Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,779,744 -
2. 1,663,052 Đồng II
3. 1,520,434 -
4. 1,305,458 Cao Thủ
5. 1,286,066 Vàng II
6. 1,187,148 -
7. 1,179,406 -
8. 1,167,659 ngọc lục bảo III
9. 1,095,295 Sắt I
10. 958,157 -
11. 956,006 Bạch Kim III
12. 911,080 -
13. 887,446 Bạc I
14. 883,934 ngọc lục bảo IV
15. 837,021 -
16. 835,280 Kim Cương IV
17. 834,562 -
18. 830,763 -
19. 826,964 Vàng IV
20. 817,171 Đồng I
21. 814,089 Cao Thủ
22. 800,201 Bạch Kim II
23. 791,512 Bạch Kim III
24. 770,627 Kim Cương III
25. 750,428 ngọc lục bảo II
26. 748,129 -
27. 743,134 Bạch Kim II
28. 741,184 Vàng III
29. 736,833 -
30. 732,477 Kim Cương I
31. 726,388 -
32. 720,885 Sắt III
33. 698,587 ngọc lục bảo III
34. 693,794 Bạch Kim II
35. 676,366 Đồng IV
36. 675,303 -
37. 662,296 -
38. 653,174 -
39. 648,950 -
40. 644,675 Bạch Kim III
41. 639,537 Bạc I
42. 635,507 -
43. 627,207 Vàng III
44. 625,611 -
45. 625,273 ngọc lục bảo IV
46. 623,883 -
47. 619,207 Bạch Kim IV
48. 615,708 Kim Cương IV
49. 615,438 -
50. 614,471 -
51. 613,756 -
52. 591,128 Bạc III
53. 589,203 Kim Cương IV
54. 579,896 -
55. 578,151 Bạch Kim I
56. 578,092 ngọc lục bảo III
57. 577,974 -
58. 576,611 ngọc lục bảo IV
59. 572,388 Kim Cương IV
60. 561,918 -
61. 560,500 -
62. 551,659 -
63. 544,859 -
64. 544,174 Bạch Kim II
65. 538,530 -
66. 537,368 Bạch Kim IV
67. 536,146 Kim Cương I
68. 533,833 ngọc lục bảo II
69. 530,085 Đồng I
70. 516,254 Bạch Kim III
71. 503,710 Cao Thủ
72. 500,908 -
73. 500,466 Bạch Kim IV
74. 490,424 -
75. 489,909 -
76. 489,701 ngọc lục bảo I
77. 488,173 -
78. 484,274 ngọc lục bảo II
79. 477,568 -
80. 477,268 ngọc lục bảo I
81. 476,013 Bạch Kim I
82. 474,849 -
83. 472,920 -
84. 470,739 -
85. 470,040 Cao Thủ
86. 469,369 -
87. 462,655 -
88. 462,357 Vàng I
89. 456,150 -
90. 456,114 -
91. 451,621 -
92. 448,789 ngọc lục bảo I
93. 442,298 -
94. 440,267 Vàng IV
95. 440,081 -
96. 433,500 -
97. 430,423 -
98. 427,986 -
99. 427,140 Bạch Kim IV
100. 423,587 -