Nilah

Người chơi Nilah xuất sắc nhất LAN

Người chơi Nilah xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Pinguino911#LAN
Pinguino911#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 8.6 /
5.8 /
6.8
168
2.
CVC17#LAN
CVC17#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 12.6 /
6.7 /
3.9
120
3.
TF Electro#LAN
TF Electro#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 9.8 /
5.2 /
4.8
115
4.
SMARTDOOC#LAN
SMARTDOOC#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 8.6 /
5.2 /
7.8
59
5.
Ashtray Heart#Lies
Ashtray Heart#Lies
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 8.7 /
5.8 /
6.0
87
6.
Bot Nilah#Buru
Bot Nilah#Buru
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.4% 9.7 /
5.1 /
7.0
142
7.
Kerow#Yasuu
Kerow#Yasuu
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.8% 10.0 /
4.9 /
6.6
54
8.
ChocoPro713#LAN
ChocoPro713#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 9.6 /
6.6 /
6.6
107
9.
Un Dos Thresh#UWU
Un Dos Thresh#UWU
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 12.3 /
5.5 /
5.5
71
10.
x6kaiser9x#LAN
x6kaiser9x#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 8.9 /
4.8 /
6.6
215
11.
Brilliah#17272
Brilliah#17272
LAN (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.4% 9.9 /
5.0 /
5.9
72
12.
Bonjordis#LAN
Bonjordis#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 9.0 /
6.1 /
5.5
54
13.
影猟師#ANAIS
影猟師#ANAIS
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 11.6 /
6.7 /
5.9
47
14.
Seor DRK#LAN
Seor DRK#LAN
LAN (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.2% 11.1 /
7.7 /
5.1
61
15.
Amor#ilya
Amor#ilya
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.4% 8.4 /
4.9 /
7.4
38
16.
TIRADOR MELÉ#COL
TIRADOR MELÉ#COL
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 10.8 /
5.5 /
8.4
70
17.
Michi Sadaijin#MEW
Michi Sadaijin#MEW
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 12.7 /
8.0 /
4.7
64
18.
Loyal Blue#LAN
Loyal Blue#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 10.8 /
6.2 /
5.9
48
19.
CärløsS#LAN
CärløsS#LAN
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.7% 10.9 /
5.8 /
5.2
77
20.
ARA Dandres#402
ARA Dandres#402
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 7.5 /
5.7 /
7.3
38
21.
Expertoenlanchas#dis
Expertoenlanchas#dis
LAN (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.4% 8.4 /
6.2 /
6.0
98
22.
ƒor Milaneso#LAN
ƒor Milaneso#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 14.5 /
8.9 /
4.7
83
23.
Geiner#2204
Geiner#2204
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 7.7 /
7.0 /
7.7
68
24.
Asaji Ego#LAN
Asaji Ego#LAN
LAN (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.5% 9.4 /
5.6 /
6.4
56
25.
Gomita Táctica#LAN
Gomita Táctica#LAN
LAN (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 78.8% 11.7 /
6.0 /
6.1
52
26.
Šuk#UwU
Šuk#UwU
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.6 /
5.6 /
5.3
146
27.
Hansbjorn#7777
Hansbjorn#7777
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.1% 9.7 /
4.8 /
5.7
117
28.
The Jøy Unboünd#Nilah
The Jøy Unboünd#Nilah
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.5% 7.6 /
4.7 /
7.5
64
29.
LIL CARRY#028
LIL CARRY#028
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.2% 9.2 /
7.6 /
6.0
69
30.
Nílah#LAN
Nílah#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.5% 10.8 /
7.1 /
4.9
183
31.
Punisher2013#LAN
Punisher2013#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 9.4 /
6.1 /
5.2
66
32.
Neif#LAN
Neif#LAN
LAN (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.7% 10.6 /
7.8 /
4.6
56
33.
LosProMan#LAN
LosProMan#LAN
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.4% 9.4 /
8.6 /
6.7
137
34.
Rouseki#0001
Rouseki#0001
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.6 /
5.1 /
7.6
38
35.
Apto#LAN
Apto#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 9.0 /
6.1 /
5.4
262
36.
Olasa Prime#LAN
Olasa Prime#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.8% 9.8 /
6.8 /
6.4
33
37.
Kazo#cet
Kazo#cet
LAN (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.1% 9.1 /
6.7 /
6.7
110
38.
0neTwo#LAN
0neTwo#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 8.7 /
7.8 /
7.0
114
39.
NNova#002
NNova#002
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.4% 8.4 /
5.9 /
6.0
106
40.
cheese and cake#LAN
cheese and cake#LAN
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.6% 13.6 /
7.0 /
5.3
65
41.
XxApolo#LAN
XxApolo#LAN
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.4% 7.0 /
6.0 /
6.4
55
42.
J J C R#LAN
J J C R#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 11.8 /
6.8 /
5.8
65
43.
BRR ĄllênAA#LAN
BRR ĄllênAA#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.6% 11.0 /
6.9 /
5.6
66
44.
l Mini#LAN
l Mini#LAN
LAN (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.9% 10.2 /
6.0 /
6.9
110
45.
SebasElMasDindo#Lindo
SebasElMasDindo#Lindo
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.4% 10.7 /
5.6 /
6.0
42
46.
Este no es PELT#LAN
Este no es PELT#LAN
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.2% 10.8 /
4.8 /
6.6
107
47.
Goche#LAN
Goche#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 10.6 /
5.1 /
6.1
40
48.
MiSuppTiene SlD4#12345
MiSuppTiene SlD4#12345
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.1% 7.9 /
5.9 /
5.9
157
49.
Judaliion#LAN
Judaliion#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.6% 8.3 /
6.0 /
6.3
53
50.
Samael#KHH
Samael#KHH
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 9.2 /
6.6 /
6.2
50
51.
Cąrnotąurus#LAN
Cąrnotąurus#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 81.4% 13.9 /
4.2 /
5.6
43
52.
Friggs#frigs
Friggs#frigs
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 9.5 /
5.2 /
6.4
165
53.
gyatto triste#yazul
gyatto triste#yazul
LAN (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 74.1% 12.1 /
5.7 /
5.8
54
54.
Keisch#LAN
Keisch#LAN
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.3% 10.3 /
7.0 /
5.9
116
55.
Naos0327#LAN
Naos0327#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.2% 9.5 /
6.6 /
7.6
39
56.
CésarX23X#LAN
CésarX23X#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.2% 9.9 /
5.2 /
6.4
68
57.
Suichy#SuF
Suichy#SuF
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 8.1 /
5.8 /
4.3
39
58.
TiltXlife#LAN
TiltXlife#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.6% 9.2 /
8.3 /
7.9
193
59.
Aplilock#SOG
Aplilock#SOG
LAN (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 64.9% 11.8 /
5.5 /
5.7
57
60.
TiMeWoLF115#LAN
TiMeWoLF115#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.5% 8.4 /
6.7 /
6.8
62
61.
Lit Sapling#Fauna
Lit Sapling#Fauna
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.2% 6.1 /
5.3 /
6.2
126
62.
KennzI#LAN
KennzI#LAN
LAN (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.3% 9.7 /
6.8 /
5.2
98
63.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.9% 8.8 /
4.1 /
6.2
23
64.
Arz0fanes#LAN
Arz0fanes#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 71.2% 9.1 /
6.1 /
5.8
52
65.
EboyCachondo#Hot
EboyCachondo#Hot
LAN (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.5% 10.7 /
6.6 /
5.8
52
66.
sargento GG#LAN
sargento GG#LAN
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.9% 10.2 /
7.6 /
6.9
142
67.
ブラゴ  Johei#420
ブラゴ Johei#420
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.8% 8.4 /
5.3 /
5.3
43
68.
Gon Freecss#CJNG
Gon Freecss#CJNG
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.4% 7.9 /
6.2 /
5.8
101
69.
WU JI BI FAN#uwu
WU JI BI FAN#uwu
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.8 /
5.6 /
5.5
30
70.
JG no me gusta#78921
JG no me gusta#78921
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 16.2 /
6.7 /
4.8
30
71.
La master#LAN
La master#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 49.2% 7.2 /
5.2 /
5.6
59
72.
Sharawysz#LAN
Sharawysz#LAN
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.8% 9.9 /
5.6 /
7.1
74
73.
CloudX32#LAN
CloudX32#LAN
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.7% 10.1 /
6.4 /
6.6
137
74.
rmccomand97#ENS
rmccomand97#ENS
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.4% 8.7 /
6.6 /
6.7
183
75.
TagixX#7695
TagixX#7695
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.6% 9.1 /
6.1 /
6.3
377
76.
Ladinth#LAN
Ladinth#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 7.9 /
6.0 /
8.1
36
77.
curry chikito#curry
curry chikito#curry
LAN (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 59.7% 8.8 /
7.2 /
5.9
77
78.
dobius#dlv
dobius#dlv
LAN (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 66.7% 9.1 /
7.0 /
5.1
42
79.
BYLEO9#LAN
BYLEO9#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 59.0% 9.5 /
6.3 /
7.0
122
80.
忍び Shinobi#F4E
忍び Shinobi#F4E
LAN (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.7% 11.5 /
9.1 /
5.9
173
81.
Zvper#0307
Zvper#0307
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 8.6 /
4.5 /
6.3
64
82.
アントニオチャベス#Chvz
アントニオチャベス#Chvz
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.8% 5.9 /
6.7 /
6.5
59
83.
JersonDBS90#NILAH
JersonDBS90#NILAH
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.2% 13.2 /
8.3 /
4.3
37
84.
Nacho#LAN
Nacho#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.3% 10.5 /
7.5 /
7.0
62
85.
うっせぇわ#uwu
うっせぇわ#uwu
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.1% 10.6 /
8.5 /
8.1
58
86.
Friando Membrano#LAN
Friando Membrano#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.0% 10.0 /
4.8 /
7.0
54
87.
MeziasDi#LAN
MeziasDi#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.7% 9.7 /
4.7 /
6.3
180
88.
Specx#LAN
Specx#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 9.2 /
5.5 /
6.9
77
89.
QUINTERO#PATAS
QUINTERO#PATAS
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.7% 8.8 /
5.7 /
6.2
71
90.
Acapulqueño#LAN
Acapulqueño#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.9% 5.3 /
4.8 /
5.7
111
91.
Azcapovato#MNKO
Azcapovato#MNKO
LAN (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 64.8% 10.1 /
8.7 /
5.1
71
92.
Infract35#5561
Infract35#5561
LAN (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.3% 11.9 /
6.2 /
6.2
53
93.
Zyztal#PSY
Zyztal#PSY
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.0% 9.6 /
7.5 /
5.4
120
94.
patolo guardian#LAN
patolo guardian#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.3% 11.7 /
7.3 /
5.8
207
95.
luciernaguita#LAN
luciernaguita#LAN
LAN (#95)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 68.4% 11.9 /
7.0 /
4.7
57
96.
í c o l a s#L A N
í c o l a s#L A N
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 53.3% 8.1 /
8.7 /
7.4
169
97.
Shekiam#LAN
Shekiam#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 59.3% 10.9 /
7.5 /
7.2
54
98.
Halconnis#001
Halconnis#001
LAN (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 68.3% 13.2 /
4.2 /
4.6
41
99.
Päpitsš#777
Päpitsš#777
LAN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 6.6 /
3.1 /
4.9
15
100.
Elemental King#LAN
Elemental King#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.3% 10.1 /
6.8 /
7.6
53