Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,102,902 Cao Thủ
2. 1,670,487 -
3. 1,434,730 Bạch Kim II
4. 1,306,376 ngọc lục bảo III
5. 1,298,722 Bạc IV
6. 1,249,236 Bạch Kim IV
7. 1,127,149 ngọc lục bảo III
8. 1,102,010 Bạch Kim I
9. 1,075,312 Kim Cương IV
10. 1,024,743 Kim Cương II
11. 1,014,903 -
12. 974,036 -
13. 950,196 Bạch Kim IV
14. 947,606 ngọc lục bảo I
15. 942,809 ngọc lục bảo IV
16. 940,087 -
17. 929,121 Sắt I
18. 919,675 Vàng II
19. 908,578 -
20. 908,345 Kim Cương IV
21. 894,830 Vàng III
22. 892,143 Kim Cương IV
23. 890,630 -
24. 865,165 Bạch Kim II
25. 862,980 Bạch Kim I
26. 862,711 ngọc lục bảo IV
27. 860,949 Vàng IV
28. 856,724 Cao Thủ
29. 853,366 Sắt III
30. 850,133 -
31. 847,693 ngọc lục bảo III
32. 846,078 Bạch Kim IV
33. 834,085 ngọc lục bảo II
34. 824,791 Cao Thủ
35. 804,040 Bạc III
36. 802,964 Bạc I
37. 799,992 Đồng II
38. 792,018 Bạch Kim I
39. 786,684 Vàng IV
40. 779,219 Bạch Kim II
41. 770,426 Bạch Kim I
42. 765,932 ngọc lục bảo IV
43. 762,123 ngọc lục bảo III
44. 761,454 Bạch Kim II
45. 751,646 ngọc lục bảo III
46. 746,477 -
47. 744,983 Đồng IV
48. 734,488 Bạc III
49. 721,788 Bạch Kim II
50. 717,167 Kim Cương III
51. 716,817 ngọc lục bảo IV
52. 716,420 Kim Cương I
53. 711,003 ngọc lục bảo IV
54. 688,056 Bạc II
55. 683,157 -
56. 669,910 Sắt I
57. 660,465 Bạch Kim IV
58. 658,455 Kim Cương III
59. 653,769 Kim Cương II
60. 653,548 Bạch Kim III
61. 651,718 -
62. 648,369 Bạch Kim III
63. 641,060 -
64. 639,355 -
65. 636,981 Vàng III
66. 635,010 Vàng IV
67. 634,080 ngọc lục bảo IV
68. 628,379 Bạc III
69. 627,574 Bạch Kim IV
70. 626,870 Vàng IV
71. 625,734 ngọc lục bảo I
72. 625,212 ngọc lục bảo III
73. 624,010 ngọc lục bảo IV
74. 621,979 Đồng IV
75. 621,178 ngọc lục bảo I
76. 619,932 Bạch Kim IV
77. 619,212 Bạch Kim II
78. 617,790 Sắt I
79. 613,003 ngọc lục bảo I
80. 604,398 -
81. 599,888 Đồng II
82. 597,729 -
83. 596,004 ngọc lục bảo III
84. 594,715 Vàng III
85. 592,004 ngọc lục bảo IV
86. 590,906 Bạc IV
87. 590,419 ngọc lục bảo III
88. 590,102 ngọc lục bảo IV
89. 588,173 Bạch Kim IV
90. 584,338 ngọc lục bảo II
91. 583,269 Vàng IV
92. 583,146 ngọc lục bảo IV
93. 581,925 ngọc lục bảo III
94. 581,398 -
95. 579,866 Bạc IV
96. 579,492 Sắt IV
97. 577,853 Đồng IV
98. 572,990 ngọc lục bảo IV
99. 572,116 -
100. 569,847 Vàng IV