Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,525,659 Sắt III
2. 1,231,061 -
3. 1,227,180 Đồng IV
4. 1,152,135 Kim Cương II
5. 1,110,461 Bạch Kim IV
6. 891,950 Bạch Kim I
7. 884,846 ngọc lục bảo II
8. 783,219 Bạch Kim I
9. 737,157 Bạch Kim III
10. 712,995 Kim Cương I
11. 707,174 Vàng II
12. 696,653 Bạch Kim IV
13. 690,636 Bạc II
14. 643,111 -
15. 634,863 -
16. 616,784 Vàng II
17. 614,699 Bạc II
18. 611,444 Đồng IV
19. 605,413 Vàng I
20. 556,719 Đồng II
21. 548,274 -
22. 547,364 -
23. 545,854 ngọc lục bảo I
24. 524,193 -
25. 521,355 ngọc lục bảo III
26. 516,444 Bạch Kim II
27. 509,301 -
28. 502,164 ngọc lục bảo II
29. 497,596 Kim Cương II
30. 477,371 Cao Thủ
31. 464,709 Bạc II
32. 449,660 -
33. 447,609 -
34. 443,283 Đồng IV
35. 435,079 ngọc lục bảo I
36. 430,391 Bạch Kim III
37. 424,841 -
38. 424,784 Vàng III
39. 424,043 ngọc lục bảo III
40. 420,718 -
41. 416,216 Cao Thủ
42. 415,383 -
43. 408,222 Vàng II
44. 403,117 Đồng IV
45. 402,539 ngọc lục bảo IV
46. 388,929 Vàng III
47. 388,535 Đồng IV
48. 388,379 Kim Cương IV
49. 388,162 Vàng I
50. 385,915 -
51. 382,800 -
52. 382,454 -
53. 381,266 -
54. 379,943 ngọc lục bảo II
55. 378,785 ngọc lục bảo I
56. 377,736 Đồng I
57. 375,670 Vàng III
58. 373,507 -
59. 369,434 ngọc lục bảo II
60. 368,922 Vàng IV
61. 364,526 Bạch Kim III
62. 357,299 -
63. 356,651 Bạch Kim IV
64. 351,220 -
65. 348,298 ngọc lục bảo I
66. 346,135 Bạch Kim III
67. 345,158 -
68. 339,188 Đồng IV
69. 336,119 -
70. 328,997 ngọc lục bảo III
71. 327,723 Bạch Kim III
72. 327,667 Vàng I
73. 325,486 Bạch Kim II
74. 325,122 Bạc II
75. 322,509 Bạch Kim II
76. 321,219 Vàng III
77. 319,930 Sắt II
78. 316,875 Bạch Kim III
79. 316,025 -
80. 315,006 -
81. 314,263 Đồng IV
82. 313,884 Bạch Kim II
83. 310,768 -
84. 302,078 Kim Cương I
85. 301,580 -
86. 301,280 Kim Cương III
87. 299,956 Vàng III
88. 298,905 Vàng III
89. 298,801 Bạch Kim III
90. 297,111 -
91. 296,453 ngọc lục bảo IV
92. 296,013 -
93. 295,579 Kim Cương III
94. 294,340 -
95. 294,226 -
96. 293,388 Vàng IV
97. 288,862 -
98. 288,677 Bạch Kim IV
99. 288,668 -
100. 288,481 -