Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,143,488 Cao Thủ
2. 1,733,337 Bạch Kim IV
3. 1,573,957 ngọc lục bảo II
4. 1,302,459 Vàng IV
5. 1,205,345 -
6. 957,633 -
7. 930,774 Bạch Kim II
8. 906,251 -
9. 895,465 Vàng I
10. 845,041 Bạch Kim III
11. 828,649 ngọc lục bảo I
12. 782,142 -
13. 769,824 Kim Cương IV
14. 752,880 Kim Cương IV
15. 721,287 Kim Cương IV
16. 712,894 -
17. 707,829 ngọc lục bảo I
18. 703,200 Vàng IV
19. 690,245 -
20. 671,596 Cao Thủ
21. 660,754 Kim Cương II
22. 640,315 -
23. 632,490 Vàng III
24. 602,078 ngọc lục bảo II
25. 573,679 Bạch Kim IV
26. 566,734 ngọc lục bảo I
27. 560,478 Bạch Kim III
28. 546,156 -
29. 542,933 -
30. 533,412 ngọc lục bảo III
31. 531,636 -
32. 515,645 ngọc lục bảo IV
33. 506,411 ngọc lục bảo IV
34. 501,656 Thách Đấu
35. 497,436 -
36. 496,311 -
37. 491,586 -
38. 489,945 -
39. 477,465 Đồng I
40. 471,910 Vàng II
41. 471,298 ngọc lục bảo IV
42. 464,602 Bạc II
43. 458,569 -
44. 456,598 -
45. 456,455 ngọc lục bảo I
46. 448,707 -
47. 447,813 ngọc lục bảo IV
48. 445,008 Bạch Kim II
49. 442,631 -
50. 442,425 Bạc I
51. 442,100 -
52. 440,236 Vàng II
53. 435,132 Vàng I
54. 434,429 Bạc I
55. 434,346 -
56. 434,005 -
57. 432,815 -
58. 429,163 -
59. 426,030 -
60. 425,501 -
61. 425,496 -
62. 424,061 ngọc lục bảo I
63. 402,450 ngọc lục bảo IV
64. 400,802 ngọc lục bảo IV
65. 400,311 Bạch Kim III
66. 400,282 Bạc II
67. 399,598 Kim Cương II
68. 398,910 Bạch Kim IV
69. 398,122 -
70. 394,002 ngọc lục bảo IV
71. 393,893 ngọc lục bảo IV
72. 392,796 ngọc lục bảo I
73. 390,924 -
74. 390,731 Kim Cương IV
75. 388,935 -
76. 387,464 Bạch Kim I
77. 385,906 Vàng II
78. 380,693 -
79. 373,847 Kim Cương IV
80. 373,411 ngọc lục bảo III
81. 370,804 Bạch Kim III
82. 369,727 -
83. 367,133 Vàng IV
84. 365,418 Bạc IV
85. 364,010 Vàng II
86. 363,091 Vàng III
87. 362,050 -
88. 362,026 Vàng II
89. 361,010 ngọc lục bảo III
90. 359,728 ngọc lục bảo II
91. 359,574 Bạch Kim I
92. 358,281 -
93. 353,472 Bạch Kim III
94. 351,161 ngọc lục bảo IV
95. 348,091 ngọc lục bảo II
96. 346,646 Bạch Kim IV
97. 343,923 Bạch Kim IV
98. 343,064 ngọc lục bảo III
99. 340,938 -
100. 340,475 -