Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,142,711 -
2. 3,548,977 Đồng I
3. 2,920,624 Đồng III
4. 2,693,502 Vàng I
5. 2,525,797 -
6. 2,511,606 Vàng II
7. 2,192,966 Kim Cương IV
8. 2,130,388 Kim Cương II
9. 2,122,570 Kim Cương IV
10. 2,095,025 Cao Thủ
11. 1,846,514 Đồng IV
12. 1,788,115 Đồng III
13. 1,758,727 -
14. 1,714,804 -
15. 1,657,512 -
16. 1,569,924 Bạc III
17. 1,555,333 ngọc lục bảo IV
18. 1,544,828 Kim Cương II
19. 1,536,592 -
20. 1,485,071 Kim Cương I
21. 1,443,819 -
22. 1,441,861 ngọc lục bảo II
23. 1,437,017 Đồng IV
24. 1,417,023 Vàng IV
25. 1,401,030 -
26. 1,377,944 -
27. 1,354,760 -
28. 1,320,590 Vàng II
29. 1,311,864 -
30. 1,271,046 Bạc II
31. 1,226,344 ngọc lục bảo II
32. 1,220,606 -
33. 1,216,685 -
34. 1,182,197 -
35. 1,166,721 Bạc III
36. 1,165,529 -
37. 1,148,275 Kim Cương IV
38. 1,144,383 Sắt I
39. 1,131,034 Vàng IV
40. 1,128,535 -
41. 1,128,036 Bạc III
42. 1,111,714 Bạch Kim III
43. 1,098,210 -
44. 1,087,782 -
45. 1,062,026 Bạch Kim II
46. 1,051,541 -
47. 1,051,426 ngọc lục bảo II
48. 1,046,024 Bạch Kim IV
49. 1,029,287 -
50. 996,440 -
51. 984,243 -
52. 981,382 -
53. 978,968 Bạch Kim I
54. 977,330 -
55. 960,636 -
56. 953,385 -
57. 953,374 -
58. 952,403 Vàng II
59. 942,022 Bạch Kim IV
60. 939,557 ngọc lục bảo II
61. 936,991 Bạc II
62. 933,858 Kim Cương II
63. 919,596 Kim Cương II
64. 919,381 -
65. 914,321 ngọc lục bảo IV
66. 892,863 -
67. 885,838 Sắt IV
68. 874,852 -
69. 872,402 -
70. 872,056 Vàng II
71. 870,089 Bạch Kim III
72. 869,696 -
73. 863,191 Bạc III
74. 854,281 -
75. 850,171 -
76. 849,367 ngọc lục bảo III
77. 848,401 -
78. 843,744 -
79. 841,203 ngọc lục bảo III
80. 840,391 Bạch Kim III
81. 837,362 ngọc lục bảo III
82. 830,081 -
83. 810,760 -
84. 799,441 Bạch Kim IV
85. 795,564 -
86. 793,754 Bạch Kim II
87. 793,697 -
88. 790,423 Vàng III
89. 786,587 Kim Cương III
90. 785,645 ngọc lục bảo IV
91. 784,740 Bạch Kim IV
92. 780,470 Bạc I
93. 773,822 ngọc lục bảo IV
94. 767,542 -
95. 759,865 Bạc IV
96. 758,491 -
97. 757,227 -
98. 753,717 Vàng III
99. 742,478 -
100. 738,718 -