Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,399,060 Bạch Kim III
2. 1,386,554 Kim Cương II
3. 1,195,003 ngọc lục bảo I
4. 994,903 ngọc lục bảo IV
5. 946,776 Bạch Kim II
6. 913,772 Vàng III
7. 875,969 -
8. 843,533 Kim Cương II
9. 836,649 Bạch Kim I
10. 831,029 -
11. 830,470 Kim Cương I
12. 805,453 -
13. 805,171 Bạch Kim I
14. 776,222 -
15. 775,466 -
16. 761,317 -
17. 759,151 Vàng IV
18. 724,850 -
19. 722,296 ngọc lục bảo I
20. 718,672 -
21. 695,206 Bạch Kim I
22. 693,427 -
23. 691,568 -
24. 685,728 -
25. 680,239 Cao Thủ
26. 677,160 Vàng II
27. 660,781 -
28. 657,076 Vàng I
29. 656,549 Vàng IV
30. 651,283 -
31. 643,499 -
32. 642,152 ngọc lục bảo II
33. 640,609 -
34. 640,097 -
35. 639,153 Bạch Kim III
36. 631,181 Bạch Kim I
37. 628,662 Kim Cương II
38. 625,009 -
39. 623,269 Kim Cương IV
40. 615,499 ngọc lục bảo I
41. 614,978 Bạch Kim II
42. 611,420 -
43. 610,615 Đồng III
44. 604,834 Vàng IV
45. 601,674 Kim Cương III
46. 599,667 -
47. 599,605 ngọc lục bảo IV
48. 596,358 Bạch Kim II
49. 585,708 Vàng III
50. 575,051 ngọc lục bảo III
51. 571,443 -
52. 564,232 Bạch Kim III
53. 564,182 Thách Đấu
54. 561,939 -
55. 557,741 Đồng I
56. 553,009 Bạch Kim II
57. 550,878 Kim Cương IV
58. 546,479 -
59. 539,231 Vàng III
60. 535,418 Bạc IV
61. 534,384 -
62. 533,066 -
63. 532,651 ngọc lục bảo II
64. 529,475 -
65. 528,480 ngọc lục bảo I
66. 520,028 Kim Cương II
67. 518,466 -
68. 515,013 Bạch Kim III
69. 514,419 Kim Cương IV
70. 511,263 Kim Cương III
71. 511,245 ngọc lục bảo IV
72. 507,267 -
73. 503,661 ngọc lục bảo IV
74. 503,362 -
75. 502,966 -
76. 501,760 ngọc lục bảo I
77. 501,577 -
78. 498,088 -
79. 496,235 -
80. 492,390 Bạch Kim III
81. 491,741 -
82. 489,303 Bạch Kim III
83. 487,757 Vàng III
84. 487,032 Cao Thủ
85. 485,775 Vàng IV
86. 485,621 -
87. 483,562 Đồng II
88. 482,342 ngọc lục bảo IV
89. 479,615 -
90. 479,068 -
91. 474,951 -
92. 474,258 ngọc lục bảo IV
93. 473,217 -
94. 468,105 ngọc lục bảo I
95. 466,521 -
96. 460,892 -
97. 460,298 -
98. 459,118 Cao Thủ
99. 458,922 Bạch Kim IV
100. 458,531 Bạch Kim III