Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,513,065 Vàng II
2. 1,506,377 Vàng I
3. 1,458,440 ngọc lục bảo IV
4. 1,444,709 Bạch Kim I
5. 1,437,308 -
6. 1,422,639 Kim Cương II
7. 1,404,851 Kim Cương IV
8. 1,341,995 ngọc lục bảo III
9. 1,263,526 Bạc I
10. 1,239,132 Sắt I
11. 1,223,538 ngọc lục bảo IV
12. 1,131,537 -
13. 1,109,428 -
14. 1,100,087 Kim Cương IV
15. 1,082,217 ngọc lục bảo II
16. 1,080,109 Bạch Kim II
17. 1,024,334 Vàng IV
18. 1,003,582 Bạc I
19. 993,883 Bạch Kim IV
20. 989,678 Bạch Kim III
21. 987,943 -
22. 941,555 Vàng II
23. 938,537 Bạch Kim III
24. 933,637 Cao Thủ
25. 925,256 -
26. 914,065 -
27. 825,311 ngọc lục bảo III
28. 791,355 Bạch Kim I
29. 789,780 -
30. 785,105 Đồng III
31. 780,513 Vàng III
32. 775,597 ngọc lục bảo II
33. 775,511 -
34. 772,166 Bạc III
35. 761,737 -
36. 760,711 -
37. 752,073 ngọc lục bảo III
38. 745,445 -
39. 745,364 -
40. 742,151 ngọc lục bảo III
41. 731,795 Bạc III
42. 722,979 Vàng I
43. 711,076 Bạc IV
44. 703,174 Cao Thủ
45. 701,989 Bạch Kim IV
46. 701,501 -
47. 698,608 Bạch Kim II
48. 692,903 Vàng II
49. 691,463 Vàng III
50. 690,055 ngọc lục bảo III
51. 681,506 Vàng I
52. 672,719 -
53. 659,441 Bạch Kim IV
54. 658,855 Bạch Kim I
55. 658,647 Bạch Kim IV
56. 658,481 Bạch Kim IV
57. 655,207 Vàng IV
58. 654,101 Vàng III
59. 653,205 Bạch Kim IV
60. 652,908 -
61. 650,824 ngọc lục bảo III
62. 646,254 Đồng I
63. 638,815 Kim Cương IV
64. 638,430 -
65. 626,082 Bạch Kim II
66. 623,741 Vàng III
67. 623,437 -
68. 622,595 Kim Cương III
69. 620,980 Bạch Kim IV
70. 620,346 -
71. 619,008 -
72. 615,058 ngọc lục bảo IV
73. 614,883 -
74. 602,832 ngọc lục bảo IV
75. 600,478 -
76. 593,192 -
77. 591,074 -
78. 584,805 Vàng I
79. 573,036 Bạc IV
80. 571,441 Đồng I
81. 555,640 Đồng II
82. 552,603 -
83. 548,745 Kim Cương III
84. 545,729 Vàng IV
85. 545,466 Bạch Kim I
86. 543,003 -
87. 542,896 Bạc IV
88. 537,073 Vàng III
89. 536,523 -
90. 528,011 Bạch Kim IV
91. 527,732 ngọc lục bảo III
92. 525,676 Đồng IV
93. 524,374 ngọc lục bảo IV
94. 523,165 -
95. 522,334 Bạc III
96. 521,018 ngọc lục bảo I
97. 513,851 Kim Cương IV
98. 507,826 Bạch Kim IV
99. 503,043 -
100. 501,522 Vàng II