Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,472,292 Đồng III
2. 3,594,424 ngọc lục bảo IV
3. 3,540,424 -
4. 3,215,176 Kim Cương IV
5. 3,193,548 Kim Cương IV
6. 2,762,336 Bạch Kim IV
7. 2,644,965 ngọc lục bảo IV
8. 2,626,506 -
9. 2,623,401 ngọc lục bảo III
10. 2,561,393 Đại Cao Thủ
11. 2,420,855 ngọc lục bảo IV
12. 2,299,773 -
13. 2,279,682 ngọc lục bảo IV
14. 2,265,550 -
15. 2,235,581 Bạch Kim II
16. 2,216,693 Bạch Kim I
17. 2,111,579 Kim Cương III
18. 2,109,440 -
19. 1,977,906 Kim Cương III
20. 1,935,493 Kim Cương I
21. 1,933,044 Thách Đấu
22. 1,906,058 -
23. 1,880,474 ngọc lục bảo III
24. 1,868,435 ngọc lục bảo II
25. 1,846,409 ngọc lục bảo II
26. 1,806,619 Cao Thủ
27. 1,802,394 ngọc lục bảo I
28. 1,797,076 -
29. 1,750,805 Bạc IV
30. 1,720,369 -
31. 1,714,275 Đồng I
32. 1,656,119 Bạc II
33. 1,638,479 Bạch Kim II
34. 1,571,604 Kim Cương III
35. 1,566,924 -
36. 1,562,951 Bạc IV
37. 1,562,124 Bạc IV
38. 1,561,533 -
39. 1,507,423 -
40. 1,500,437 Bạch Kim II
41. 1,499,476 -
42. 1,465,281 ngọc lục bảo II
43. 1,444,193 Kim Cương IV
44. 1,440,908 Bạc IV
45. 1,426,608 Đồng IV
46. 1,426,263 ngọc lục bảo III
47. 1,415,149 Bạch Kim II
48. 1,408,018 ngọc lục bảo III
49. 1,406,181 Vàng III
50. 1,387,603 -
51. 1,374,564 -
52. 1,360,404 ngọc lục bảo IV
53. 1,357,699 -
54. 1,354,254 ngọc lục bảo II
55. 1,344,472 Bạch Kim I
56. 1,331,843 -
57. 1,322,155 Vàng III
58. 1,303,848 Đồng II
59. 1,298,873 ngọc lục bảo II
60. 1,297,205 ngọc lục bảo II
61. 1,292,435 Kim Cương III
62. 1,291,687 Bạch Kim III
63. 1,288,520 Vàng I
64. 1,287,895 Kim Cương II
65. 1,261,064 -
66. 1,260,900 Kim Cương IV
67. 1,256,858 Vàng II
68. 1,241,329 ngọc lục bảo III
69. 1,232,318 ngọc lục bảo II
70. 1,218,488 Vàng II
71. 1,217,037 ngọc lục bảo II
72. 1,194,511 ngọc lục bảo IV
73. 1,182,024 Bạch Kim III
74. 1,174,586 Kim Cương III
75. 1,163,476 Bạch Kim III
76. 1,161,112 -
77. 1,151,779 -
78. 1,150,240 ngọc lục bảo I
79. 1,140,934 ngọc lục bảo II
80. 1,132,953 Vàng II
81. 1,130,635 Kim Cương II
82. 1,129,112 Vàng II
83. 1,128,817 Vàng IV
84. 1,117,594 ngọc lục bảo IV
85. 1,115,913 ngọc lục bảo II
86. 1,097,088 Cao Thủ
87. 1,095,416 Bạch Kim II
88. 1,094,888 Sắt II
89. 1,086,566 Vàng IV
90. 1,084,987 ngọc lục bảo I
91. 1,080,881 Kim Cương II
92. 1,049,884 Đồng I
93. 1,046,611 ngọc lục bảo III
94. 1,042,013 Bạch Kim III
95. 1,036,791 Bạch Kim I
96. 1,035,395 -
97. 1,031,818 -
98. 1,027,419 Kim Cương III
99. 1,021,872 Vàng II
100. 1,020,157 Kim Cương II