Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,163,083 -
2. 1,160,337 Bạch Kim IV
3. 1,121,529 -
4. 1,016,488 ngọc lục bảo III
5. 951,595 Kim Cương IV
6. 915,327 ngọc lục bảo I
7. 897,823 ngọc lục bảo IV
8. 810,505 ngọc lục bảo III
9. 791,661 -
10. 765,406 Vàng I
11. 756,175 -
12. 681,524 Vàng I
13. 666,346 ngọc lục bảo IV
14. 646,842 Vàng III
15. 599,008 Sắt I
16. 569,197 Bạc IV
17. 563,730 -
18. 536,290 Cao Thủ
19. 524,064 Bạch Kim I
20. 519,705 Bạch Kim I
21. 510,714 ngọc lục bảo II
22. 510,422 -
23. 498,326 -
24. 491,446 Bạch Kim I
25. 490,899 -
26. 486,350 Sắt II
27. 484,221 ngọc lục bảo II
28. 479,885 ngọc lục bảo IV
29. 477,641 Vàng III
30. 477,190 Vàng III
31. 475,555 -
32. 467,076 Bạc IV
33. 458,873 Sắt I
34. 456,795 Sắt I
35. 441,559 -
36. 435,937 -
37. 422,429 Sắt I
38. 420,764 Đại Cao Thủ
39. 419,314 -
40. 408,683 -
41. 401,201 -
42. 400,895 Bạch Kim I
43. 399,701 -
44. 396,480 ngọc lục bảo IV
45. 394,504 ngọc lục bảo IV
46. 394,000 -
47. 387,742 ngọc lục bảo I
48. 387,482 Đồng IV
49. 386,591 -
50. 382,991 Kim Cương IV
51. 381,465 Đồng IV
52. 380,767 ngọc lục bảo IV
53. 380,535 ngọc lục bảo II
54. 379,853 Kim Cương IV
55. 377,587 ngọc lục bảo II
56. 372,730 -
57. 371,074 Bạc IV
58. 369,275 Kim Cương IV
59. 367,911 Bạc II
60. 366,319 Đồng IV
61. 365,512 ngọc lục bảo III
62. 365,396 Đồng I
63. 365,062 Bạch Kim III
64. 364,872 -
65. 362,618 ngọc lục bảo IV
66. 359,358 -
67. 359,120 Sắt I
68. 359,093 Kim Cương IV
69. 359,073 Bạc IV
70. 357,142 Kim Cương II
71. 353,686 Bạch Kim I
72. 351,797 ngọc lục bảo III
73. 348,659 -
74. 344,904 ngọc lục bảo II
75. 343,942 Kim Cương III
76. 343,632 Vàng II
77. 332,908 -
78. 331,200 -
79. 327,398 -
80. 326,990 ngọc lục bảo IV
81. 324,774 -
82. 324,430 -
83. 323,988 Đồng I
84. 322,906 Bạch Kim IV
85. 322,050 -
86. 319,737 Vàng IV
87. 319,205 ngọc lục bảo III
88. 316,997 Bạch Kim II
89. 311,806 Đồng III
90. 309,288 Bạch Kim III
91. 305,902 Bạc I
92. 305,368 -
93. 305,023 -
94. 303,123 Vàng III
95. 301,131 ngọc lục bảo II
96. 299,700 Bạch Kim IV
97. 298,805 Bạch Kim IV
98. 298,314 -
99. 297,149 -
100. 296,249 ngọc lục bảo III