Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,596,889 Kim Cương I
2. 2,179,896 Cao Thủ
3. 1,415,713 ngọc lục bảo III
4. 1,376,549 Vàng IV
5. 1,349,719 ngọc lục bảo III
6. 1,312,980 ngọc lục bảo III
7. 1,257,326 Kim Cương IV
8. 1,236,424 ngọc lục bảo I
9. 1,076,559 ngọc lục bảo III
10. 1,028,533 ngọc lục bảo III
11. 1,016,229 Kim Cương IV
12. 1,004,256 Bạch Kim IV
13. 1,000,187 Bạc II
14. 999,457 Bạch Kim I
15. 956,425 ngọc lục bảo III
16. 949,502 Kim Cương IV
17. 936,026 Kim Cương I
18. 925,608 Kim Cương II
19. 923,917 Đồng III
20. 900,044 Bạc I
21. 891,514 Kim Cương II
22. 886,251 Kim Cương III
23. 876,520 ngọc lục bảo I
24. 867,691 ngọc lục bảo IV
25. 857,050 Bạch Kim III
26. 846,173 Bạch Kim IV
27. 817,542 ngọc lục bảo IV
28. 817,351 Bạc II
29. 808,478 ngọc lục bảo III
30. 803,365 Bạc II
31. 800,975 Bạch Kim III
32. 797,677 Kim Cương II
33. 795,436 Cao Thủ
34. 784,950 Bạch Kim II
35. 771,829 Sắt III
36. 769,505 ngọc lục bảo II
37. 767,775 Vàng IV
38. 765,595 Vàng I
39. 757,393 Kim Cương IV
40. 750,752 Bạch Kim I
41. 738,203 ngọc lục bảo I
42. 737,588 Kim Cương II
43. 730,690 Kim Cương IV
44. 729,387 ngọc lục bảo IV
45. 727,480 Kim Cương II
46. 723,860 ngọc lục bảo I
47. 723,103 ngọc lục bảo III
48. 721,334 -
49. 718,969 ngọc lục bảo I
50. 717,145 ngọc lục bảo IV
51. 715,222 Bạch Kim IV
52. 702,545 -
53. 688,971 ngọc lục bảo I
54. 687,447 Bạch Kim IV
55. 685,627 -
56. 679,567 -
57. 679,447 Kim Cương IV
58. 679,362 ngọc lục bảo I
59. 670,161 Bạch Kim II
60. 670,040 Kim Cương IV
61. 666,870 ngọc lục bảo IV
62. 662,776 Bạc III
63. 656,633 Vàng II
64. 653,053 ngọc lục bảo I
65. 652,234 Cao Thủ
66. 641,529 -
67. 639,709 Bạch Kim IV
68. 636,850 Vàng IV
69. 633,490 Kim Cương IV
70. 633,172 Sắt IV
71. 631,570 Kim Cương I
72. 624,945 Kim Cương II
73. 623,511 -
74. 622,660 Vàng IV
75. 619,982 Vàng III
76. 618,392 Kim Cương IV
77. 614,719 Kim Cương III
78. 611,484 ngọc lục bảo IV
79. 610,949 ngọc lục bảo IV
80. 606,561 -
81. 598,519 Cao Thủ
82. 597,324 Kim Cương IV
83. 595,028 ngọc lục bảo I
84. 586,069 Vàng II
85. 581,780 -
86. 581,014 -
87. 579,439 Kim Cương I
88. 579,152 -
89. 579,110 Bạch Kim IV
90. 577,993 Kim Cương I
91. 573,275 Kim Cương II
92. 572,669 Vàng III
93. 571,119 Sắt I
94. 568,682 Bạc IV
95. 565,097 Cao Thủ
96. 563,989 Bạch Kim III
97. 563,722 Bạch Kim III
98. 562,653 Kim Cương II
99. 560,471 -
100. 555,906 ngọc lục bảo III