Kalista

Người chơi Kalista xuất sắc nhất LAN

Người chơi Kalista xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Gothboii#GOTH
Gothboii#GOTH
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.9% 7.2 /
5.6 /
6.6
51
2.
Helscrim#LANN
Helscrim#LANN
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.6% 9.1 /
5.4 /
6.3
70
3.
Juubi#D19
Juubi#D19
LAN (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.3% 10.5 /
5.7 /
6.0
115
4.
DkRAMLOCURA#LAN1
DkRAMLOCURA#LAN1
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 92.3% 15.7 /
3.5 /
5.2
13
5.
Bocheb#Rules
Bocheb#Rules
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.9 /
5.9 /
7.2
42
6.
T1 SULFURICØ#7777
T1 SULFURICØ#7777
LAN (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.3% 8.3 /
5.0 /
6.9
391
7.
Umi#트와이스
Umi#트와이스
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.7 /
5.2 /
6.0
39
8.
Juubi#D1912
Juubi#D1912
LAN (#8)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.3% 13.8 /
5.6 /
6.5
56
9.
Feihquer#4444
Feihquer#4444
LAN (#9)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 64.0% 10.9 /
6.4 /
5.9
50
10.
Guts with guns#3209
Guts with guns#3209
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 8.5 /
6.8 /
6.5
124
11.
xXxAMADEUSxXx20#LAN
xXxAMADEUSxXx20#LAN
LAN (#11)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.1% 11.4 /
6.7 /
8.6
56
12.
rosweke#LAN
rosweke#LAN
LAN (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.5% 13.1 /
6.8 /
6.3
129
13.
Shibari Kinbaku#LAN
Shibari Kinbaku#LAN
LAN (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.7% 8.7 /
6.3 /
6.2
61
14.
T1 Gumayusi#BCSPN
T1 Gumayusi#BCSPN
LAN (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 69.5% 11.3 /
6.6 /
7.2
59
15.
lakatherine#LAN
lakatherine#LAN
LAN (#15)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 69.1% 11.2 /
6.2 /
5.9
55
16.
NoHaveFriends#LAN
NoHaveFriends#LAN
LAN (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.5% 11.1 /
5.9 /
5.7
61
17.
TataN X NataT#PTG
TataN X NataT#PTG
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 9.1 /
4.8 /
5.1
30
18.
Hedrak#HED
Hedrak#HED
LAN (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 65.4% 10.5 /
5.0 /
6.6
52
19.
Suprem0 9MM#LAN
Suprem0 9MM#LAN
LAN (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.1% 9.4 /
6.9 /
6.5
695
20.
Soy Malista#LAN
Soy Malista#LAN
LAN (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.4% 8.8 /
7.1 /
7.3
290
21.
lHuskyl#9246
lHuskyl#9246
LAN (#21)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.8% 11.8 /
8.3 /
7.3
83
22.
YourLieInApril ツ#KAORI
YourLieInApril ツ#KAORI
LAN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 83.3% 13.4 /
3.8 /
7.5
12
23.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.5% 9.3 /
5.9 /
6.6
31
24.
Orns#Sexy
Orns#Sexy
LAN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.4% 9.0 /
5.7 /
6.1
26
25.
Brizthikerg#LAN
Brizthikerg#LAN
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 11.2 /
6.0 /
5.4
42
26.
kalist9mm#LAN
kalist9mm#LAN
LAN (#26)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 53.4% 9.0 /
6.7 /
6.6
500
27.
CHIHUASXD#LAN
CHIHUASXD#LAN
LAN (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.4% 11.1 /
7.5 /
7.3
46
28.
Lurer#LAN
Lurer#LAN
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.3% 11.8 /
7.5 /
5.9
65
29.
CE Bayo#1999
CE Bayo#1999
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 8.5 /
5.5 /
8.4
11
30.
Tantas Veces#PETL
Tantas Veces#PETL
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 10.1 /
5.4 /
6.6
19
31.
EibriahamCLInT0n#LAN
EibriahamCLInT0n#LAN
LAN (#31)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.0% 8.9 /
7.0 /
7.1
200
32.
DaddyJaviSD#LAN
DaddyJaviSD#LAN
LAN (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 48.1% 8.0 /
5.9 /
5.2
79
33.
Krb Klilled#KRB
Krb Klilled#KRB
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.5% 11.9 /
7.0 /
9.4
40
34.
TomboAdc#LAN
TomboAdc#LAN
LAN (#34)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.0% 8.7 /
5.5 /
7.5
80
35.
Divine Vayne#LAN
Divine Vayne#LAN
LAN (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 67.3% 12.5 /
6.1 /
7.3
49
36.
ApoKalista#LAN
ApoKalista#LAN
LAN (#36)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.1% 10.5 /
6.8 /
6.1
84
37.
Jufelin#LAN
Jufelin#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 9.6 /
5.1 /
8.7
15
38.
Xavilife#LAN
Xavilife#LAN
LAN (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.5% 9.6 /
4.2 /
6.4
56
39.
Monastic#LAN
Monastic#LAN
LAN (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.4% 14.0 /
9.1 /
5.7
217
40.
Xeonix#1907
Xeonix#1907
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.1% 11.7 /
5.2 /
6.5
158
41.
BLG UZI#xdxd
BLG UZI#xdxd
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 7.3 /
5.4 /
4.8
32
42.
TU MARIDO BELCAS#4805
TU MARIDO BELCAS#4805
LAN (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 56.9% 7.5 /
5.0 /
5.5
65
43.
Kalista Queen#LAN
Kalista Queen#LAN
LAN (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.3% 10.7 /
8.2 /
8.3
48
44.
EL EMPRESARlO#LAN
EL EMPRESARlO#LAN
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.6% 8.8 /
6.4 /
4.6
93
45.
THE ANDRADÈ#LAN
THE ANDRADÈ#LAN
LAN (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.2% 9.3 /
8.8 /
9.6
115
46.
epiglesias#LAN
epiglesias#LAN
LAN (#46)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 58.2% 9.3 /
6.7 /
8.2
55
47.
Ðånnÿ þhäntøm#LAN
Ðånnÿ þhäntøm#LAN
LAN (#47)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 58.9% 11.3 /
5.4 /
5.4
112
48.
Apto#LAN
Apto#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 41.2% 11.8 /
8.2 /
6.5
51
49.
elierDN#LAN
elierDN#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 8.1 /
6.9 /
7.5
41
50.
santaclus00#LAN
santaclus00#LAN
LAN (#50)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 70.9% 10.5 /
6.3 /
6.0
55
51.
JAKES#LAN
JAKES#LAN
LAN (#51)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 55.2% 10.5 /
6.3 /
6.4
368
52.
dannlinx#6827
dannlinx#6827
LAN (#52)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 54.5% 8.8 /
5.5 /
7.0
112
53.
点滅する星#6682
点滅する星#6682
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.3% 7.7 /
5.8 /
6.6
55
54.
bebesito#1502
bebesito#1502
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 8.5 /
4.3 /
6.4
23
55.
TangaBøy#LAN
TangaBøy#LAN
LAN (#55)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 54.2% 10.1 /
7.2 /
5.1
59
56.
jorma#0000
jorma#0000
LAN (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 53.8% 9.9 /
7.5 /
7.1
52
57.
Un Elissir#LAN
Un Elissir#LAN
LAN (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 53.2% 9.5 /
7.1 /
7.1
111
58.
KFT10#LAN
KFT10#LAN
LAN (#58)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 58.7% 9.1 /
9.1 /
7.8
138
59.
Artemiis17#LAN
Artemiis17#LAN
LAN (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 50.4% 10.5 /
7.5 /
5.7
125
60.
PayicoGamers#LAN
PayicoGamers#LAN
LAN (#60)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 58.8% 11.3 /
6.7 /
7.2
51
61.
USkyJohanShadow#LAN
USkyJohanShadow#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.8% 15.5 /
6.4 /
6.5
58
62.
Jím#LAN
Jím#LAN
LAN (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 48.5% 7.6 /
7.5 /
7.2
66
63.
Lifeless Dead#666
Lifeless Dead#666
LAN (#63)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 54.6% 9.3 /
8.5 /
7.5
196
64.
REcSnake#LAN
REcSnake#LAN
LAN (#64)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 51.3% 8.7 /
7.4 /
5.7
113
65.
Otras tantas#LAN
Otras tantas#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 10.0 /
6.5 /
7.6
20
66.
UpalWala#LAN
UpalWala#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 50.4% 10.7 /
7.2 /
6.1
472
67.
EvanLie#HLE
EvanLie#HLE
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 9.2 /
5.8 /
8.1
36
68.
darksidewe#LAN
darksidewe#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.4% 8.4 /
7.7 /
8.1
19
69.
Darsaiker#2299
Darsaiker#2299
LAN (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 50.3% 10.5 /
3.9 /
4.6
185
70.
La Beata#LAN
La Beata#LAN
LAN (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 47.1% 8.6 /
7.1 /
6.4
68
71.
dezoo#LAN
dezoo#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 39.5% 7.1 /
7.4 /
5.8
38
72.
SmokeyL0V3#CRC
SmokeyL0V3#CRC
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 8.3 /
5.1 /
6.7
38
73.
R10D4#LAN
R10D4#LAN
LAN (#73)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 64.3% 10.9 /
6.2 /
6.7
42
74.
MalGaniSxxxx#LAN
MalGaniSxxxx#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD CarryĐường trên ngọc lục bảo I 47.1% 10.4 /
7.6 /
5.9
85
75.
Andrea#Gtz
Andrea#Gtz
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 10.0 /
6.8 /
6.8
42
76.
capitanperro#LAN
capitanperro#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.3% 8.9 /
6.4 /
6.5
39
77.
kashi#LAN
kashi#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 11.1 /
5.1 /
7.3
20
78.
eatdeass#SKT
eatdeass#SKT
LAN (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.4% 10.1 /
5.9 /
5.3
79
79.
KOVAYNE#e boy
KOVAYNE#e boy
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 7.1 /
6.3 /
6.4
23
80.
Seasons Change#LAN
Seasons Change#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 7.9 /
6.2 /
7.2
21
81.
Silicius#LAN
Silicius#LAN
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 7.3 /
4.6 /
6.0
20
82.
Adámastos#LAN
Adámastos#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 47.5% 9.7 /
7.0 /
5.9
40
83.
Manguito Clásico#1111
Manguito Clásico#1111
LAN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.4% 9.3 /
6.2 /
5.8
21
84.
Chandelier#LAN
Chandelier#LAN
LAN (#84)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 59.1% 11.0 /
7.0 /
6.1
66
85.
Isma AKA Draaven#LAN
Isma AKA Draaven#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 46.6% 11.2 /
7.2 /
5.2
133
86.
ARA Dandres#402
ARA Dandres#402
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 9.9 /
5.3 /
4.3
16
87.
Capitan Fuma#LAN
Capitan Fuma#LAN
LAN (#87)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 69.2% 12.3 /
6.4 /
6.4
39
88.
marcosDbeast1#LAN
marcosDbeast1#LAN
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.9% 7.1 /
5.5 /
7.3
23
89.
MedicenCoco#115
MedicenCoco#115
LAN (#89)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 52.5% 9.1 /
9.3 /
4.7
259
90.
I DivineSoul I#GODS
I DivineSoul I#GODS
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.9% 6.0 /
5.9 /
8.4
23
91.
KillerLaw#LAN
KillerLaw#LAN
LAN (#91)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 54.7% 9.2 /
7.6 /
7.3
150
92.
Setru#Rals
Setru#Rals
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.3% 8.9 /
6.2 /
6.5
24
93.
Cesped#0310
Cesped#0310
LAN (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 53.7% 10.7 /
8.5 /
7.6
41
94.
NonameNoface#LAN
NonameNoface#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 44.2% 10.8 /
7.8 /
6.2
52
95.
Killmonger#Santi
Killmonger#Santi
LAN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 5.8 /
4.3 /
7.5
15
96.
EverFury#LAN
EverFury#LAN
LAN (#96)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 51.0% 8.3 /
5.9 /
7.6
49
97.
alejandroPXNDX#LAN
alejandroPXNDX#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 51.3% 9.4 /
7.1 /
7.4
39
98.
kinngdead#LAN
kinngdead#LAN
LAN (#98)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 48.3% 9.9 /
5.4 /
6.1
58
99.
HoliOn#LAN
HoliOn#LAN
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 47.1% 10.5 /
6.3 /
5.1
34
100.
KalistacosdeRell#7153
KalistacosdeRell#7153
LAN (#100)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 52.3% 9.7 /
7.7 /
6.3
277