Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,945,770 Kim Cương IV
2. 1,515,802 -
3. 1,376,791 Bạch Kim I
4. 1,292,375 Bạch Kim III
5. 1,124,083 Bạch Kim IV
6. 1,050,444 ngọc lục bảo II
7. 1,042,631 Kim Cương IV
8. 851,499 ngọc lục bảo III
9. 843,481 -
10. 799,015 Bạch Kim II
11. 798,918 ngọc lục bảo III
12. 680,802 Bạc IV
13. 667,070 Kim Cương IV
14. 653,274 Bạc III
15. 626,380 Kim Cương III
16. 566,379 -
17. 544,071 -
18. 531,888 -
19. 514,912 Đại Cao Thủ
20. 514,130 -
21. 500,023 Đồng IV
22. 498,424 -
23. 498,196 -
24. 495,068 -
25. 493,447 -
26. 480,051 Bạc II
27. 478,899 -
28. 473,156 Vàng I
29. 465,885 Bạc II
30. 464,853 Bạch Kim I
31. 460,724 -
32. 457,589 ngọc lục bảo III
33. 455,399 -
34. 455,342 -
35. 445,148 ngọc lục bảo II
36. 436,615 Bạch Kim IV
37. 426,137 Kim Cương IV
38. 421,116 -
39. 419,096 Vàng I
40. 417,894 Kim Cương III
41. 417,469 Bạc I
42. 417,135 -
43. 414,062 -
44. 412,632 Bạch Kim II
45. 411,439 -
46. 408,184 Đồng II
47. 407,377 Bạc IV
48. 395,759 -
49. 391,850 -
50. 391,277 -
51. 389,944 ngọc lục bảo III
52. 388,986 -
53. 375,957 Bạch Kim II
54. 373,955 Vàng IV
55. 372,432 Bạch Kim IV
56. 371,997 Kim Cương IV
57. 371,296 Kim Cương III
58. 370,237 -
59. 369,633 Vàng IV
60. 363,926 -
61. 362,867 -
62. 360,033 -
63. 359,090 Đồng IV
64. 354,450 -
65. 353,105 -
66. 352,575 -
67. 352,557 -
68. 349,448 ngọc lục bảo IV
69. 347,400 -
70. 346,969 ngọc lục bảo III
71. 345,573 -
72. 342,632 -
73. 339,887 Cao Thủ
74. 338,874 -
75. 338,060 ngọc lục bảo II
76. 337,302 -
77. 335,249 -
78. 334,409 -
79. 333,883 ngọc lục bảo II
80. 330,755 ngọc lục bảo III
81. 326,753 Bạch Kim IV
82. 323,684 -
83. 322,360 -
84. 321,758 Bạch Kim II
85. 321,674 -
86. 317,642 Bạch Kim II
87. 316,286 -
88. 314,619 Đại Cao Thủ
89. 313,616 Đồng IV
90. 311,814 -
91. 304,291 -
92. 303,415 Cao Thủ
93. 302,302 -
94. 300,216 Kim Cương III
95. 299,780 -
96. 299,271 -
97. 298,989 Bạch Kim IV
98. 296,058 -
99. 294,085 -
100. 291,587 Bạch Kim III