkhunter92#LAN
darkhunter92#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 3.5 /
6.4 /
11.8
196
26.
RennKu#1111
RennKu#1111
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 7.0 /
5.6 /
10.0
60
27.
The Grand Finale#End
The Grand Finale#End
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.2 /
4.0 /
6.3
71
28.
æsir#4444
æsir#4444
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 57.5% 6.8 /
5.8 /
9.3
80
29.
WayneDoubleP#TTV
WayneDoubleP#TTV
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.8% 2.0 /
5.2 /
12.4
106
30.
Yiriwiriyet#ÑOM
Yiriwiriyet#ÑOM
LAN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 52.7% 3.1 /
5.2 /
11.1
222
31.
Dogenetta#UwU
Dogenetta#UwU
LAN (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.3% 5.8 /
5.9 /
9.7
52
32.
Mariano#7715
Mariano#7715
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 5.7 /
4.7 /
12.7
72
33.
UnIdolMalPagado#Idol
UnIdolMalPagado#Idol
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 50.0% 5.2 /
5.4 /
8.7
58
34.
StormRising#LAN
StormRising#LAN
LAN (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.8% 6.8 /
5.9 /
10.9
48
35.
Baleful Hydra#LAN
Baleful Hydra#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.0 /
3.2 /
9.6
45
36.
MLP Instiny#StayH
MLP Instiny#StayH
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.5 /
5.9 /
10.6
45
37.
Jaden#VOID
Jaden#VOID
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 3.4 /
4.0 /
6.9
87
38.
LF Gabímaru#LFG
LF Gabímaru#LFG
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.5 /
5.7 /
12.1
53
39.
Cuerno#xDD
Cuerno#xDD
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 8.3 /
6.5 /
12.2
40
40.
Bertholdt Hoover#LAN
Bertholdt Hoover#LAN
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 6.1 /
4.0 /
11.8
32
41.
AiamNotEzmurfing#LAN
AiamNotEzmurfing#LAN
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 73.2% 4.5 /
4.8 /
11.9
41
42.
JaNr#LAN
JaNr#LAN
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 4.7 /
4.7 /
9.5
46
43.
RegnierX#LAN
RegnierX#LAN
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.7% 4.7 /
6.3 /
10.6
67
44.
Kingdon of Storm#LAN
Kingdon of Storm#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.2 /
4.7 /
8.6
49
45.
La Wawa#LAN
La Wawa#LAN
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 58.7% 6.3 /
5.9 /
12.2
63
46.
Drmasergha#LAN
Drmasergha#LAN
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.5% 7.4 /
6.7 /
12.7
63
47.
Berserker20000#LAN
Berserker20000#LAN
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 6.0 /
4.4 /
8.6
54
48.
AveFanny77#LAN
AveFanny77#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.2% 3.6 /
6.1 /
12.9
65
49.
Blondemetal#LAN
Blondemetal#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.7% 5.2 /
4.2 /
10.1
185
50.
Satoru Skarner#idwin
Satoru Skarner#idwin
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.2% 9.4 /
3.5 /
12.5
47
51.
ElPandaChikito#26494
ElPandaChikito#26494
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.0 /
5.6 /
11.5
41
52.
Silver Smurfer#LAN
Silver Smurfer#LAN
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.1% 4.3 /
7.2 /
9.9
56
53.
Qery#2003
Qery#2003
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 6.2 /
6.5 /
9.9
37
54.
SAO FairyBlack99#SAO
SAO FairyBlack99#SAO
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.2% 4.4 /
6.9 /
14.1
81
55.
Wepycraftt#2894
Wepycraftt#2894
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.5% 6.4 /
6.1 /
9.5
65
56.
Dr Skarner#S4lmn
Dr Skarner#S4lmn
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.7% 3.9 /
3.5 /
11.2
43
57.
NicoChris#9090
NicoChris#9090
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.9% 7.7 /
4.6 /
12.1
85
58.
khx1990#LAN
khx1990#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 6.8 /
4.9 /
10.7
90
59.
OTP Skarner#GAA
OTP Skarner#GAA
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.3% 5.2 /
5.1 /
8.5
289
60.
AsterionMorrigan#LAN
AsterionMorrigan#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.3% 7.2 /
5.4 /
10.7
58
61.
Monsu AwA#LAN
Monsu AwA#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 5.9 /
4.6 /
9.6
40
62.
Arrti#4132
Arrti#4132
LAN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 7.7 /
5.2 /
10.9
37
63.
Jonzen#LAN
Jonzen#LAN
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 66.7% 6.6 /
5.2 /
10.9
54
64.
Lord Barov#LAN
Lord Barov#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.5 /
5.9 /
10.0
37
65.
Rubia De Fuego69#Papu
Rubia De Fuego69#Papu
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.6% 5.8 /
5.5 /
11.1
82
66.
KizManMex#LAN
KizManMex#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 4.6 /
4.8 /
11.7
43
67.
Sheridan#LAN
Sheridan#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.1% 6.0 /
4.0 /
12.1
63
68.
Pipexe#777
Pipexe#777
LAN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 6.1 /
4.4 /
7.8
37
69.
AbejitaSeliQlona#BZZzz
AbejitaSeliQlona#BZZzz
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.8% 5.7 /
4.6 /
9.9
69
70.
Darwin Gensokyo#1234
Darwin Gensokyo#1234
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 5.9 /
5.7 /
13.0
41
71.
BSC Loco Vargas#LAN
BSC Loco Vargas#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 6.7 /
5.1 /
8.4
31
72.
anniel27#LAN
anniel27#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.8% 7.1 /
6.6 /
10.1
78
73.
Frnkr#blndy
Frnkr#blndy
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 4.7 /
5.1 /
8.6
55
74.
An Balla Mor#2001
An Balla Mor#2001
LAN (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.1% 8.2 /
4.2 /
11.1
62
75.
Rok0Per0#564
Rok0Per0#564
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.3% 6.9 /
7.1 /
13.5
42
76.
Eternus AFK#GGs
Eternus AFK#GGs
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.5% 7.0 /
7.3 /
12.7
52
77.
RexonaSlayer#Rexon
RexonaSlayer#Rexon
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.3% 7.1 /
4.1 /
11.6
120
78.
KeepItPichi#5426
KeepItPichi#5426
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.3% 5.2 /
5.0 /
11.5
42
79.
HOLYtijuana#HOT
HOLYtijuana#HOT
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.9% 6.7 /
4.3 /
11.9
23
80.
NAH ID WIN#ZÄH
NAH ID WIN#ZÄH
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 3.3 /
5.0 /
14.3
35
81.
HunterVComm#LØT
HunterVComm#LØT
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 46.9% 6.0 /
4.4 /
9.1
49
82.
Strawberry Cake#LAN
Strawberry Cake#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.9% 5.4 /
3.5 /
10.9
46
83.
Zeın#LAN
Zeın#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.7% 4.7 /
4.8 /
8.9
67
84.
MeGommyn#LAN
MeGommyn#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 70.4% 4.8 /
6.0 /
10.2
54
85.
Bise Primes#LAN
Bise Primes#LAN
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.4% 6.5 /
3.9 /
12.0
35
86.
PabloA3#LAN
PabloA3#LAN
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 50.9% 5.4 /
5.7 /
10.6
53
87.
Legends Hunter#LAN
Legends Hunter#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 5.1 /
5.4 /
12.2
33
88.
MELSSCRIT#LAN
MELSSCRIT#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.7% 4.4 /
3.9 /
9.1
14
89.
luisjkl02#LOF
luisjkl02#LOF
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 56.9% 5.9 /
4.0 /
11.7
58
90.
ActOrnn#8915
ActOrnn#8915
LAN (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.3% 5.4 /
5.7 /
10.4
77
91.
Chuky coringa#LAN
Chuky coringa#LAN
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.6% 4.7 /
4.6 /
11.5
47
92.
Slythar#LAN
Slythar#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 6.1 /
6.5 /
11.7
48
93.
Cralceme#XXX
Cralceme#XXX
LAN (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 100.0% 8.0 /
3.4 /
15.1
21
94.
VAG Figolisimo#PRT
VAG Figolisimo#PRT
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.0% 4.9 /
5.0 /
17.0
10
95.
Papita deCombate#LAN
Papita deCombate#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo IV 68.7% 5.0 /
5.4 /
12.4
67
96.
Skynes#LAN
Skynes#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.9% 8.3 /
4.4 /
12.3
63
97.
Sieghaardtt#LAN
Sieghaardtt#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 95.0% 8.3 /
3.5 /
13.2
20
98.
l WhiteBlack l#LAN
l WhiteBlack l#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.6% 5.5 /
5.3 /
9.3
141
99.
JeffTKidnapper#JTK
JeffTKidnapper#JTK
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.4% 5.8 /
5.9 /
10.2
74
100.
Lunge#LAN
Lunge#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 7.2 /
4.1 /
5.8
33