Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,646,760 -
2. 2,524,805 Đồng III
3. 2,431,379 ngọc lục bảo IV
4. 2,230,068 -
5. 2,186,905 Cao Thủ
6. 2,149,262 Kim Cương II
7. 2,099,349 -
8. 2,051,856 Bạc III
9. 1,955,328 ngọc lục bảo IV
10. 1,929,206 -
11. 1,764,954 Kim Cương I
12. 1,729,725 -
13. 1,700,599 Bạc III
14. 1,668,094 Bạc IV
15. 1,613,870 -
16. 1,605,403 -
17. 1,600,373 Cao Thủ
18. 1,587,206 Đồng III
19. 1,563,836 Đồng IV
20. 1,561,348 Kim Cương I
21. 1,550,015 -
22. 1,511,445 -
23. 1,432,673 Vàng IV
24. 1,425,299 Bạch Kim III
25. 1,386,997 -
26. 1,378,011 -
27. 1,375,937 -
28. 1,374,950 Bạch Kim II
29. 1,368,417 -
30. 1,353,588 -
31. 1,329,932 -
32. 1,316,736 -
33. 1,316,715 Bạc I
34. 1,291,939 ngọc lục bảo I
35. 1,248,381 Vàng IV
36. 1,233,469 ngọc lục bảo II
37. 1,224,973 Đồng II
38. 1,221,082 -
39. 1,216,305 ngọc lục bảo I
40. 1,211,836 ngọc lục bảo IV
41. 1,207,849 -
42. 1,172,801 -
43. 1,148,648 Bạc II
44. 1,109,538 -
45. 1,106,989 Bạch Kim I
46. 1,095,376 -
47. 1,095,147 -
48. 1,073,720 -
49. 1,072,974 ngọc lục bảo IV
50. 1,053,983 Cao Thủ
51. 1,045,717 Bạch Kim IV
52. 1,040,395 Bạc III
53. 1,032,466 ngọc lục bảo I
54. 1,026,416 -
55. 1,024,575 -
56. 1,023,918 -
57. 1,023,588 Bạc III
58. 1,022,611 ngọc lục bảo IV
59. 1,021,416 ngọc lục bảo I
60. 1,012,375 Kim Cương II
61. 1,009,976 -
62. 995,481 -
63. 993,871 ngọc lục bảo IV
64. 991,370 Bạc III
65. 987,934 Bạch Kim I
66. 984,506 Cao Thủ
67. 983,621 -
68. 983,222 Kim Cương II
69. 975,520 -
70. 972,705 ngọc lục bảo III
71. 972,575 -
72. 969,213 Bạch Kim I
73. 961,801 Vàng III
74. 961,762 Bạc I
75. 960,128 ngọc lục bảo IV
76. 958,986 Kim Cương IV
77. 957,837 -
78. 953,476 ngọc lục bảo IV
79. 953,205 -
80. 949,848 Bạch Kim IV
81. 948,776 -
82. 948,215 -
83. 947,748 ngọc lục bảo III
84. 944,804 Bạc III
85. 942,950 Vàng IV
86. 938,239 ngọc lục bảo III
87. 933,313 -
88. 928,917 Bạch Kim II
89. 924,456 ngọc lục bảo III
90. 923,528 -
91. 922,907 ngọc lục bảo III
92. 920,895 Bạc III
93. 916,225 Bạch Kim I
94. 913,698 Kim Cương III
95. 909,450 -
96. 909,012 -
97. 908,277 -
98. 907,179 Kim Cương III
99. 903,698 -
100. 902,727 ngọc lục bảo II