Jarvan IV

Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất LAN

Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Kin Crinso#LAN
Kin Crinso#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.7 /
3.8 /
14.1
60
2.
CBC Alitán#CBC
CBC Alitán#CBC
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.3 /
4.4 /
15.0
148
3.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.9% 5.4 /
4.9 /
12.4
68
4.
Raymax#LAN
Raymax#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 5.1 /
6.1 /
15.1
123
5.
Mąrk Grayson#Zyzz
Mąrk Grayson#Zyzz
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.4 /
5.8 /
14.2
94
6.
Myndks#LAN
Myndks#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 6.4 /
5.3 /
11.3
97
7.
GutsKenshi#001
GutsKenshi#001
LAN (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.3% 9.3 /
4.5 /
16.8
74
8.
AyzenBakemo#LAN
AyzenBakemo#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.1% 4.5 /
4.3 /
13.8
51
9.
Luckie#Lucki
Luckie#Lucki
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 5.9 /
4.5 /
14.5
41
10.
Monk Mindset#1805
Monk Mindset#1805
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 8.5 /
7.1 /
11.2
75
11.
DIFFJUNGLE#LAN
DIFFJUNGLE#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 5.0 /
6.1 /
15.9
53
12.
Andy is love#LAN
Andy is love#LAN
LAN (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 6.5 /
5.6 /
14.7
69
13.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.5% 6.8 /
4.4 /
13.6
44
14.
Egoista#Key
Egoista#Key
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.4 /
4.5 /
12.5
42
15.
SSU Facilito#LAN
SSU Facilito#LAN
LAN (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.9% 6.4 /
4.2 /
14.3
82
16.
Jeff Gutierritos#559
Jeff Gutierritos#559
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 48.1% 5.9 /
6.3 /
12.7
81
17.
Deliranth2 ve#was
Deliranth2 ve#was
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.4 /
5.4 /
13.0
67
18.
denter#LAN
denter#LAN
LAN (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.5% 6.2 /
5.0 /
11.5
55
19.
anstar#LAN
anstar#LAN
LAN (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.1% 5.4 /
6.2 /
16.6
78
20.
Nossferatus#LAN
Nossferatus#LAN
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.0% 7.0 /
7.0 /
14.6
102
21.
Tchala#LAN
Tchala#LAN
LAN (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương IV 57.4% 5.5 /
7.9 /
14.9
54
22.
Roxy Pantsu#0896
Roxy Pantsu#0896
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 4.6 /
6.1 /
13.2
43
23.
TARZAN JG#LAN
TARZAN JG#LAN
LAN (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.9% 5.7 /
4.5 /
15.9
91
24.
WolfElit#1986
WolfElit#1986
LAN (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.0% 7.4 /
6.9 /
12.7
60
25.
OTP  Jarvan#Keny
OTP Jarvan#Keny
LAN (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.0% 5.8 /
5.4 /
13.3
276
26.
Toqui#MBDTF
Toqui#MBDTF
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 7.1 /
5.5 /
17.2
25
27.
ekuai#wang
ekuai#wang
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 7.0 /
6.0 /
16.4
51
28.
Emilo#LAN
Emilo#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 4.5 /
4.6 /
16.0
29
29.
Mi Flakitaa#LAN
Mi Flakitaa#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.6% 5.7 /
6.2 /
13.5
42
30.
Jarvan lV#LAN
Jarvan lV#LAN
LAN (#30)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.3% 7.4 /
6.0 /
13.9
83
31.
Giglesh#LAN
Giglesh#LAN
LAN (#31)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.8% 6.6 /
5.0 /
12.6
54
32.
S Q U Ä N C H Y#LAN
S Q U Ä N C H Y#LAN
LAN (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.4% 7.8 /
5.5 /
13.8
106
33.
Tyronee#LAN
Tyronee#LAN
LAN (#33)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.5% 7.5 /
4.8 /
14.5
81
34.
SmiteCD#LAN
SmiteCD#LAN
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 5.5 /
5.5 /
15.0
53
35.
XhInee#LAN
XhInee#LAN
LAN (#35)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.6% 5.9 /
5.2 /
15.0
71
36.
Mac Miller#LAN
Mac Miller#LAN
LAN (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.9% 8.1 /
6.1 /
11.9
58
37.
PegaPowders#LAN
PegaPowders#LAN
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 46.9% 5.3 /
5.5 /
11.4
98
38.
EFL Kusogaki#1896
EFL Kusogaki#1896
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.3% 7.1 /
6.2 /
14.6
108
39.
Tronco Peludo V2#LAN
Tronco Peludo V2#LAN
LAN (#39)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.8% 6.4 /
4.8 /
12.5
76
40.
Monkey D Balto#LAN
Monkey D Balto#LAN
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.8% 6.5 /
7.8 /
17.3
52
41.
BaconBoy#LAN
BaconBoy#LAN
LAN (#41)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.2% 7.6 /
6.8 /
13.1
67
42.
RS Yisuscrisus#LATAM
RS Yisuscrisus#LATAM
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 7.6 /
4.6 /
12.2
35
43.
HOID ON BUSH#LAN
HOID ON BUSH#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.7% 4.9 /
4.8 /
13.9
102
44.
EquizPeke#LAN
EquizPeke#LAN
LAN (#44)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.1% 6.2 /
4.4 /
13.8
72
45.
YuuGi#LAN
YuuGi#LAN
LAN (#45)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.3% 6.9 /
5.8 /
11.9
49
46.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.8% 5.7 /
5.9 /
13.3
42
47.
Natzu Dragnell#LAN
Natzu Dragnell#LAN
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.2% 6.3 /
6.5 /
14.6
38
48.
Sweet Amnesia#LAN
Sweet Amnesia#LAN
LAN (#48)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 65.5% 6.8 /
3.8 /
13.7
55
49.
QUE TE RAJO MANO#LAN
QUE TE RAJO MANO#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.9% 6.8 /
7.0 /
13.8
53
50.
Mezapan#LAN
Mezapan#LAN
LAN (#50)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.9% 7.5 /
5.9 /
14.0
61
51.
AlexWin#LAN
AlexWin#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.6% 7.2 /
4.8 /
13.7
70
52.
Yodah#LAN
Yodah#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.7% 8.3 /
6.2 /
12.8
115
53.
Vyce Trimegisto#Vyce
Vyce Trimegisto#Vyce
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.8% 6.3 /
6.5 /
14.2
117
54.
juandiii#LAN
juandiii#LAN
LAN (#54)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 66.2% 6.7 /
6.3 /
13.5
68
55.
Mr Tartaria#SHIKO
Mr Tartaria#SHIKO
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.1% 6.7 /
5.9 /
12.1
57
56.
Joe Burrow#LAN
Joe Burrow#LAN
LAN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 6.2 /
4.9 /
15.3
26
57.
TheBoogeyman1#LAN
TheBoogeyman1#LAN
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.0% 6.2 /
7.8 /
14.3
50
58.
BrauStop#LAN
BrauStop#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 100.0% 8.3 /
2.9 /
19.6
12
59.
ChechoRehab#LAN
ChechoRehab#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 5.5 /
6.2 /
14.3
60
60.
AwkVzla#LAN
AwkVzla#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.9% 6.3 /
6.0 /
14.8
72
61.
Dux Tenebris#Gotic
Dux Tenebris#Gotic
LAN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 54.7% 3.8 /
6.4 /
15.4
148
62.
NeandertalAbuser#LAN
NeandertalAbuser#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 5.3 /
5.5 /
12.4
20
63.
SyndLN#LAN
SyndLN#LAN
LAN (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.4% 7.1 /
4.7 /
14.0
41
64.
Salsitapicantita#Salsa
Salsitapicantita#Salsa
LAN (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 60.0% 9.8 /
6.7 /
10.9
65
65.
Makimoy#000
Makimoy#000
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.7% 6.0 /
5.8 /
15.3
47
66.
NO TENGO SMITE l#LAN
NO TENGO SMITE l#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.7% 6.1 /
6.5 /
14.7
54
67.
Instinct#LAN
Instinct#LAN
LAN (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.2% 10.1 /
5.7 /
9.6
46
68.
MrRisas09#LAN
MrRisas09#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.0% 5.7 /
6.3 /
13.5
59
69.
Hide On Feed#LAN
Hide On Feed#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.5% 5.3 /
3.7 /
14.9
29
70.
Pentaks#LAN
Pentaks#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.9 /
5.4 /
13.6
28
71.
Steven Arias#Volun
Steven Arias#Volun
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.6 /
4.4 /
15.7
21
72.
HIRU MEX#LAN
HIRU MEX#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.0% 5.2 /
5.0 /
15.0
83
73.
ARRIOLA#LAN
ARRIOLA#LAN
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.2% 5.2 /
4.5 /
12.6
47
74.
Dongcrack#LAN
Dongcrack#LAN
LAN (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.3% 7.5 /
4.7 /
15.9
15
75.
Bluefirelol#LAN
Bluefirelol#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 5.5 /
4.3 /
13.7
15
76.
Sboyfromwest#LAN
Sboyfromwest#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.3% 5.9 /
4.8 /
14.3
176
77.
Defying Heavens#LAN
Defying Heavens#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 47.1% 6.4 /
5.8 /
13.6
51
78.
Mr Dream#LAN
Mr Dream#LAN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.2% 5.4 /
5.3 /
14.6
38
79.
Bakhura#NEA
Bakhura#NEA
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 69.0% 8.7 /
5.0 /
14.4
42
80.
Absti McGill#LAN
Absti McGill#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.5% 9.0 /
7.7 /
12.5
62
81.
adnsad#LAN
adnsad#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.5% 7.3 /
5.8 /
11.0
40
82.
Rayleigth#LAN
Rayleigth#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.9% 5.3 /
4.7 /
15.3
76
83.
spicymcjohnson#LAN
spicymcjohnson#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 50.0% 6.0 /
4.8 /
13.1
90
84.
Jonatan Chavez#LAN
Jonatan Chavez#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 45.5% 5.6 /
5.0 /
12.8
110
85.
kingDaniel99#LAN
kingDaniel99#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.0% 5.5 /
5.4 /
15.8
49
86.
Chezudeodo#DEODO
Chezudeodo#DEODO
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 5.9 /
4.5 /
12.6
46
87.
kentaa#LAN
kentaa#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.5% 6.0 /
3.7 /
11.3
44
88.
superskills#LAN
superskills#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 67.7% 5.0 /
5.0 /
13.4
31
89.
yarimo#20045
yarimo#20045
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.7% 6.5 /
5.7 /
9.1
31
90.
Mr Pocket#LAN
Mr Pocket#LAN
LAN (#90)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 58.3% 5.6 /
3.4 /
12.2
108
91.
dahos12#LAN
dahos12#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 8.9 /
7.3 /
13.0
70
92.
BlackAuror#LAN
BlackAuror#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 100.0% 6.9 /
4.4 /
16.3
10
93.
MyBatmanIsDead#LAN
MyBatmanIsDead#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 8.7 /
4.8 /
16.9
31
94.
Pasive Abuser#LAN
Pasive Abuser#LAN
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 7.2 /
6.0 /
14.7
32
95.
正一琴秀#4284
正一琴秀#4284
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.8% 5.8 /
6.6 /
15.4
42
96.
DASTA#LAN
DASTA#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.8 /
5.6 /
15.4
24
97.
Meta Knightlag#LAN
Meta Knightlag#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.5% 9.1 /
8.8 /
11.8
54
98.
Axelordz#LAN
Axelordz#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 50.7% 5.4 /
8.3 /
14.2
276
99.
Jilguero#LAN
Jilguero#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.2% 5.5 /
5.8 /
14.5
65
100.
Jensen#DMC
Jensen#DMC
LAN (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 51.7% 5.5 /
4.4 /
14.4
29