Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,042,416 -
2. 811,818 Vàng III
3. 774,892 ngọc lục bảo III
4. 641,313 Bạch Kim III
5. 636,049 Bạch Kim IV
6. 559,120 -
7. 528,980 Vàng I
8. 513,545 Bạch Kim III
9. 461,793 ngọc lục bảo I
10. 461,248 -
11. 443,556 Bạch Kim II
12. 441,988 Bạch Kim I
13. 420,082 Bạch Kim II
14. 418,581 Bạc III
15. 404,772 ngọc lục bảo I
16. 384,774 Vàng I
17. 380,572 Bạch Kim I
18. 380,332 Sắt II
19. 342,715 -
20. 327,473 -
21. 312,463 Kim Cương IV
22. 310,210 -
23. 296,662 -
24. 284,338 Bạch Kim IV
25. 283,411 ngọc lục bảo II
26. 276,080 Bạc II
27. 275,394 ngọc lục bảo IV
28. 270,431 Vàng II
29. 267,827 -
30. 265,003 -
31. 262,135 ngọc lục bảo I
32. 253,106 -
33. 252,073 -
34. 250,614 ngọc lục bảo III
35. 247,499 -
36. 246,336 ngọc lục bảo IV
37. 244,256 Đồng II
38. 239,625 Cao Thủ
39. 238,721 Đồng I
40. 238,707 -
41. 231,589 Kim Cương IV
42. 221,683 Vàng IV
43. 220,016 -
44. 219,752 ngọc lục bảo IV
45. 218,010 ngọc lục bảo III
46. 214,332 Đồng I
47. 208,609 ngọc lục bảo I
48. 206,267 ngọc lục bảo II
49. 200,657 Bạch Kim I
50. 198,557 ngọc lục bảo III
51. 197,935 -
52. 196,890 -
53. 194,219 -
54. 194,065 -
55. 193,570 -
56. 192,593 -
57. 190,219 -
58. 189,763 Vàng IV
59. 189,442 Bạch Kim IV
60. 187,554 Bạch Kim IV
61. 187,172 ngọc lục bảo IV
62. 186,975 Bạch Kim II
63. 186,039 Kim Cương II
64. 184,034 Cao Thủ
65. 183,507 -
66. 183,007 -
67. 182,421 -
68. 182,101 Bạch Kim IV
69. 182,051 Bạch Kim I
70. 181,268 ngọc lục bảo IV
71. 180,757 Kim Cương III
72. 178,956 Vàng IV
73. 176,214 ngọc lục bảo I
74. 175,539 -
75. 175,052 Kim Cương III
76. 174,818 Bạc I
77. 173,723 Bạch Kim IV
78. 173,426 Đồng III
79. 172,715 Đồng III
80. 172,512 -
81. 172,484 Vàng IV
82. 171,896 Bạch Kim I
83. 171,595 Bạch Kim II
84. 170,677 Bạc I
85. 169,647 -
86. 167,829 -
87. 166,616 Bạc II
88. 165,370 ngọc lục bảo III
89. 163,791 -
90. 163,671 -
91. 163,442 -
92. 161,374 Bạch Kim III
93. 161,040 Vàng III
94. 160,851 Vàng III
95. 160,582 Bạch Kim IV
96. 160,231 Bạc I
97. 160,067 Vàng II
98. 159,310 Bạch Kim II
99. 159,302 -
100. 159,198 Đồng II