Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,286,097 Vàng IV
2. 2,110,580 ngọc lục bảo IV
3. 2,105,326 Bạch Kim III
4. 1,527,475 Kim Cương IV
5. 1,474,387 -
6. 1,463,945 Bạc III
7. 1,450,902 -
8. 1,405,431 Bạch Kim IV
9. 1,335,895 -
10. 1,320,596 ngọc lục bảo IV
11. 1,302,011 Cao Thủ
12. 1,271,744 Bạch Kim II
13. 1,237,388 ngọc lục bảo IV
14. 1,233,802 Vàng IV
15. 1,210,783 Bạch Kim II
16. 1,208,268 Bạch Kim II
17. 1,197,293 ngọc lục bảo I
18. 1,196,768 Bạch Kim IV
19. 1,180,749 -
20. 1,150,528 ngọc lục bảo I
21. 1,148,793 ngọc lục bảo IV
22. 1,147,508 Kim Cương I
23. 1,136,810 -
24. 1,090,871 Bạch Kim II
25. 1,084,565 Bạc III
26. 1,063,877 ngọc lục bảo I
27. 1,058,644 -
28. 1,039,067 -
29. 1,031,381 -
30. 1,026,644 ngọc lục bảo I
31. 990,339 -
32. 985,332 Bạch Kim IV
33. 982,657 Bạch Kim III
34. 969,556 ngọc lục bảo III
35. 962,645 -
36. 962,221 Kim Cương III
37. 956,621 Bạch Kim III
38. 949,368 -
39. 936,897 Bạch Kim III
40. 932,982 Vàng IV
41. 927,516 ngọc lục bảo I
42. 914,184 ngọc lục bảo I
43. 898,633 -
44. 883,216 ngọc lục bảo I
45. 867,598 ngọc lục bảo II
46. 859,391 ngọc lục bảo III
47. 849,255 -
48. 849,114 -
49. 831,417 Bạch Kim IV
50. 828,610 -
51. 827,464 ngọc lục bảo II
52. 816,458 ngọc lục bảo I
53. 802,574 -
54. 802,441 Bạch Kim II
55. 799,717 Vàng III
56. 797,135 -
57. 788,454 -
58. 782,912 ngọc lục bảo II
59. 769,752 Kim Cương I
60. 768,168 Bạch Kim III
61. 749,896 Vàng IV
62. 741,880 -
63. 738,597 Bạch Kim II
64. 729,430 Đại Cao Thủ
65. 725,933 -
66. 724,508 ngọc lục bảo I
67. 721,395 Cao Thủ
68. 718,991 Kim Cương IV
69. 714,990 Đại Cao Thủ
70. 709,758 -
71. 709,253 -
72. 697,038 ngọc lục bảo IV
73. 695,296 -
74. 692,045 -
75. 689,160 Cao Thủ
76. 677,146 -
77. 676,655 -
78. 675,934 Bạch Kim II
79. 675,031 -
80. 673,735 Cao Thủ
81. 672,410 Bạch Kim II
82. 670,603 Bạc II
83. 670,019 Vàng I
84. 665,879 -
85. 662,179 Bạc III
86. 660,855 -
87. 653,955 Bạch Kim IV
88. 653,305 Bạch Kim IV
89. 649,211 Bạc IV
90. 643,412 Vàng IV
91. 642,003 Đồng I
92. 641,669 Bạch Kim II
93. 639,333 ngọc lục bảo I
94. 634,959 -
95. 631,881 Kim Cương II
96. 631,087 -
97. 612,680 -
98. 608,238 -
99. 606,937 -
100. 603,378 -