Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,855,046 Kim Cương III
2. 1,579,897 ngọc lục bảo III
3. 1,545,590 ngọc lục bảo III
4. 1,374,623 -
5. 1,327,642 Bạch Kim IV
6. 1,282,170 ngọc lục bảo I
7. 1,157,173 -
8. 1,147,699 ngọc lục bảo II
9. 1,114,841 Bạch Kim IV
10. 1,064,613 Bạch Kim II
11. 1,059,108 -
12. 1,039,196 ngọc lục bảo I
13. 1,037,297 -
14. 958,567 ngọc lục bảo IV
15. 943,975 -
16. 928,731 Kim Cương III
17. 856,318 Kim Cương IV
18. 837,750 Bạc III
19. 782,819 -
20. 782,556 ngọc lục bảo II
21. 777,596 Cao Thủ
22. 767,712 -
23. 766,124 -
24. 766,083 Kim Cương II
25. 760,300 Vàng IV
26. 756,848 -
27. 736,026 -
28. 734,948 -
29. 720,302 Bạc II
30. 707,298 Đại Cao Thủ
31. 701,550 -
32. 691,480 Bạc III
33. 686,907 Kim Cương IV
34. 672,177 ngọc lục bảo III
35. 663,525 ngọc lục bảo IV
36. 661,353 -
37. 654,796 Bạch Kim III
38. 650,247 -
39. 650,123 Vàng III
40. 638,123 ngọc lục bảo IV
41. 633,982 Bạch Kim II
42. 632,646 -
43. 625,232 Kim Cương IV
44. 624,590 -
45. 624,550 -
46. 622,002 -
47. 611,217 -
48. 609,328 Kim Cương II
49. 605,578 Đồng I
50. 601,470 Kim Cương III
51. 592,089 Bạch Kim IV
52. 582,270 Bạch Kim III
53. 578,344 Kim Cương III
54. 575,095 -
55. 573,418 -
56. 568,819 -
57. 567,230 Bạch Kim I
58. 565,041 Kim Cương IV
59. 562,954 Bạch Kim II
60. 562,476 ngọc lục bảo I
61. 560,903 ngọc lục bảo III
62. 560,553 -
63. 545,703 Cao Thủ
64. 544,654 -
65. 540,756 Bạch Kim II
66. 540,577 Bạch Kim IV
67. 537,492 Vàng IV
68. 536,921 Vàng IV
69. 536,844 -
70. 535,493 -
71. 533,494 Kim Cương IV
72. 527,947 Đồng II
73. 520,329 ngọc lục bảo I
74. 515,699 -
75. 508,047 -
76. 508,017 ngọc lục bảo I
77. 507,952 ngọc lục bảo IV
78. 507,867 Vàng III
79. 507,096 Kim Cương I
80. 507,034 Bạch Kim III
81. 506,693 ngọc lục bảo I
82. 505,670 -
83. 503,505 Bạch Kim III
84. 497,794 -
85. 496,767 ngọc lục bảo I
86. 495,207 Bạch Kim II
87. 488,054 -
88. 488,004 -
89. 484,688 ngọc lục bảo IV
90. 476,021 Bạch Kim III
91. 475,621 -
92. 473,948 -
93. 473,454 -
94. 472,021 Bạch Kim I
95. 466,920 Bạch Kim IV
96. 465,757 -
97. 465,710 -
98. 463,418 Vàng III
99. 462,380 Vàng II
100. 460,304 Kim Cương IV