Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,089,113 Bạch Kim IV
2. 2,887,376 Vàng III
3. 2,571,226 Kim Cương I
4. 2,472,214 -
5. 2,338,053 Bạch Kim I
6. 2,214,340 ngọc lục bảo IV
7. 2,026,941 ngọc lục bảo IV
8. 1,898,460 ngọc lục bảo II
9. 1,835,026 Kim Cương IV
10. 1,785,706 ngọc lục bảo I
11. 1,750,160 Đồng I
12. 1,642,836 -
13. 1,597,090 Bạc I
14. 1,573,959 -
15. 1,445,861 Bạch Kim III
16. 1,443,122 -
17. 1,438,395 Bạc II
18. 1,348,189 -
19. 1,314,923 Kim Cương III
20. 1,250,243 ngọc lục bảo I
21. 1,245,659 Bạch Kim IV
22. 1,213,863 Bạch Kim III
23. 1,210,355 -
24. 1,204,261 Vàng II
25. 1,203,790 Kim Cương IV
26. 1,189,516 Đồng I
27. 1,158,134 Kim Cương IV
28. 1,156,611 Sắt II
29. 1,134,289 Kim Cương IV
30. 1,121,139 Kim Cương IV
31. 1,114,099 ngọc lục bảo II
32. 1,093,122 ngọc lục bảo IV
33. 1,092,512 Bạch Kim III
34. 1,069,084 -
35. 1,068,880 ngọc lục bảo I
36. 1,061,349 Sắt I
37. 1,053,330 ngọc lục bảo III
38. 1,042,542 -
39. 1,030,560 -
40. 1,029,931 Bạch Kim II
41. 1,024,049 -
42. 1,016,967 ngọc lục bảo I
43. 1,007,968 Bạch Kim I
44. 992,994 -
45. 980,593 Đồng I
46. 980,524 ngọc lục bảo II
47. 977,527 ngọc lục bảo IV
48. 966,471 -
49. 960,685 Bạc II
50. 950,871 Bạch Kim I
51. 949,007 Kim Cương III
52. 935,886 Cao Thủ
53. 922,677 -
54. 920,029 ngọc lục bảo IV
55. 910,383 -
56. 906,191 Bạc I
57. 903,341 ngọc lục bảo IV
58. 900,700 Kim Cương IV
59. 895,525 Bạc IV
60. 893,315 Bạch Kim II
61. 886,643 Bạch Kim II
62. 879,200 -
63. 876,991 Cao Thủ
64. 874,138 -
65. 864,047 -
66. 862,538 -
67. 859,642 Vàng III
68. 857,678 Cao Thủ
69. 849,638 Bạch Kim II
70. 843,276 Vàng IV
71. 836,719 ngọc lục bảo IV
72. 833,008 ngọc lục bảo III
73. 831,985 Bạc I
74. 831,754 Đồng IV
75. 829,519 Bạc I
76. 808,437 Vàng I
77. 804,721 ngọc lục bảo I
78. 797,227 -
79. 795,710 -
80. 794,691 ngọc lục bảo I
81. 794,415 Bạc III
82. 791,712 ngọc lục bảo II
83. 790,176 -
84. 789,167 Thách Đấu
85. 787,269 -
86. 778,955 Bạch Kim I
87. 770,171 Bạch Kim I
88. 766,809 Bạch Kim II
89. 766,417 Sắt II
90. 764,750 Cao Thủ
91. 760,514 Kim Cương II
92. 760,153 -
93. 759,943 Bạch Kim III
94. 757,911 ngọc lục bảo II
95. 757,504 ngọc lục bảo III
96. 757,498 Vàng II
97. 754,256 ngọc lục bảo IV
98. 751,596 ngọc lục bảo III
99. 745,995 -
100. 739,796 Bạch Kim II